Content text ĐỀ 1(KEY GIẢI).docx
Giải thích đáp án: Question 1: Đáp án: A. inspiration Giải thích. Cấu trúc describe something as something, nghĩa là mô tả cái gì như là cái gì. Trump mô tả các thành tựu của mình như là nguồn cảm hứng (inspiration) khi so sánh với các lãnh đạo trước đó. inspiration là danh từ phù hợp để đứng sau “as,” vì nó đóng vai trò bổ sung ý nghĩa cho “achievements." Các đáp án khác B. inspired: là tính từ, thường dùng để chỉ trạng thái “được truyền cảm hứng." Nhưng trong cấu trúc describe something as something, cần danh từ C. inspires. Đây là động từ, không phù hợp ngữ pháp trong câu này. D. inspiring: Mặc dù là tính từ và có thể bổ nghĩa cho “achievements,”nhưng trong cấu trúc này chưa đúng ngữ pháp có thể sửa lại cho đúng như sau: "Trump claims his achievements to be inspiring to others, especially compared to past leaders." Question 2: Đáp án: C. impressive leadership record Giải thích. Ở đây, cụm danh từ “impressive leadership record" có thứ tự tỉnh từ và danh từ hợp lý: “impressive” (ấn tượng) bổ nghĩa cho "leadership record" (thành tích lãnh đạo). Các đáp án khác sai thứ tự từ. Question 3: Đáp án: C. criticized Giải thích: "Harris, criticized for her handling of certain issues" sử dụng past participle (phân từ quá khứ) để chỉ một trạng thái bị động (Harris bị chỉ trích). Câu đầy đủ là ""Harris, who was criticized for her handling of certain issues". Question 4: Đáp án: D. for Giải thích: Cấu trúc "need for” diễn đạt “nhu cầu về" (sự cần thiết đối với điều gì đó). Các đáp án khác không phù hợp với cấu trúc này. Question 5: Đáp án: A. make Giải thích: "make every effort" là cụm từ cố định mang nghĩa “dốc hết sức". Các đáp án khác không đúng trong cụm này. Question 6: Đáp án: C. to continue Giải thích: Cấu trúc "express willingness to do something" (bày tỏ sự sẵn lòng làm gì) đòi hỏi động từ nguyên mẫu có to. Các đáp án khác không phù hợp về ngữ pháp. Question 7: Đáp án: D. other Giải thích: Ở đây, từ cần điền là từ thay thế cho “một số người khác" tức là các chuyên gia y tế (health professionals warn) - đưa ra lớn cảnh báo về rùi ro của việc hút thuốc. "Other" đi với danh từ số nhiều là phù hợp nhất Các lựa chọn khác không đúng vì: "Others" là dạng số nhiều và có thể đứng một mình, không phù hợp với cấu trúc câu. "Another" kết hợp với danh từ số ít chỉ một đối tượng khác duy nhất, không phù hợp khi nói về nhiều người (các chuyên gia y tế). "The other" chỉ một đối tượng cuối cùng hoặc nhóm đã biết (xác định), không phù hợp trong ngữ cảnh này. Question 8: Đáp án: B. presents Giải thích: Từ "presents" nghĩa là đưa ra hoặc gây ra rủi ro, là từ phù hợp nhất để mô tả việc hút thuốc gây ra rủi ro cho cả người hút và người xung quanh. Các lựa chọn khác không phù hợp về nghĩa "Displays" nghĩa là hiển thị, không phù hợp khi nói về rủi ro sức khỏe. "Releases" nghĩa là phát hành, thả ra, không phù hợp trong ngữ cảnh này. "Exhibits” có nghĩa là trưng bày, không phù hợp để diễn tả rủi ro. Đây là đáp án đúng. Học sinh có thể tham khảo thêm video chữa chi tiết của cô Liễu.
Question 9: Đáp án: A. give up Giải thích: Cụm từ "give up" nghĩa là từ bỏ phù hợp với nghĩa "từ bỏ thói quen hút thuốc”. Các lựa chọn khác không phù hợp. "Take in" nghĩa là tiếp thu hoặc hấp thụ, không phù hợp với ngữ cảnh "Make out" nghĩa là hiểu ra hoặc nhận ra, không phù hợp "Carry on" nghĩa là tiếp tục, không diễn tả ý từ bỏ. Question 10: Đáp án: C. such as Giải thích: "Such as” là từ dùng để đưa ra ví dụ và phù hợp với cấu trúc câu, mô tả ví dụ như miếng dán nicotine và các nhóm hỗ trợ. Các lựa chọn khác không phù hợp vì "Except for" nghĩa là ngoại trừ, không phù hợp trong ngữ cảnh đưa ra ví dụ "Instead of" nghĩa là thay vì, không diễn tả ý đưa ví dụ “Due to” nghĩa là do, bởi vì, không đúng cấu trúc câu khi dùng để liệt kê ví dụ Question 11: Đáp án. B. associated Giải thích: "Associated with" là cụm từ cổ định nghĩa là liên quan đến, diễn tả những rủi ro liên quan đến sử dụng thuốc lá. Các lựa chọn khác không đùng trong ngữ cảnh: "Linked with" có thể được sử dụng nhưng «associated with» phổ biển hơn trong văn cảnh này. "Separated" nghĩa là tách biệt, không phù hợp. "Connected" thường dùng trong ngữ cảnh kết nối vật lý, không hoàn toàn phù hợp khi nói về nguy cơ liên quan Question 12: Đáp án: D. number Giải thích: "Number of smokers" nghĩa là số lượng người hút thuốc là cụm từ phù hợp nhất để chỉ số lượng người trong cộng đồng. Các lựa chọn khác không phù hợp vì: "Quantity" thường dùng để chỉ một số do cụ thể về số lương hoặc mức độ của một thứ, có thể là vật chất hoặc phi vật chất (a large quantity of books/chairs/water). "Amount" cũng chủ yếu dùng cho danh từ không đếm được. “Level" thường dùng để chỉ mức độ hoặc cấp độ, không phù hợp trong trường hợp này. Đây là đáp án đúng. Mark the letter A. B. C, or D on your answer sheet to indicate the correct arrangement of the sentence to make a meaningful paragraph/letter in each of the following questions. Giải thích đáp án: Question 13: Đáp án: B. a-b-c Giải thích: Thứ tự hợp lý là: a. Sarah bày tỏ sự ngạc nhiên khi sắp đến sinh nhật của mình b. Lisa phản hồi với sự hào hứng và hỏi Sarah về kế hoạch c. Sarah trả lời rằng cô dự định tổ chức một buổi picnic với bạn bè Question 14: Đáp án: C. d-e-b-c-a Giải thích: Thứ tư hợp lý là: d. Đây là câu mở đầu, Alice chia sẽ kế hoạch của mình. e. Mark phản hồi tích cực về kế hoạch của Alice. b. Sau khi nhận được sự đồng tình của Mark, Alice mới Mark tham gia. c. Mark đồng ý và đưa thêm thông tin về nơi sẽ đến a. Cuối cùng, Alice gợi ý cụ thể về địa điểm và thời gian. Question 15: Đáp án: C. a-c-b-d-e. Giải thích: Thứ tự hợp lý là:
a. Giới thiệu về thói quen mới (new running routine) và tần suất chạy bộ. Đây là câu mở đầu để chia sẻ bối cảnh. c. Chia sẻ về thành tích gần đây (hoàn thành cuộc đua 5K đầu tiên) và cảm xúc tích cực từ việc tham gia chạy. b. Cảm ơn Tom vì những lời khuyên hữu ích đã giúp Jake duy trì dông lực, cụ thể là việc tham gia nhóm chạy bộ. d. Bày tỏ kế hoạch tham gia nhiều cuộc đua hơn, đặc biệt là sự kiện chạy từ thiên sắp tới trong công dồng e. Kết thư bằng lời cảm ơn sự động viên của Tom và thừa nhận rằng sự nhiệt tình của Tom đã truyền cảm hứng cho Jake. Question 16: Đáp án: B. a-c-b-e-d Giải thích: Thứ tự hợp lý là. a. Người nói chia sẻ rằng kể từ khi chuyển sang chế độ ăn thực vật, sức khỏe của họ được cải thiện. c. Họ để cập đến khó khăn ban đầu khi tìm các món ăn thay thế b. Họ chia sẻ niềm vui khi thử nghiệm các công thức và hương vị mới e. Họ nói về việc chia sẻ các món ăn mới với bạn bè và gia đình. d. Cuối cùng, họ nói về lợi ích lâu dài của lối sống này Question 17: Đáp án: A. a-c-d-e-b Giải thích: Thứ tự hợp lý là: a. Đội nghiên cứu đã đạt được những bước tiến trong phát triển phương pháp canh tác bền vững. c. Họ công bố nghiên cứu về lợi ích của luân canh cây trồng và phân bón hữu cơ d. Những phương pháp này không chỉ tăng cường sức khỏe đất mà còn tăng năng suất và khả năng chống lại sâu bệnh. e. Nhiều nông dân đã bắt đầu áp dụng các kỹ thuật này, cho thấy sự thay đổi trong chính sách nông nghiệp. b. Có một số lo ngại về tính khả thi lâu dài của các phương pháp này Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 18 to 22. Giải thích đáp án. Question 18: B. engaging in activities that go against their own beliefs to fit in with their friends Giải thích: Câu này yêu cầu chọn một cụm mô tả đúng về cách mà áp lực từ bạn bè có thể ảnh hưởng đến quyết định của thanh thiếu niên Đáp án B phù hợp nhất vì "engaging in activities that go against their own beliefs to fit in with their friends" diễn tả hành vi cố gắng hoà nhập bằng cách làm những điều trái ngược với niềm tin của chính mình. Các đáp án khác không chính xác vì: ✓ A và C nói về việc đưa ra quyết định hợp lý hoặc hoàn toàn tập trung vào học tập - không phù hợp với bối cảnh áp lực bạn bè. ✓ D nói về việc phát triển sở thích phù hợp với giá trị cá nhân, điều này Question 19: Đáp án: B. This can have long-lasting effects on an individual's self-esteem and decision- making skills Giải thích: Câu này đang mô tả tác động lâu dài của áp lực bạn bè. Đáp án B phù hợp vì nó cho thấy áp lực bạn bè có thể ảnh hưởng đến "self-esteem and decision-making skills." Các đáp án khác không chính xác vì: ✓ A không phù hợp về cấu trúc ngữ pháp. ✓ C không phù hợp về ngữ nghĩa. ✓ D khó hiểu và không rõ ràng. Question 20: Đáp án: C. to recognize the various influences and factors in their social environment Giải thích. Đáp án C là chính xác vì nó nói đền sư quan trọng của việc nhận thức về các ảnh hưởng xã hội, điều này là quan trọng trong việc đối mặt với áp lực bạn bè. Các đáp án khác không phù hợp.
✓ A nói về việc đưa ra lựa chọn nhất quán, không phù hợp với câu hỏi. ✓ B và D tập trung vào việc bỏ qua ý kiến của người khác hoặc tránh bạn bè, điều này không phải là mục tiêu chính của việc hiểu áp lực ban bè. Question 21: D. whose understanding of the dynamics of peer interactions is crucial for their development Giải thích: Đáp án D là đúng về ngữ pháp và ngữ nghĩa khi có dấu phẩy. Cụm từ này giải thích thêm rằng sự hiểu biết về «dynamics of peer interactions>>> là rất quan trọng cho sự phát triển của thanh thiếu niên. "whose” thể hiện mối quan hệ sở hữu giữa “young individuals" và "understanding" trong câu. Question 22: Đáp án C: to succumb to negative influences from peers and abandon their core beliefs in difficult situations Lý do chọn C: "to succumb to negative influences". Cụm từ này nhấn mạnh hành vi “chịu khuất phục trước ảnh hưởng tiêu cực, điều thường xảy ra khi áp lực bạn bè tác động mạnh mẽ đến thanh thiêu niên. "abandon their core beliefs in difficult situations". Phần này làm rõ hậu quả, đó là việc từ bỏ niềm tin và giá trị cốt lõi khi gặp áp lực Giải thích đáp án khác: A. to seek approval from friends at the expense of their own beliefs and personal integrity: Sai vì chỉ nhấn mạnh việc tìm kiếm sự đồng thuận từ bạn bè, không đề cập đến việc chịu khuất phục hay đánh mất giá trị B. to challenge authority figures or disregard their guidance when making important life decisions: Không phù hợp ngữ cảnh, vì áp lực bạn bè không trực tiếp dẫn đến việc thách thức người có thẩm quyền. D. to engage in risky behaviors simply to impress their peers and gain social acceptance: Mặc dù đúng về việc áp lực bạn bè có thể dẫn đến hành vi mạo hiểm, nhưng nó không trực tiếp liên quan đến việc đánh mất giá trị cốt lõi như câu C. Read the following passage and mark the letter A, B, C, D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions from 23 to 30. Giải thích đáp án: Question 23: Đáp án: B. booking luxurious hotels and resorts ✔ Giải thích: Đoạn văn nói về các cách giúp khách du lịch có trải nghiệm gần gũi hơn với người dân bản địa. Trong đó, các cách như "staying with local friends," "sleeping on a couch," và "house-swapping" đều được đề cập. Tuy nhiên, booking luxurious hotels and resorts không phải là cách để có trải nghiệm thân mật, mà là lựa chọn truyền thống và xa cách Question 24: Đáp án: A. keep ✓ Giải thích: Từ "trade" trong đoạn 2 có nghĩa là trao đổi hoặc hoán đồi (ví dụ, đổi nhà khi đi du lịch). Từ đổi nghĩa với "trade" là keep (giữ lại, không đổi). Question 25: Đáp án: B. attraction ✓ Giải thích. Từ "charm" trong đoạn 3 có thể hiểu là sức hấp dẫn, sự lôi cuốn của trải nghiệm dân dã, như không có điện hay nước máy. Attraction là từ đồng nghĩa phù hợp nhất để thay thế cho charm Question 26: Đáp án: D. tourists ✓ Giải thích: Từ “they” trong câu dầu tiên của đoạn 1 ("For this reason, they are choosing to 'go native") đề cập đến các đối tượng đang thay đôi cách du lịch và muốn trải nghiệm cuộc sống bản địa. “They” ở đây ám chỉ tourists (du khách). Question 27: Đáp án: D. You should think about removing hotels from your travel options, regardless of your adventurous spirit. Giải thích: Câu gốc “No matter how unadventurous you feel, you might want to consider crossing hotels off your list" muốn nói rằng bất kể bạn không thích mạo hiểm đến mức nào, bạn cũng nên cân nhắc không ở khách sạn. D là lựa chọn phù hợp nhất. Question 28: Đáp án: A. There are several websites used for house- swapping purposes. Giải thích Đoạn 2 đề cập rằng có một số trang web giúp khách du lịch kết nối với những người muốn đối nhà (house-swapping). Đáp án A là đúng theo nội dung này.