Content text GV_Unit 3_Anh 6_Global Success.docx
Bài tập Tiếng Anh 6 (Global Success) 2 37. wavy (adj) /ˈweɪvi/ lượn sóng 38. boring (adj) /ˈbɔːrɪŋ/ nhàm chán 39. caring (adj) /ˈkeərɪŋ/ chu đáo, ân cần 40. clever (adj) /ˈklevə/ thông minh, lanh lợi 41. confident (adj) /ˈkɒnfɪdənt/ tự tin 42. creative (adj) /kriˈeɪtɪv/ sáng tạo 43. curious (adj) /ˈkjʊəriəs/ tò mò 44. freedom-loving (adj) /ˈfriːdəm ˌlʌvɪŋ/ yêu tự do 45. hard-working (adj) /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/ chăm chỉ 46. helpful (adj) /ˈhelpfl/ hay giúp đỡ 47. independent (adj) /ˌɪndɪˈpendənt/ độc lập 48. intelligent (adj) /ɪnˈtelɪdʒənt/ thông minh 49. kind (adj) /kaɪnd/ tốt bụng 50. patient (adj) /ˈpeɪʃnt/ kiên nhẫn 51. reliable (adj) /rɪˈlaɪəbl/ đáng tin cậy 52. responsible (adj) /rɪˈspɒnsəbl/ có trách nhiệm 53. sensitive (adj) /ˈsensətɪv/ nhạy cảm 54. serious (adj) /ˈsɪəriəs/ nghiêm túc 55. shy (adj) /ʃaɪ/ nhút nhát 56. sporty (adj) /ˈspɔːti/ năng động, yêu thể thao 57. talkative (adj) /ˈtɔːkətɪv/ nói nhiều 58. funny (adj) /ˈfʌni/ vui tính B. WORD FORM 1. friend (n): bạn bè - friendship (n): tình bạn - friendly (adj): thân thiện - friendless (adj): không có bạn bè - friendlily (adv): một cách thân thiện 2. talk (v): nói chuyện - talk (n): cuộc nói chuyện, lời nói - talker (n): người nói chuyện - talkative (adj): nói nhiều, hoạt ngôn - talkatively (adv): một cách nói nhiều 3. depend (v): phụ thuộc, tùy thuộc - dependence (n): sự phụ thuộc - dependent (adj): phụ thuộc - independent (adj): độc lập - dependably (adv): một cách đáng tin cậy - independently (adv): một cách độc lập 4. sense (v): cảm nhận - sense (n): giác quan, cảm giác - sensibility (n): sự nhạy cảm, khả năng cảm nhận - sensitive (adj): nhạy cảm - sensible (adj): hợp lý, có óc phán đoán - sensitively (adv): một cách nhạy cảm - sensibly (adv): một cách hợp lý 6. care (v): quan tâm, chăm sóc - care (n): sự quan tâm, sự chăm sóc - careful (adj): cẩn thận - caring (adj): chu đáo, ân cần - careless (adj): bất cẩn - carefully (adv): một cách cẩn thận - carelessly (adv): một cách bất cẩn 7. fun (n): niềm vui, sự giải trí - fun (adj): vui vẻ, thú vị (khi dùng như tính từ, ví dụ: "a fun game") - funny (adj): hài hước, buồn cười - funnily (adv): một cách hài hước, buồn cười 8. bore (v): làm chán, gây buồn chán - boredom (n): sự buồn chán - boring (adj): nhàm chán - bored (adj): buồn chán (cảm thấy chán) - boringly (adv): một cách nhàm chán 9. curious (v): (Không có động từ trực tiếp cho "curiosity", thường dùng "be curious") - curiosity (n): sự tò mò - curious (adj): tò mò - curiously (adv): một cách tò mò 10. rely (v): dựa vào, tin cậy - reliance (n): sự tin cậy, sự dựa dẫm