PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text HỆ THỐNG CHUYÊN ĐỀ BÀI TẬP ÔN THI HSG - SINH HỌC KHỐI 11 - NĂM 2026_U2anCTFh7l.docx


• Mối liên hệ quang hợp – hô hấp và ứng dụng thực tiễn (bảo quản, sinh lý quả chín). Chuyên đề 1.4: Dinh dưỡng và tiêu hóa ở động vật • So sánh kiểu dinh dưỡng và hệ tiêu hóa ở các nhóm động vật (ăn thịt, ăn thực vật, ăn tạp). • Cơ chế tiêu hóa cơ học và hóa học, vai trò enzyme (amylase, pepsin, lipase, trypsin). • Phân tích sơ đồ tiêu hóa – xác định vị trí, enzyme, sản phẩm phân giải. • Dạng đồ thị/biểu đồ enzyme và pH – xác định điều kiện tối ưu, tác động của yếu tố môi trường. • Bài tập định lượng năng lượng: giá trị dinh dưỡng của các nhóm chất, năng lượng thu được sau tiêu hóa. Chuyên đề 1.5: Hô hấp ở động vật • So sánh cơ quan và cơ chế hô hấp ở động vật nước – cạn (mang, khí quản, phổi). • Trao đổi khí (gas exchange) – cơ chế khuếch tán, diện tích trao đổi, gradient nồng độ. • Cơ chế hô hấp phổi (lung ventilation): áp suất âm, vai trò của cơ hô hấp. • Phân tích đường cong phân ly O₂ – hemoglobin (oxygene dissociation curve), yếu tố ảnh hưởng (CO₂, pH, nhiệt độ). • Bài tập định lượng khí hô hấp: tính lượng O₂ hấp thụ, CO₂ thải ra, hiệu suất hô hấp. Chuyên đề 1.6: Máu và tuần hoàn • Thành phần máu – huyết tương – tế bào máu, vai trò sinh lý (vận chuyển, miễn dịch, đông máu). • So sánh hệ tuần hoàn đơn – kép, hở – kín. • Chu kỳ tim (cardiac cycle) – cấu trúc tim, huyết áp, nhịp tim, van tim. • Đồ thị huyết áp – nhịp tim – lưu lượng máu, phân tích ảnh hưởng của vị trí mạch hoặc trạng thái hoạt động. • Bài tập huyết áp – thể tích máu – lưu lượng (blood flow). • Phân tích rối loạn tuần hoàn: tăng huyết áp, xơ vữa, tắc mạch, cơ chế điều hòa thần kinh và hormone. Chuyên đề 1.7: Bài tiết và cân bằng nội môi • Cơ quan bài tiết: nephridium, Malpighian tubule, kidney – so sánh theo nhóm động vật. • Cấu trúc nephron – chức năng từng vùng: lọc (filtration), tái hấp thu (reabsorption), bài tiết (secretion). • Cơ chế tạo nước tiểu: ảnh hưởng của ADH (antidiuretic hormone), aldosterone. • Bài tập định lượng: nồng độ chất tan, thể tích nước tiểu, áp suất thẩm thấu (osmotic regulation).
• Cân bằng nội môi (homeostasis): cơ chế điều hòa thân nhiệt, đường huyết, thẩm thấu – vai trò feedback mechanism (cơ chế phản hồi âm). Chuyên đề 1.8: Miễn dịch ở động vật • Phân biệt miễn dịch không đặc hiệu – đặc hiệu (innate vs. adaptive immunity). • Thành phần của hệ miễn dịch: bạch cầu (white blood cells), kháng thể (antibody), kháng nguyên (antigene), lympho T & B. • Phản ứng miễn dịch thể dịch (humoral immunity) và miễn dịch tế bào (cell-mediated immunity). • Cơ chế hoạt động của kháng thể (antibody–antigene interaction). • Miễn dịch chủ động – thụ động, tự nhiên – nhân tạo. • Ứng dụng thực tiễn: vaccine, ghép tạng, miễn dịch dị ứng, cơ chế ức chế miễn dịch. • Dạng bài HSG phổ biến: phân tích sơ đồ đáp ứng miễn dịch, vai trò tế bào lympho, ảnh hưởng của thuốc ức chế miễn dịch. CHỦ ĐỀ 2: CẢM ỨNG SINH VẬT Chuyên đề 2.1: Cảm ứng ở thực vật • Phân tích các kiểu cảm ứng thực vật (tropism, nastic movement): hướng sáng (phototropism), hướng trọng lực (gravitropism), vận động cảm ứng (nastic movement). • Cơ chế cảm ứng: vai trò của hormone sinh trưởng (auxin, gibberellin, cytokinin, ethylene, abscisic acid). • Bài tập và sơ đồ hormone: xác định vai trò – vị trí tổng hợp – cơ chế tác động (ví dụ: auxin ức chế sinh trưởng rễ, kích thích thân). • Phân tích thí nghiệm quang hướng động và phân bố auxin (Went experiment). • Hiện tượng thích nghi sinh lý: chu kỳ sinh trưởng, rụng lá, ra hoa – ảnh hưởng của photoperiodism (quang chu kỳ) và vernalization (xuân hóa). • Ứng dụng: điều tiết sinh trưởng trong nông nghiệp (ra rễ, chín quả, điều hòa rụng lá). • Phân tích đồ thị hormone – sinh trưởng, so sánh tác động của các hormone, hoặc giải thích hiện tượng hướng động thực vật. Chuyên đề 2.2: Cảm ứng ở động vật • Phản xạ (reflex): sơ đồ cung phản xạ (reflex arc), các loại phản xạ, phân biệt phản xạ có điều kiện – không điều kiện (conditioned vs. unconditioned reflex). • Hệ thần kinh (nervous system): cấu trúc – hoạt động của neuron, synapse, neurotransmitter. • Dạng đồ thị điện thế hoạt động (action potential): khử cực, tái cực, vai trò ion Na⁺ – K⁺. • Phối hợp thần kinh – nội tiết: duy trì cân bằng nội môi, phản ứng

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.