PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text 1.1 Bài tập bổ trợ - Unit 5 thêm (HS+GV).docx

UNIT 5: OUR EXPERIENCES I. VOCABULARY Stt Word Type Pronunciation Meaning 1 amazing (adj) /əˈmeɪzɪŋ/ ngạc nhiên ở mức đáng ngưỡng mộ E.g. Rain forests are filled with amazing creatures. Rừng mưa nhiệt đới chứa đầy những sinh vật tuyệt vời. 2 army-like (adj) /ˈɑːmi-laɪk/ như trong quân đội E.g. My son attended an army-like course last year. Năm ngoái con trai tôi đã tham gia một khoá học như trong quân đội. 3 astounding (adj) /əˈstaʊndɪŋ/ làm sửng sốt, làm kinh ngạc E.g. The performance was an astounding success. Buổi biểu diễn đã thành công một cách đáng kinh ngạc. 4 brilliant (adj) /ˈbrɪliənt/ rất ấn tượng, rất thông minh E.g. Her performance was truly brilliant. Màn trình diễn của cô ấy thực sự xuất sắc. 5 campus (n) /ˈkæmpəs khuôn viên trường học E.g. He lives on the campus. Anh ấy sống trong khuôn viên trường. 6 complex (n) /ˈkɒmpleks/ khu liên hợp, quần thể E.g. They live in a large apartment complex. Họ sống trong một khu liên hợp lớn. 7 confidence (n) /ˈkɒnfɪdəns/ niềm tin, sự tin tưởng, sự tự tin E.g. She's completely lacking in confidence. Cô ấy hoàn toàn thiếu tự tin. 8 coral reef (n) /ˈkɒrəl ri:f// rạn san hô E.g. Coral reefs are particularly sensitive to human-caused ocean changes. Các rạn san hô đặc biệt nhạy cảm với những thay đổi của đại dương do con người gây ra. 9 eco-tour (n) /iːkəʊ- tʊə(r)/ du lịch sinh thái E.g. We are now more aware of environment protection after we took an eco-tour. Bây giờ chúng tôi nhận thức rõ hơn về việc bảo vệ môi trường sau khi tham gia chuyến du lịch sinh thái. 10 embarrassing (adj) /ɪmˈbærəsɪŋ/ bối rối, ngượng ngùng, xấu hổ E.g. It was so embarrassing to sing in public. Thật ngại khi hát trước đám đông 11 exhilarating (adj) /ɪɡˈzɪləreɪtɪŋ/ đầy phấn khích E.g. My first parachute jump was an exhilarating experience. Lần nhảy dù đầu tiên của tôi là một trải nghiệm thú vị. 12 experience (n) /ɪkˈspɪəriəns/ sự trải nghiệm, kinh nghiệm E.g, I have over ten years' experience as a teacher. Tôi có hơn mười năm kinh nghiệm làm giáo viên. 13 explore (v) /ɪkˈsplɔː(r)/ khám phá, tìm tòi, học hỏi


Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.