PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text TEST 10 (FULL).pdf

0908977600 Cô ấy đang nhặt vài chiếc đệm trên mặt đất. (D) She's picking up some cushions off the ground. Cô ấy đang lấy một dụng cụ ra khỏi tủ đựng đồ. (C) She's taking a tool out of a storage cupboard. Cô ấy đang đứng trên sân gần một ngôi nhà. (B) She's standing on a patio near a house. Cô ấy đang mở một chiếc ô trên khu vực ăn uống. (A) She's opening an umbrella over a dining area. 2 W-Br Some dinner plates have been placed in a sink. (D) Một số đĩa ăn tối đã được đặt vào bồn rửa. Some floor tiles are being installed. (C) Một số gạch lát sàn đang được lắp đặt. Some chairs are lined up against the wall. (B) Một số ghế được xếp sát tường. Some food has been laid out on platters. (A) Đồ ăn đã được bày trên đĩa. Page 1 of 59 TEST 10 – PART 1 1 W-Am (A) The man is reaching above a shelf. Người đàn ông đang với tay lên trên một cái kệ. (B) The man is adjusting his glasses. Người đàn ông đang chỉnh lại kính của mình. (C) The man is paying for an item. Người đàn ông đang trả tiền cho một món hàng. (D) The man is trying on gloves. Người đàn ông đang thử găng tay. 4 M-Cn 5 W-Br (A) A worker is changing a lightbulb. Một nhân viên đang thay bóng đèn. (B) A worker is handing a box to a customer. Một nhân viên đang đưa chiếc hộp cho khách hàng. (C) A worker is crouching down behind a counter. Một nhân viên đang cúi xuống phía sau quầy tính tiền. (D) A worker is cleaning a window. Một nhân viên đang lau cửa sổ.
0908977600 (C) Every other week. (B) Some new software. W-Br (A) The team leader, I think. training sessions? 9 M-Cn How often does the research team schedule (C) I bought a trailer. (B) To several clients. M-Au (A) By Tuesday at the latest. 7 W-Am When will you deliver the furniture I ordered? Page 2 of 59 3 M-Au (A) They're raking some leaves. Họ đang cào vài chiếc lá. (B) They're shoveling soil into a bag. Họ đang xúc đất vào một cái túi. (C) They're working in a garden. Họ đang làm việc trong vườn. (D) They're watering some flowers. Họ đang tưới hoa. 6 M-Au (A) Some potted plants are on both sides of an entrance. Một số chậu cây ở hai bên lối vào. (B) An awning is shading a parking area. Mái hiên đang che mát khu vực đỗ xe. (C) Some signs are posted on a brick building. Một số biển báo được dán trên một tòa nhà gạch. (D) Some furniture is propping open a door. Một số đồ nội thất đang mở cửa. TEST 10 – PART 2 7 W-Am Khi nào bạn sẽ giao đồ nội thất mà tôi đã đặt? M-Au (A) Chậm nhất là thứ ba. (B) Cho một số khách hàng. (C) Tôi đã mua một chiếc xe kéo. 8 W-Br Is your flight tomorrow or this afternoon? M-Cn (A) In-flight snacks. (B) It's this afternoon. (C) At baggage claim. 8 W-Br Chuyến bay của bạn là ngày mai hay chiều nay? M-Cn (A) Đồ ăn nhẹ trên chuyến bay. (B) Đó là chiều nay. (C) Khi nhận hành lý. 9 M-Cn Nhóm nghiên cứu có thường xuyên lên lịch các buổi đào tạo không? W-Br (A) Tôi nghĩ là trưởng nhóm. (B) Một số phần mềm mới. (C) Cách tuần một lần. 10 W-Am Can I pay my bill with a credit card? M-Au (A) Sure, that's fine. (B) I don't believe him either. (C) The gas station on your right. 10 W-Am Tôi có thể thanh toán hóa đơn bằng thẻ tín dụng không? M-Au (A) Chắc chắn rồi, điều đó được chấp thuận. (B) Tôi cũng không tin anh ấy. (C) Trạm xăng ở bên phải bạn.
0908977600 (C) Tôi chỉ tham gia lớp nhảy thôi. (B) Đôi giày này vừa vặn hoàn hảo. M-Cn (A) Người hướng dẫn dạy vào buổi sáng. hay chỉ là các lớp nhảy? 14 W-Br Bạn có tham gia các lớp tập thể dục không, (C) Thanks, the scheduling software has been helpful! (B) Not too short on the sides, please. W-Br (A) Will you be available tomorrow afternoon? 18 W-Am Who can I talk to about scheduling a haircut? Page 3 of 59 11 M-Cn The project proposal still needs work. W-Br (A) The other office. (B) No, it's still not working. (C) I can help you with it. 11 M-Cn Đề xuất dự án vẫn cần thực hiện. W-Br (A) Văn phòng khác. (B) Không, nó vẫn không hoạt động. (C) Tôi có thể giúp bạn việc đó. 12 W-Am Where do you plan to stay during your visit to the city? M-Cn (A) I thought the building had twelve floors. (B) Oh, just to present at a conference. (C) At a friend's house. 12 W-Am Bạn dự định ở đâu trong chuyến thăm thành phố? M-Cn (A) Tôi nghĩ tòa nhà có mười hai tầng. (B) Ồ, chỉ để trình bày tại một hội nghị thôi. (C) Tại nhà một người bạn. 13 M-Au How did you improve the processing speed? W-Br (A) That's a question for Silvia. (B) What's the speed limit? (C) I don't like to swim. 13 M-Au Bạn đã cải thiện tốc độ xử lý bằng cách nào? W-Br (A) Đó là câu hỏi dành cho Silvia. (B) Giới hạn tốc độ là bao nhiêu? (C) Tôi không thích bơi. 14 W-Br Do you take exercise classes too, or just dance classes? M-Cn (A) The instructor teaches in the mornings. (B) These shoes fit perfectly. (C) I only take dance. 15 M-Cn When will the new coffee machine be installed in the lobby? W-Am (A) No, it wasn't expensive. (B) The front door is unlocked. (C) Within the next few days. 15 M-Cn Khi nào máy pha cà phê mới sẽ được lắp đặt ở sảnh? W-Am (A) Không, nó không đắt. (B) Cửa trước không khóa. (C) Trong vài ngày tới. 16 W-Am The new marketing director will be hired soon, won't she? M-Cn (A) Didn't you check your e-mail? (B) It's about ten minutes from here. (C) No, a little lower. 16 W-Am Giám đốc tiếp thị mới sẽ sớm được tuyển phải không? M-Cn (A) Bạn chưa kiểm tra e-mail à? (B) Cách đây khoảng mười phút. (C) Không, thấp hơn một chút. 17 M-Au I really need some help with the presentation graphics. W-Br (A) Insook can do those for you. (B) A conference in Chicago. (C) No, in Research and Development. 17 M-Au Tôi thực sự cần trợ giúp về phần đồ họa trình bày. W-Br (A) Insook có thể làm những việc đó cho bạn. (B) Một hội nghị ở Chicago. (C) Không, trong lĩnh vực Nghiên cứu và Phát triển. 18 W-Am Tôi có thể nói chuyện với ai về việc đặt lịch cắt tóc? W-Br (A) Chiều mai bạn có rảnh không? (B) Làm ơn đừng quá ngắn ở hai bên. (C) Cảm ơn, phần mềm lập kế hoạch rất hữu ích! 19 W-Br Did you already prepare the agenda for the department meeting? M-Au (A) We should close the windows. (B) It was postponed. (C) I bought them at the department store. 19 W-Br Bạn đã chuẩn bị chương trình nghị sự cho cuộc họp bộ phận chưa? M-Au (A) Chúng ta nên đóng cửa sổ lại. (B) Nó đã bị hoãn lại. (C) Tôi đã mua chúng ở cửa hàng bách hóa. 20 M-Cn Do you take your coffee with or without milk? 20 M-Cn Bạn uống cà phê có sữa hay không?
0908977600 đồ. (C) Tôi không thể nhìn thấy dòng dưới cùng của biểu (B) Không, tôi có thể tự làm được. M-Cn (A) Một số loại tai nghe. trưng bày sản phẩm được không? 23 M-Au Bạn có thể nhờ Tae-Joon giúp sắp xếp (C) Tôi đã gửi e-mail cách đây vài phút. (B) Một khoản thặng dư bất ngờ. thế. W-Br (A) Máy chiếu di động đó gần đây đã được thay sẽ sẵn sàng? 22 W-Am Khi nào thì dự toán chi phí cho tháng tới Page 4 of 59 W-Am (A) The coffee shop on Bayview Avenue. (B) I prefer drinking tea. (C) We'll need to place an order for paper. W-Am (A) Quán cà phê trên Đại lộ Bayview. (B) Tôi thích uống trà hơn. (C) Chúng ta cần đặt hàng giấy. 21 M-Au Why are you installing new software? M-Cn (A) Because our current software is outdated. (B) We rented a large stall. (C) I'm going to wear a jacket. 21 M-Au Tại sao bạn lại cài đặt phần mềm mới? M-Cn (A) Bởi vì phần mềm hiện tại của chúng ta đã lỗi thời. (B) Chúng tôi thuê một gian hàng lớn. (C) Tôi sẽ mặc áo khoác. 22 W-Am When will next month's cost projections be ready? W-Br (A) That portable projector was recently replaced. (B) An unexpected surplus. (C) I sent an e-mail a few minutes ago. 23 M-Au Would you ask Tae-Joon to help set up the product display? M-Cn (A) Several kinds of headsets. (B) No, I can do it myself. (C) I can't see the bottom line of the chart. 24 W-Am Which version of the contract do you have? M-Au (A) He's a general contractor. (B) On the second floor. (C) The final one. 24 W-Am Bạn có phiên bản hợp đồng nào? M-Au (A) Anh ấy là tổng thầu. (B) Trên tầng hai. (C) Bản cuối cùng. 25 W-Br Why isn't Ms. Pérez here yet? W-Am (A) No, I can't hear anything. (B) Company headquarters. (C) Because she's meeting with her manager. 25 W-Br Tại sao cô Pérez vẫn chưa đến? W-Am (A) Không, tôi không nghe thấy gì cả. (B) Trụ sở chính của công ty. (C) Bởi vì cô ấy đang gặp người quản lý của mình. 26 M-Au I heard that our company might be merging with another one. M-Cn (A) Oh, I didn't know that. (B) A good-selling product. (C) Akira told me to put it there. 26 M-Au Tôi nghe nói công ty chúng ta có thể sẽ sáp nhập với một công ty khác. M-Cn (A) Ồ, tôi đã không biết điều đó. (B) Một sản phẩm bán chạy. (C) Akira bảo tôi đặt nó ở đó. 27 W-Br Could you ask the next patient to come in? M-Au (A) It's in the cabinet. (B) The waiting room is empty. (C) They're both studying nursing. 27 W-Br Bạn có thể mời bệnh nhân tiếp theo vào được không? M-Au (A) Nó ở trong tủ. (B) Phòng chờ trống. (C) Cả hai đều đang học điều dưỡng. 28 M-Au Are the blueberries ready to harvest? W-Am (A) I'll try the strawberry flavor. (B) We have a view of the beach. (C) It's not summertime yet. 28 M-Au Quả việt quất đã sẵn sàng để thu hoạch chưa? W-Am (A) Tôi sẽ thử vị dâu. (B) Chúng tôi có tầm nhìn ra bãi biển. (C) Vẫn chưa đến mùa hè. 29 M-Cn How long will it take us to get to the theater? W-Br (A) Tickets for the performance are sold-out. 29 M-Cn Chúng ta sẽ mất bao lâu để tới rạp chiếu phim?

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.