Content text Đề số 02_Chương 3_Hệ thức lượng trong tam giác.pdf
ĐỀ SỐ 02 PHẦN I. Câu trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn. Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 12. Mỗi câu thí sinh chỉ chọn một phương án. Câu 1: Cho góc 0 0 0 180 . Khẳng định nào sau đây là đúng? A. sin 0 . B. cos 0 . C. sin 0 . D. cos 0 . Câu 2: Giá trị của biểu thức O O A cos45 sin 45 bằng A. 2 . B. 3 . C. 0 . D. 1. Câu 3: Cho góc thỏa mãn 1 sin 2 0 0 0 90 . Khẳng định nào dưới đây đúng ? A. 0 sin 90 0. B. 0 cos 90 0. C. 0 tan 90 0. D. 0 cot 90 0. Câu 4: Cho 1 sin 3 , với 90 180 . Tính cos . A. 2 cos 3 . B. 2 cos 3 . C. 2 2 cos 3 . D. 2 2 cos 3 . Câu 5: Cho 2 cos 3 , với 0 180 . Giá trị của 0 cos 180 bằng A. 2 3 . B. 1 3 . C. 2 3 . D. 1 3 . Câu 6: Tam giác ABC có AB AC BC 2, 17, 3. Số đo góc B bằng A. 0 120 . B. 0 150 . C. 0 135 . D. 0 60 . Câu 7: Cho tam giác ABC có 120o A và AB AC 5, 8 . Độ dài cạnh BC bằng A. 128 . B. 127 . C. 129 . D. 126 . Câu 8: Cho tam giác ABC có 0 0 BAC ABC BC 60 , 45 , 6. Độ dài cạnh AC bằng A. AC 4 . B. AC 2 . C. AC 2 . D. AC 1 . Câu 9: Cho tam giác ABC biết AB 2 ; BC 3 và ABC 60 . Diện tích tam giác ABC bằng A. 3 2 . B. 2 3 3 . C. 3 3 2 . D. 3 . 2 Câu 10: Cho ABC có chu vi bằng 24 cm và diện tích bằng 24 cm2 . Bán kính của đường tròn nội tiếp tam giác ABC bằng A. 2cm. B. 1 . cm C. 3cm. B. 4cm. Câu 11: Cho tan 3. Giá trị của biểu thức 6sin 7cos 6cos 7sin P bằng A. 3 5 . B. 2 3 . C. 3 2 . D. 5 . 3