Content text 3. UNIT 3.MY FRIENDS.docx
UNIT 3. MY FRIENDS A. VOCABULARY No. Word Part of speech Pronunciation Meaning 1 Active adj /'æktɪv/ Năng động 2 Appearance n /ə'pɪərəns/ Ngoại hình 3 Arm n /ɑːm/ Cánh tay 4 Blond adj /blɒnd/ Vàng hoe 5 Care n, V /keər/ Sự chăm sóc, chăm sóc 6 Careful adj /'keəfʊl/ Cẩn thận 7 Careless adj /'keələs/ Bất cẩn 8 Caring adj /'keərɪη/ Chu đáo 9 Clever adj /'klevər/ Thông minh, lanh lợi 10 Confide (in) v /kən'faɪd/ Tin tưởng 11 Confident adj /'kɑːnfɪdənt/ Tự tin 12 Creative adj /krɪ'eɪtɪv/ Sáng tạo 13 Curly adj /'kɜ:lɪ/ Xoăn 14 Cheek n /tʃi:k/ Má 15 Eye n /aɪ/ Mắt 16 Foot n /fʊt/ Bàn chân 17 Friendly adj /'frendlɪ/ Thân thiện 18 Funny adj /'fʌnɪ/ Hài hước 19 Hair n /heər/ Tóc 20 Hand n /hænd/ Bàn tay 21 Handy adj /'hændɪ/ Tiện tay, tiện dụng 22 Hard-working adj /’hɑːd,wɜ:kɪη/ Chăm chì 23 Kind adj /kaɪnd/ Tốt bụng 24 Leg n /leg/ Chân 25 Long adj /lɒη/ Dài
26 Mouth n /maʊθ/ Miệng 27 Nose n /nəʊz/ Mũi 28 Personality n /pɜ:sə'nælɪtɪ/ Tính cách 29 Round adj /raʊnd/ Tròn 30 Shyness n /'ʃaɪnəs/ Tính nhút nhát B. PRONUNCIATION Phụ âm đơn hữu thanh /b/ b (best), bb (rubber) Phụ âm đơn vô thanh /p/ p (pie), pp (pepper) C. GRAMMAR PRESENT CONTINUOUS (thì hiện tại tiếp diễn) 1. Forms (Cấu trúc) Câu khẳng định S + am/ is/ are + V-ing. She is cooking. Câu phủ định S + am/ is/ are + not + V-ing. She isn't cooking. Câu hỏi nghi vấn Am/ Is/ Are + S + V-ing? (+) Yes, S + is/ am/ are. (-) No, S + isn’t/ am not/ aren’t. Is she cooking? (+) Yes, she is. (-) No, she isn’t. 2. Use (Cách dùng) Hành động đang diễn ra vào lúc nói She is sleeping now. Diễn tả xu hướng It’s getting hot. Dự định trong tương lai gần I am flying to Kyoto tomorrow. Thói quen xấu gây khó chịu He is always coming late. 3. Add "ing" to the verbs (Quy tắc thêm đuôi “-ing” vào sau động tư) - Từ tận cùng là e bỏ e thêm -ing. (E.g: ride riding) - Từ tận cùng là ee chỉ thêm -ing. (E.g: see seeing)
- Từ kết thúc bằng ie đổi ie thành y, thêm -ing. (E.g: lie lying) - Động từ 1 âm tiết kết thúc bằng 1 nguyên âm (u, e, o, a, i) và 1 phụ âm (trừ h, w, x, y, z) nhân đôi phụ âm cuối, thêm -ing. (E.g: put putting) - Động từ có từ hai âm tiết trở lên nhân đôi phụ âm khi trọng âm rơi vào âm tiết cuối cùng. (E.g: per ’mit permitting) - Động từ có từ hai âm tiết trở lên, trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất thêm -ing. (E.g: 'open opening) - Còn lại thêm -ing. (E.g: work working) 4. Time expressions (Dấu hiệu trạng ngữ thời gian) - At + giờ; It’s + giờ - S + be + giới từ vị trí + danh từ địa điểm. - Có các cụm từ hoặc trạng từ: at the moment, now, right now, at present - Câu mệnh lệnh: Look!, Listen!, Be quiet!, Keep silent! D. PRACTICE PART I. PHONETICS Exercise 1. Find the word which has a different sound in the underlined part. 1. A. pan B. piece C. repair D. psychology 2. A. lamb B. bake C. cupboards D. library 3. A. impatient B. package C. receipt D. pack 4. A. gumbo B. climb C. debt D. limb 5. A. bushes B. bloom C. problem D. doubt Exercise 2. Find the word which has different stress from the others. 1. A. appear B. active C. careful D. curly 2. A. caring B. effect C. clever D. friendly 3. A. funny B. handy C. tonight D. kindness 4. A. energy B. several C. different D. appliance 5. A. orphan B. friendly C. appear D. beauty PART 2. VOCABULARY AND GRAMMAR
I. VOCABULARY Exercise 1. Look at the pictures and fill in the blanks. straight circle feet blond clever likeable shyness arm disappear eyes 1. ___________ 2. ___________ 3. ___________ 4. _________ 5. ___________ 6. ___________ 7. ___________ 8. ___________ 9. ___________ 10. ___________ Exercise 2. Circle the odd one out. 1. A. active B. doctor C. dentist D. teacher 2. A. small B. appearance C. short D. young 3. A. plump B. slim C. long D. chef 4. A. blond B. arm C. curly D. long 5. A. funny B. friendly C. kind D. personality 6. A. nose B. mouth C. shyness D. leg 7. A. handy B. hand C. foot D. cheek 8. A. confide B. clever C. confident D. generous 9. A. dancer B. begin C. driver D. farmer 10. A. long B. play C. blow D. bum Exercise 3. Reorder the letters to make correct words, then match them with their meanings. A B 1. Y-F-N-U-N A. a person who has the same interests and opinions as yourself and who