Content text Giới thiệu về các phụ âm trong tiếng Anh.docx
Những từ chứa âm /t/ - tea /tiː/ (trà) - teacher /ˈtiːtʃə(r)/ (giáo viên) - button /ˈbʌtn/ (cái cúc) 4. /d/ Đây là một phụ âm hữu thanh. Khi phát âm âm này, cổ họng rung. Những từ chứa âm /d/ - dog /dɒɡ/ (con chó) - ladder /ˈlædə(r)/ (cái thang) - date /deɪt/ (buổi hẹn hò) 5. /f/ Đây là một phụ âm vô thanh. Khi phát âm âm này, cổ họng không rung. Những từ chứa âm /f/ - five /faɪv/ (số 5) - fat /fæt/ (béo) - coffee /ˈkɒfi/ (cà phê) 6. /v/ Đây là một phụ âm hữu thanh. Khi phát âm âm này, cổ họng rung. Những từ chứa âm /v/ - move /muːv/ (di chuyển) - van /væn/ (xe tải) - voice /vɔɪs/ (giọng) 7. /θ/ Đây là một phụ âm vô thanh. Khi phát âm âm này, cổ họng không rung. Những từ chứa âm /θ/ - thin /θɪn/ (gầy, mảnh mai) - think /θɪŋk/ (suy nghĩ) - throw /θrəʊ/ (ném đi) 8. /ð/ Đây là một phụ âm hữu thanh. Khi phát âm âm này, cổ họng rung. Những từ chứa âm /ð/