Content text Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 5 Giải Chi Tiết.docx
Giải Thích: Kiến thức về rút gọn mệnh đề quan hệ Phân tích chi tiết D. partnering: Đúng, đây là lựa chọn đúng, vì "partnering" là dạng rút gọn của mệnh đề quan hệ "who have partnered", và nó diễn tả hành động đang xảy ra của những "visionaries" liên quan đến nền tảng. Tạm Dịch: Visionaries partnering with our platform have shattered industry paradigms. (Những người có tầm nhìn hợp tác với nền tảng của chúng tôi đã phá vỡ các chuẩn mực trong ngành.) Question 4:A. to B. for C. at D. with Giải Thích: Kiến thức về giới từ Phân tích chi tiết A. to: Đúng trong trường hợp này, vì "bring inspiration to someone" là một cụm từ thông dụng. Tạm Dịch: We bring inspiration to you through transformative experiences. (Chúng tôi truyền cảm hứng cho bạn thông qua những trải nghiệm mang tính biến đổi.) Question 5:A. raise B. count C. feed D. watch Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định Phân tích chi tiết B. count: Đây chính là lựa chọn đúng, vì nó liên quan đến thành ngữ "count one's chickens" (đếm gà con trước khi chúng nở), mang nghĩa kỳ vọng quá sớm hoặc quá mức. Tạm Dịch: While others count their chickens, we're breeding dragons. (Trong khi những người khác đếm gà, chúng tôi đang nuôi rồng.) Question 6:A. to embrace B. embrace C. embracing D. to embracing Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu Phân tích chi tiết Dạng "embracing" là đúng vì "means" yêu cầu một động từ ở dạng gerund (động từ có đuôi -ing) để diễn tả hành động hoặc quá trình đang xảy ra. Tạm Dịch: Starting your journey with us means embracing unlimited possibilities. (Bắt đầu hành trình cùng chúng tôi có nghĩa là bạn đang nắm bắt những khả năng vô hạn.) Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Your Smartphone Was Just The Beginning Whereas some technological innovations become relics of the past, (7)_________ stand as pioneering forces that catalyze unprecedented transformations in human civilization. The cutting-edge AI systems are rapidly breaking down the barriers between human cognition and machine intelligence, (8)_________ a new era of technological symbiosis. The technological (9)_________, a hypothetical future point of exponential growth, looms on the horizon of our digital evolution. (10)_________ the ethical concerns surrounding AI development, in light of its potential benefits, society continues to embrace this revolutionary technology. The amalgamation of quantum computing and artificial
intelligence promises to redefine the (11)_________ of human achievement. A (12)_________ of groundbreaking innovations, coupled with myriad applications, are reshaping the technological landscape. Question 7:A. the others B. other C. another D. others Giải Thích: Kiến thức về lượng từ Phân tích chi tiết A. the others: Đây là đáp án đúng, vì cụm "the others" được sử dụng để chỉ những đối tượng khác biệt với những thứ đã được nhắc đến trước đó (các sáng kiến công nghệ khác). "The others" ám chỉ một nhóm cụ thể, những đối tượng đang được miêu tả là “forces that catalyze unprecedented transformations”. Tạm Dịch: Whereas some technological innovations become relics of the past, the others stand as pioneering forces that catalyze unprecedented transformations in human civilization. (Trong khi một số cải tiến công nghệ đã trở thành di tích của quá khứ thì những cải tiến khác lại trở thành động lực tiên phong thúc đẩy những chuyển đổi chưa từng có trong nền văn minh nhân loại.) Question 8:A. bringing up B. ushering in C. taking off D. setting out Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ Phân tích chi tiết A. bringing up: "Bringing up" thường mang nghĩa "nuôi dưỡng" hoặc "đề cập đến", không phù hợp trong ngữ cảnh này. B. ushering in: Đây là đáp án đúng. "Ushering in" có nghĩa là "đón chào", "mở ra" một kỷ nguyên mới, rất phù hợp với ngữ cảnh miêu tả sự bắt đầu của một kỷ nguyên mới về công nghệ. C. taking off: "Taking off" có nghĩa là "bắt đầu thành công" hoặc "cất cánh", không phù hợp với ngữ cảnh đang nói đến việc mở ra một kỷ nguyên mới. D. setting out: "Setting out" thường chỉ hành động bắt đầu một hành trình hoặc một kế hoạch, không thích hợp trong ngữ cảnh này. Tạm Dịch: The cutting-edge AI systems are rapidly breaking down the barriers between human cognition and machine intelligence, ushering in a new era of technological symbiosis. (Các hệ thống AI tiên tiến đang nhanh chóng phá vỡ rào cản giữa nhận thức của con người và trí thông minh của máy móc, mở ra kỷ nguyên cộng sinh công nghệ mới.) Question 9:A. revolution B. breakthrough C. singularity D. convergence Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ Phân tích chi tiết A. revolution: "Revolution" chỉ sự thay đổi mạnh mẽ hoặc cuộc cách mạng, nhưng không phù hợp với nghĩa "a hypothetical future point" (một điểm giả định trong tương lai) mà câu đang đề cập. B. breakthrough: "Breakthrough" là một bước đột phá, nhưng không phù hợp với nghĩa của "a hypothetical future point" trong câu.