Content text Lí thuyết_U2.docx
UNIT 2. HEALTHY LIVING A. VOCABULARY 1. Vocabularies No. Word Part of speech Pronunciation Meaning 1 Advise (to V) v /ədˈvaɪz/ Khuyên 2 Affect v /əˈfekt/ Ảnh hưởng 3 Avoid (Ving) v /əˈvɔɪd/ Tránh 4 Adult n /əˈdʌlt/ Người lớn 5 Backache n /ˈbækeɪk/ Bệnh đau lưng 6 Balance n,v /'bæləns/ Sự cân bằng; cân bằng 7 Cure (for) n, v /kjʊr/ Phương pháp cứu chữa; chữa bệnh 8 Cough v,n /kɔ:f/ Ho; bệnh ho 9 Calorie n /' kælərɪ/ Calo 10 Cold n /kəʊld/ Bệnh cảm lạnh 11 Disease n /dɪ'zi:z/ Bệnh tật 12 Diet n /'daɪət/ Chế độ ăn 13 Expert (in) n /ˈekspɜːrt/ Chuyên gia (về) 14 Epidemic n /,epɪ'demɪk/ Dịch bệnh lan truyền nhanh chóng 15 Energy n /ˈenərdʒɪ/ Năng lượng 16 Earache n /’ɪreɪk/ Bệnh đau tai 17 Flu n /flu:/ Bệnh cúm Fever n /'fi:vər/ Sốt 18 Fresh adj /freʃ/ Tươi tỉnh (tâm trạng), tươi sống (đồ ãn) 19 Itchy adj ˈɪtʃi/ Ngứa 20 Ignore v /ɪɡˈnɔːr/ Lờ đi, không quan tâm 21 Junk food n /ˈdʒʌŋk fuːd/ Đồ ăn vặt 22 Medicine n /'medɪsn/ Thuốc 23 Obese adj /əʊˈbiːs/ Béo phì 24 Operate v /ˈɒpəreɪt/ Phẫu thuật 25 Painkiller n /ˈpeɪnkɪlər/ Thuốc giảm đau 26 Patient n /ˈpeɪʃnt/ Bệnh nhân 27 Runny nose n /ˈrʌnɪ nəʊz/ Bệnh sổ mũi 28 Recover (from) v /rɪˈkʌvər/ Bình phục, phục hồi 29 Risk (of) n /rɪsk/ Nguy cơ Strong adj /strɔːŋ/ Khỏe mạnh 30 Sore throat n /sɔːr θrəʊt/ Bệnh đau họng 31 Spot n /spɒt/ Mụn nhọt
32 Sick = ill adj /sɪk/ - /ɪl/ Bị ốm 33 Temperature n /ˈtemprətʃər Nhiệt độ; Sốt 2. Collocations No. Phrasal verb Meaning 1 Be in good/ bad/ poor health Trong tình trạng sức khỏe tốt/ xấu/ kém 2 Break/ kick a bad habit Phá vỡ, loại bỏ thói quen xấu 3 Cut down on Giảm 4 Have a diet = (be) on a diet / go on a diet Có chế độ ăn kiêng 5 Provide sb with sth = Provide sth for sb Cung cấp cái gì cho ai 6 Put on weight Tăng cân 7 Result in Gây ra 8 Stay/ Get in shape Giữ cho vóc dáng đẹp 9 Suffer from sth Chịu đựng, trải qua (bệnh tật) 10 Take a rest Nghỉ ngơi, thư giãn 3. Word form No. Word Part of speech Meaning 1 Allergy n Bệnh dị ứng Allergic (to) adj Bị dị ứng 2 Concentrate (on) v Tập trung Concentration (on) n Sự tập trung 3 Depressed adj Căng thẳng Depression n Sự thăng thẳng 4 Die of v Chết vì bệnh gì Death n Cái chết Dead adj Đã chết 5 Health n Sức khỏe Healthy adj Khỏe mạnh Unhealthy adj Không khỏe mạnh B. PRONUNCIATION /f/ /v/ Categories (Phân loại âm) Phụ âm vô thanh Phụ âm hữu thanh How to pronounce (Cách phát âm) Môi dưới bặm vào răng cửa trên Môi dưới chạm hàm răng trên, cảm nhận sự rung nhẹ, trầm ở môi dưới