Content text 9.HS - UNIT 9. NATURAL DISASTERS.docx
h,w,x,y,z) nhân đôi phụ âm cuối + ed. Động từ có nhiều hơn 1 âm tiết, âm tiết cuối cùng kết thúc bằng phụ âm + nguyên âm + phụ âm và là âm tiết nhận trọng âm gấp đôi phụ âm cuối + ed. prefer preferred Còn lại ed kick kicked Ngoài ra, 1 số động từ bất quy tắc không thêm đuôi ed mà biến đổi thành P 1 . have had Spelling rules (Quy tắc phát âm đuôi ed) - Xét 1 hoặc 2 chữ cái trước chữ -ed ở cuối động từ. /id/: t, d E.g. wanted /id/ /t/: p, k, sh, ch, gh, th, ss, c, x E.g. watched /t/ /D/: còn lại (l, n, r, g, v, s, w, y, z) E.g. played /d/ Notes: Các tính từ sau phát âm đuôi /id/ blessed, aged, crooked, dogged, naked, learned, ragged, wicked, wretched, sacred Time expressions (Dấu hiệu trạng ngữ thời gian) Yesterday (hôm qua) Last + thời gian (last week, last month, last Monday) Thời gian + ago (two days ago) In + năm quá khứ (in 1990) In the past (trong quá khứ) When + S + V-ed/P 1 2. Past continuous Forms (Cấu trúc) (+) S + was/were + V-ing (-) S + was/were + not + V-ing (?) Was/Were + s + V-ing? (+) Yes, S + was/were. (-) No, S + wasn’t/weren’t (W-h) W-H + was/were + S + V-ing? (+) She was crying. (-) She wasn’t cooking. (?) Was she crying? (+) Yes, she was. (-) No, she wasn’t. (?) What was she doing? Use (Cách dùng) Hành động đang diễn ra vào thời điểm cụ thể trong quá khứ. She was cooking at 7 p.m. yesterday.