Content text ÔN TẬP CHƯƠNG 2_Đề bài.pdf
1 ÔN TẬP CHƯƠNG 2 Câu 1: Rút gọn đa thức 2 1 16 4 4 x x - + ta được kết quả nào sau đây? A. 2 1 4 2 x æ ö ç ÷ - è ø . B. 2 1 2 x æ ö ç ÷ - è ø . C. 2 1 4 2 x æ ö ç ÷ + è ø . D. 2 1 2 x æ ö ç ÷ + è ø . Câu 2: Trong các khai triển hằng đẳng thức sau, khai triển nào sai? A. 2 2 2 ( ) 2 A B A AB B + = + + . B. 3 3 2 2 3 ( ) 3 3 A B A A B AB B - = - - + . C. 2 2 A B A B A B - = - + ( )( ) . D. 3 3 2 2 A B A B A AB B - = - + + ( )( ) . Câu 3: Rút gọn biểu thức 2 2 (3 1) 2(3 1)(3 5) (3 5) x x x x + - + + + + ta được A. 8. B. 16. C. 24. D. 4. Câu 4: Cho biết 2 ( 4) ( 1)( 1) 16 x x x + - - + = . Hỏi giá trị của x là: A. 1 8 . B. 8. C. 1 8 - . D. - + 8( 5) x . Câu 5: Cho x y + = 3. Tính giá trị của biểu thức 2 2 A x xy y x y = + + - - + 2 4 4 1. A. 1 2 . B. 1. C. 2. D. -2. Câu 6: Tìm x biết 3 3 2 ( 1) ( 1) 6( 1) 10 x x x + - - - - = - . A. 1 2 x = - . B. x =1. C. x = -2. D. x = 3. Câu 7: Kết quả phân tích đa thức 2 2 6 12 x y xy - là: A. 6 ( 2 ) xy x y - . B. 6 ( ) xy x y - . C. 6 ( 2 ) xy x y + . D. 6 ( ) xy x y + . Câu 8: Điền đơn thức vào chỗ trống: 3 2 2 2 2 4 2 12 18 ...(2 3 ) x y z x y z x z - = - . A. 2 2 6xy z . B. 2 2 2 6x y z . C. 2 2 6y z . D. 3 2 2 6x y z . Câu 9: Tìm x biết: 2 ( 3) 5( 3) 0 x x x - + - = A. 5 2 x = hoặc x = 3. B. 5 2 x = - hoặc x = 3. C. 5 2 x = hoặc x = -3. D. 2 5 x = hoặc x = 3. Câu 10: Tính giá trị của biểu thức A x x y x = - - - ( 2009) (2009 ) tại x = 3009 và y =1991: A. 5000000. B. 500000 . C. 50000. D. 5000. Câu 11: Gía trị lớn nhất của x thoả mãn phương trình 2 7 ( 7) 5 (7 ) 0 x x x x - + - = là: A. 5 7 x = . B. x = 7. C. x = 0. D. x = 8. Câu 12: Đa thức 2 12 9 4 x x - - được phân tích thành: A. (2 3)(2 3) x x - + . B. 2 - - (2 3) x . C. 2 (3 2 ) - x . D. 2 - + (2 3) x .
2 Câu 13: Phân tích đa thức 3 2 2 3 x x y xy y - + - 6 12 8 thành nhân tử: A. 3 ( ) x y - . B. 3 (2 ) x y - . C. 3 3 x y - (2 ) . D. 3 ( 2 ) x y - . Câu 14: Phân tích đa thức thành nhân tử 2 5 10 4 8 x xy x y + - - . A. (5 2 )( 4 ) x y x y - + . B. (5 4)( 2 ) x x y + - . C. ( 2 )(5 4) x y x + - . D. (5 4)( 2 ) x x y - - . Câu 15: Phân tích đa thức 3 2 mn m n . 1- + - thành nhân tử, ta được: A. 2 ( 1)( 1)( 1) m n n n - + - + . B. 2 n n m ( 1)( 1) + - . C. 2 ( 1)( 1) m n + + . D. 3 ( 1)( 1) n m - - . Câu 16: Điền vào chỗ trống 2 2 4 4 1 (...)(2 1) x x y x y + - + = + + A. 2 1 x y + + . B. 2 1 x y . C. 2x y - . D. 2x y + . Câu 17: Phân tích đa thức 3 3 2 2 2 4 2 x y xy xy xy - - - thành phân tử ta được: A. 2 ( 1)( 1) xy x y x y - - + + . B. 2 ( 1)( 1) xy x y x y - - + - . C. xy x y x y ( 1)( 1) - - + + . D. 2 ( 1)( 1) xy x y x y - - - + . Câu 18: Gía trị nhỏ nhất của biểu thức 2 A x x = - +1 là: A. 2 4 . B. 3 4 . C. 1. D. 3 4 - . Câu 19: Gía trị lớn nhất của biểu thức 2 2 9 2 9 B x x = - + - là: A. 2 9 . B. 2 9 - . C. 1 9 . D. 1 9 - . Câu 20: Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức 2 2 A x y xy x y = + - + - 2 2 2 10 A. A= 3. B. A= -17 . C. A= -3. D. A=17. Câu 21: Tính nhanh giá trị của các biểu thức sau: a) 2 A x x = + + 6 9 tại x = 97 ; b) 3 2 B x x x = - + - 3 3 1 tại x =101; c) 3 2 2 3 C x x y xy y = - - + tại x y = = 6, 4 . Câu 22: Tìm x , biết: a) 2 ( 3) 3 9 ( 4)( 4) 5 x x x x x x - + + - + - = ; b) 3 2 2 ( 2) ( 5) 5 25 6 11 x x x x x - - + - + + = . Câu 23: Rút gọn các biểu thức sau: a) 2 2 ( ) ( ) x y x y + + - ; b) 2 2 2( )( ) ( ) ( ) x y x y x y x y - + + + + - ; c) 2 2 ( ) ( ) 2( ) ( ) x y z z y x y z y z - + + - + - + × - ;