PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text Bài 3_Lũy thừa với số mũ tự nhiên hữu tỉ_Đề bài.pdf


Ví dụ 2. Tính: a) 3 2 2 3 3        ; b) 3 2 3 3 : 5 5               . Ví dụ 3. Tìm x , biết: a) 2 5 5 5 9 9 x                 ; b) 2 3 1 1 : 2 2 x                . Dạng 3. Tính luỹ thừa của một luỹ thừa Phương pháp giải Áp dụng công thức:     n m m n m n x x x    . Ví dụ 4. a) Tính: 3 2 2 4 2 1 ; 5 3                               . b) Viết các số sau dưới dạng luỹ thừa có cơ số 3 4 0,5: (0,25) ;(0,125) . í ụ . T nh giá trị của các bi u thức sau: a) 5 3 3 2 .2 ; 4 b) 5 4 4 2 .3 . 6 C. BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM Câu 1. Chọn đáp án đúng. A. Lũy thừa bậc n của số hữu tỉ x là tổng của n số hạng x . B. Lũy thừa bậc n của số hữu tỉ x là hiệu của n số x . C. Lũy thừa bậc n của số hữu tỉ x là tích của n thừa số x . D. Lũy thừa bậc n của số hữu tỉ x là thương của n số x . Câu 2. Kết quả của phép tính 6 2 3 .3 là A. 4 3 . B. 8 3 . C. 12 3 . D. 8 9 . Câu 3. Trong các khẳng định sau khẳng định nào sai? A. 1 x x  . B. 0 x x   1( 0) . C. 1 x  0 . D. 0 0 0  . Câu 4. Số 14 x là kết quả của phép toán A. 14 x x: . B. 7 2 x x. . C. 18 4 x x: . D. 14 x x. . Câu 5. Cách viết khác của 3 10 là A. 10 3  . B. 10 3 . C. 3 10 . D. 3 1 10 . Câu 6. Cách viết khác của 8 8 5 7 là A. 8 5 7       . B. 58 78 . C. 1. D. 0 5 7       . Câu 7. Cho hai số 10 11 a b   50 , 50 . Khẳng định nào dưới đây đúng? A. a b  . B. a b  . C. a b  . D. b a  2 .
Câu 8. Số 3 6 : 6 viết dưới dạng lũy thừa của một số hữu tỉ là: A. 0 6 . B. 1 6 . C. 2 6 . D. 3 6 . Câu 9. Có bao nhiêu số hữu tỉ x thỏa mãn 2 25 4 x  ? A. 1 số. B. 2 số. C. 3 số. D. 4 số. Câu 10. Kết quả của phép nhân 3 2 .4 là A. 4 2 . B. 5 2 . C. 2 4 . D. 3 4 . Câu 11. Kết quả của phép chia 8 2 4 : 4 là A. 4 1 . B. 6 1 . C. 6 2 . D. 12 2 . Câu 12. Số 5 1 3. 27 viết dưới dạng lũy thừa của một số hữu tỉ là A. 0 9 . B. 1 9 . C. 2 9 . D. 4 9 . Câu 13. Số tự nhiên n thỏa mãn 2 8 n  là: A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 4 . Câu 14. Số hữu tỉ x thỏa mãn 2 x  25 là A. 5 . B. 5 . C. 5 và 5 . D. 5 hoặc 5 . Câu 15. Số hữu tỉ x thỏa mãn 2 1 0 2 x         là A. 1 2 . B. 1 2  . C. 0 . D. 1 2 hoặc 1 2  . Câu 16. Kết quả của phép t nh   3 0,125 .512 là A. 1. B. 0,125. C. 0 . D. 512 . Câu 17. Số hữu tỉ x thỏa mãn 10 8 x x  25 là A. 25 . B. 5 . C. 5 . D. 5 hoặc 5 . Câu 18. Kết quả của phép tính 13 10 8 4 A. 13 2 . B. 3 2 . C. 19 2 . D. 4 . Câu 19. Cho số 15 10 a  2 .5 .Tìm số các chữ số của a. A. 10 chữ số. B. 12 chữ số. C. 13 chữ số. D. 14 chữ số. Vậy a có 12 chữ số. Câu 20. Tìm số tự nhiên n thỏa mãn 16 19   n đ   10 n 1 chia hết cho 10 . A. n  16 . B. n  17 . C. n  18. D. n  19 . D. BÀI TẬP TỰ LUYỆN Câu 1. Tính: a) 3 3 4        ; b) 2 1 2 5        ; c) 4 ( 1, 2)  ; d) 0 ( 1008)  . Câu 2. Tính:

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.