PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text ĐỀ THI GIỮA KÌ 2 -TEST 7-LỚP 10 KEY CHI TIẾT.doc

NGUỄN HENRY-QUẢNG NAM-ZALO:0932128400 1 A. interactive  Giải thích: Câu này mô tả các công cụ trong giáo dục hiện đại, và "interactive" là tính từ đúng để mô tả các ứng dụng (apps) có tính tương tác. Cụm từ "interactive apps" là cụm từ đúng trong ngữ cảnh này, chỉ các ứng dụng có khả năng tương tác, giúp học sinh tham gia vào quá trình học. o Các lựa chọn khác:  B. interaction (danh từ, không hợp ngữ pháp vì cần một tính từ)  C. interactively (trạng từ, không hợp ngữ pháp vì cần tính từ)  D. interact (động từ, không phù hợp vì cần tính từ để mô tả "apps") D. Designed  Giải thích: Câu này yêu cầu một cụm phân từ (past participle) làm bổ nghĩa cho "platforms". "Designed" là phân từ đúng để mô tả mục đích của các nền tảng này là "được thiết kế để nâng cao việc học". o Các lựa chọn khác:  A. Which designed (câu này thiếu chủ ngữ, không hợp ngữ pháp)  B. designing (dạng hiện tại phân từ, không phù hợp trong ngữ cảnh mô tả mục đích)  C. Was designed (câu này không hợp ngữ pháp vì "platforms" là số nhiều) Đáp án đúng: C "at" là giới từ đúng trong trường hợp này, dùng để diễn tả "tại một mức độ, một tốc độ hay một trạng thái nào đó", ví dụ "at one's own pace" (theo tốc độ của chính mình). ĐỀ THI GIỮA KÌ 2 LỚP 10 (FORM MỚI NHẤT) TEST 7 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C and D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6 The new ways of learning for students are rapidly changing with the advancement of technology. Online courses, (1) apps, and virtual classrooms have become essential tools in modern education. These platforms, (2) to enhance learning, allow students to study (3) their own pace and in flexible environments. With a variety of resources available, students can now choose the methods that best suit their learning styles. For instance, using educational games can make learning more engaging. In addition, teachers are encouraged (4) digital tools to foster (5) . As a result, students are able to learn more effectively than ever before. Encouraging active participation in lessons is crucial to (6) a deeper understanding. Câu 1: A. interactive B. interaction C. interactively D. interact Câu 2: A. Which designed B. designing C. Was designed D. Designed Câu 3: A. on B. from C. at D. for Câu 4: A. to be used B. to use C. use D. to using
NGUỄN HENRY-QUẢNG NAM-ZALO:0932128400 1 B. a more interactive classroom experience  Giải thích: Cụm này mô tả "trải nghiệm lớp học tương tác hơn". Cấu trúc chính xác là "a more + tính từ + danh từ", nên cần dùng "more interactive" để mô tả tính tương tác tăng cường trong trải nghiệm lớp học. o Các lựa chọn khác:  A. a more classroom interactive experience (lỗi cấu trúc, "classroom" không thể đứng giữa "more" và "interactive")  C. a more interactive experience classroom (lỗi cấu trúc, sai vị trí từ)  D. a more experience interactive classroom (lỗi cấu trúc, sai thứ tự các từ) A. foster  Giải thích: "Foster" có nghĩa là "nuôi dưỡng" hoặc "khuyến khích", rất phù hợp trong ngữ cảnh của câu này, vì nó đề cập đến việc thúc đẩy một sự hiểu biết sâu sắc hơn. o Các lựa chọn khác:  B. adopt (thường dùng với nghĩa "chấp nhận" hoặc "áp dụng", không hợp với ngữ cảnh này)  C. stay (không hợp ngữ pháp và nghĩa trong ngữ cảnh này)  D. come (không phù hợp về nghĩa và cấu trúc) Câu 5: A. a more classroom interactive experience B. a more interactive classroom experience C. a more interactive experience classroom D. a more experience interactive classroom Câu 6: A. foster B. adopt C. stay D. come Read the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Discover the Power of Online Learning  Thanks to the rapid advancement of technology, online learning (7) have become a popular option for students worldwide. These platforms offer a wide variety of courses, providing flexibility for students to learn at their own (8) .  (9) recent studies, the number of students enrolling in online courses has skyrocketed over the past few years. The (10) of resources available, including video lectures, quizzes, and discussion forums, helps students stay engaged and focused. B. to use  Giải thích: Sau động từ "encouraged", cần một động từ nguyên thể có "to". Câu này có nghĩa là giáo viên được khuyến khích sử dụng công cụ số. o Các lựa chọn khác:  A. to be used (thể bị động, không phù hợp với ngữ cảnh chủ động này)  C. use (thiếu "to", không đúng ngữ pháp)  D. to using (không đúng vì sau "to", cần dạng động từ nguyên thể)
NGUỄN HENRY-QUẢNG NAM-ZALO:0932128400 1  A. thinking (suy nghĩ) → không phù hợp, vì không nói đến suy nghĩ ở đây.  B. feeling (cảm xúc) → không hợp lý, không liên quan đến cách học.  C. pace (tốc độ) → Đúng, "at their own pace" (theo tốc độ của mình) là cách diễn đạt chính xác.  D. way (cách thức) → không chính xác, vì "pace" (tốc độ) là từ phù hợp hơn khi nói về việc học theo tốc độ cá nhân. Chọn C. pace.  A. According to (Theo) → Đúng, đây là cách dùng phổ biến khi dẫn nguồn thông tin từ nghiên cứu hay báo cáo.  B. Irrespective of (Mặc dù) → không hợp lý, vì không nói về sự tương phản.  C. On account of (Vì lý do) → không phù hợp, vì không phải là lý do mà là nguồn thông tin.  D. Thanks to (Nhờ vào) → không đúng trong ngữ cảnh này vì câu đang nói về nguồn thông tin (research studies), không phải lý do. Chọn A. According to.  A. maximine → không phải từ đúng (có thể bạn muốn viết "maximum" nhưng không phù hợp về ngữ pháp).  B. majority (đa số) → không hợp lý, vì không phải là "đa số" mà là "số lượng" tài nguyên.  C. percentage (tỷ lệ phần trăm) → không hợp lý vì không nói về tỷ lệ phần trăm tài nguyên.  D. number (số lượng) → Đúng, "the number of" (số lượng) là cụm từ thích hợp trong trường hợp này. Chọn D. number.  A. think of (nghĩ về) → không hợp lý, vì không nói đến việc "nghĩ về" ai đó.  B. get up (dậy) → không phù hợp, vì không liên quan đến học tập.  C. learn from (học hỏi từ) → Đúng, "learn from each other" (học hỏi từ nhau) là cách diễn đạt chính xác trong ngữ cảnh này.  D. call for (yêu cầu) → không phù hợp, vì không phải là yêu cầu ở đây. Chọn C. learn from.  Online learning encourages interaction between students, allowing them to share ideas and (11) each other. (12) forms of learning, such as traditional classroom settings, can be more rigid and less adaptable to individual needs. Câu 7. A. supporters B. platforms C. materials D. teams Câu 8. A. thinking B. feeling C. pace D. way Câu 9. A. According to B. Irrespective of C. On account of D. Thanks to Câu 10. A. maximine B. majority C. percentage D. number Câu 11. A. think of B. get up C. learn from D. call for Câu 12. A. Others B. Other C. The others D. One  A. supporters (người ủng hộ) → không phù hợp, vì không phải là đối tượng để học online.  B. platforms (nền tảng) → Đúng, "online learning platforms" (nền tảng học online) là cụm từ hợp lý.  C. materials (tài liệu) → không phù hợp, vì "materials" không thể là đối tượng chính của "online learning."  D. teams (nhóm) → không hợp lý, không nói về nhóm trong ngữ cảnh này. Chọn B. platforms.
NGUỄN HENRY-QUẢNG NAM-ZALO:0932128400 1 Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions from 13 to 17. Câu 13 a. Bình: Thanks, An! I’ve been trying educational games. It’s actually a lot of fun and very useful. b. An: Hi, Bình! You look really happy. Have you been learning anything interesting lately? c. An: Oh, that sounds interesting! Those games help you learn faster and remember better, right? A. b-a-c B. b-c-a C. c-b-a D. a-b-c Câu 14 a. They explain the concepts in a very simple way, and I can pause whenever I don’t understand. b. I'm going to watch math tutorial videos on YouTube. c. Why videos? d. I see. I think it's a great idea, but I prefer learning with a tutor for more interaction. e. How are you going to improve your math skills? A. c-d-e-a-b B. c-e-d-b-a C. d-b-a-e-c D. e-b-c-a-d Câu 15 Hi Mark, a. However, I did find the app’s structure very user-friendly, and I’m excited to try it when I’m ready. b. I think we should practice Spanish together sometime! What’s your opinion? c. Thanks for suggesting that language learning app to me last week. d. The website you recommended for free language learning podcasts is also fantastic – I’ve already learned so much from it. e. I’ve always wanted to learn Spanish, but at the moment, I’m concentrating on improving my French, so I’ll try Spanish later. Talk to you soon, Ben  A. Others (Những người khác) → không phù hợp, vì không phải là "những người" mà là "những hình thức học khác."  B. Other (Khác) → Đúng, "other forms of learning" (những hình thức học khác) là cụm từ đúng trong ngữ cảnh này.  C. The others (Những cái khác) → không phù hợp, vì không phải là những cái khác đã được đề cập trước.  D. One (Một) → không hợp lý, vì câu đang nói về nhiều hình thức học khác nhau. Chọn B. Other. b. An: Chào Bình! Bạn trông rất vui vẻ. Dạo này bạn có học gì thú vị không? a. Bình: Cảm ơn An! Mình đang thử học qua các trò chơi giáo dục. Thật sự rất vui và bổ ích. c. An: Ô, nghe thú vị đấy! Những trò chơi này giúp bạn học nhanh và dễ nhớ hơn đúng không? e. Bạn sẽ cải thiện kỹ năng toán của mình như thế nào? b. Mình sẽ xem các video hướng dẫn toán trên YouTube. c. Tại sao lại là video? a. Chúng giải thích các khái niệm một cách rất đơn giản, và mình có thể dừng lại khi không hiểu. d. Mình hiểu rồi. Mình nghĩ đó là một ý tưởng tuyệt vời, nhưng mình thích học với gia sư để có sự tương tác nhiều hơn.

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.