Content text Second Semester Final Exam GRADE 12 Test 3.docx Giải Chi Tiết.docx
Tạm Dịch: Our groundbreaking artificial intelligence platform redefines the boundaries of education. (Nền tảng trí tuệ nhân tạo đột phá của chúng tôi định nghĩa lại ranh giới của giáo dục.) Question 3:A. was matched B. matching C. matched D. which matched Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH A. was matched: Sai, vì động từ "was" không phù hợp trong mệnh đề rút gọn này. B. matching: Sai, vì "matching" là dạng phân từ hiện tại, không phù hợp trong cấu trúc này. Chúng ta cần "matched" (phân từ quá khứ) để thể hiện việc công nghệ đã được ghép trước khi hệ thống điều chỉnh. C. matched: Đúng, "matched" là phân từ quá khứ, phù hợp với việc rút gọn mệnh đề quan hệ, đồng thời ngữ nghĩa vẫn đúng. D. which matched: Sai, vì không cần thiết phải dùng "which" trong rút gọn mệnh đề quan hệ. Tạm Dịch: Using cutting-edge technology matched to your learning style, our system adapts in real-time to optimize your progress. (Sử dụng công nghệ tiên tiến phù hợp với phong cách học tập của bạn, hệ thống của chúng tôi sẽ thích ứng theo thời gian thực để tối ưu hóa tiến trình của bạn.) Question 4:A. to B. of C. in D. at Giải Thích: Kiến thức về giới từ A. to: Đúng, "deliver content to you" là cách diễn đạt chuẩn khi nói về việc truyền tải nội dung đến người dùng. Tạm Dịch: We'll deliver personalized content to you through our innovative mobile app. (Chúng tôi sẽ cung cấp nội dung được cá nhân hóa cho bạn thông qua ứng dụng di động sáng tạo của chúng tôi.) Question 5:A. game B. curve C. trend D. pace Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định B. curve: Đúng, vì "stay ahead of the curve" là cụm từ cố định có nghĩa là duy trì vị thế đi trước xu hướng hoặc đối thủ. Tạm Dịch: It's time to stay ahead of the curve with our revolutionary platform. (Đã đến lúc dẫn đầu xu hướng với nền tảng mang tính cách mạng của chúng tôi.) Question 6:A. to earn B. to earning C. earn D. earning Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu A. to earn: Sai. Sau while, chúng ta cần một động từ ở dạng V-ing, không phải to infinitive. B. to earning: Sai. Cũng giống như A, to không thể đi với earning trong trường hợp này. Sau while, chúng ta không sử dụng to. C. earn: Sai. Động từ này không phù hợp với cấu trúc của while + V-ing. D. earning: Đúng. Earning là động từ ở dạng V-ing và phù hợp với cấu trúc while + V-ing trong câu này. Tạm Dịch: What sets us apart? Our commitment to enhancing learning through gamification and interactive exercises makes every session an adventure. Picture yourself mastering complex topics while earning rewards and competing with learners worldwide. (Điều gì làm chúng tôi khác biệt? Cam kết của chúng tôi trong việc nâng cao việc học thông qua trò chơi điện tử và các bài tập tương tác khiến mỗi buổi học trở
Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ A. look up: Sai. "Look up" có nghĩa là tra cứu thông tin, không phù hợp với ngữ cảnh này. B. set aside: Sai. "Set aside" có nghĩa là để sang một bên, không phù hợp với việc đánh giá hoặc phân tích kỹ năng. C. put off: Sai. "Put off" có nghĩa là trì hoãn, không liên quan đến việc đánh giá kỹ năng. D. figure out: Đúng. "Figure out" có nghĩa là tìm ra, hiểu rõ, rất phù hợp với ngữ cảnh này, khi bạn cần xác định và đánh giá các kỹ năng có thể chuyển nhượng. Tạm Dịch: Before making a change, you need to figure out your transferable skills. Your expertise in your current field can be valuable in new industries. (Trước khi thực hiện thay đổi, bạn cần tìm ra các kỹ năng có thể chuyển giao của mình. Chuyên môn của bạn trong lĩnh vực hiện tại có thể có giá trị trong các ngành công nghiệp mới.) Question 9:A. According to B. In spite of C. In view of D. In advance of Giải Thích: Kiến thức về liên từ A. According to: Sai. "According to" có nghĩa là theo, trích dẫn từ nguồn nào đó, không phù hợp trong ngữ cảnh này. B. In spite of: Đúng. "In spite of" có nghĩa là mặc dù, và hoàn toàn phù hợp với ngữ cảnh, vì nó diễn tả ý nghĩa bất chấp những khó khăn trong việc thay đổi nghề nghiệp. C. In view of: Sai. "In view of" có nghĩa là xét về, vì vậy không phù hợp để diễn đạt ý nghĩa "mặc dù." D. In advance of: Sai. "In advance of" có nghĩa là trước cái gì đó, không liên quan đến ngữ cảnh này. Tạm Dịch: In spite of the difficulties of changing careers, success is possible with proper planning. (Mặc dù có những khó khăn khi thay đổi nghề nghiệp, bạn vẫn có thể thành công nếu có kế hoạch phù hợp.) Question 10:A. process B. transformation C. adaptation D. transition Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ A. process: Sai. "Process" có thể dùng trong một số ngữ cảnh, nhưng không phải là từ thích hợp nhất để miêu tả sự thay đổi nghề nghiệp. B. transformation: Sai. Mặc dù "transformation" có nghĩa là sự biến đổi, nhưng nó hơi mạnh so với "transition" (quá trình chuyển tiếp). C. adaptation: Sai. "Adaptation" có nghĩa là sự thích nghi, nhưng từ này không thể hiện quá trình chuyển đổi nghề nghiệp toàn diện. D. transition: Đúng. "Transition" là từ chính xác, có nghĩa là sự chuyển tiếp, và rất phù hợp trong ngữ cảnh thay đổi nghề nghiệp. Tạm Dịch: Your mindset plays a crucial role in this transition. (Tư duy của bạn đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển đổi này.) Question 11:A. lot B. number C. bulk D. majority Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - từ cùng trường nghĩa