PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text LUYỆN TẬP CHUNG_Đề bài.pdf

BÀI GIẢNG DẠY THÊM TOÁN 9 -KẾT NỐI TRI THỨC PHIÊN BẢN 2025-2026 1 LUYỆN TẬP CHUNG ( Sau khi học xong bài 7&8) Câu 1: Rút gọn biểu thức: 1. A = + - 2 27 5 12 3 48. 3.     2 C = - + - 3 2 4 2 3 1 2 2 . 2. B = + - 147 75 4 27. 4. D = - - + 2 5 125 80 605. Câu 2: Tìm số thực x thỏa mãn: 1. 2 - - = 2 9 2. x 4. - + = 3 4 12 x . 2. 2 x + + = 1 2 0 . 5.  x x - + = 7 7 2   . 3. 3 1 4 x - = . 6. 9 1 19 2  x - - =  . Câu 3: Với giá trị nào của x thì các căn thức sau có nghĩa 1. -3x . 2. 2 4 x - 3. 7 6 - x 4. - + 3 2 x Câu 4: Với giá trị nào của x thì các căn thức sau có nghĩa 1. 2 2 + - - x x x . 2. 2 2 + - + x x x . 3. 1 3 2 - x 4. 2 1 - x + . Câu 5: Rút gọn các biểu thức sau 1. 11 6 2 11 6 2 - - + . 2. 2 (2 5) 14 6 5 - + - 3. (2 7) 11 4 7 + - 4. 2 (3 2) 6 4 2 + + - 5. 3 1 9 3 8 5 2 6 2 3 2- - - + - - - 6. 2 3 2 3 2 2 3 2 2 3 - + + + + - - Câu 6: Rút gọn các biểu thức sau 1. 1 48 2 75 108 147; 7 - + - 4. 11 6 2 11 6 2 - - + ; 2. ( 44 11) 11; + 5. 2 (2 5) 14 6 5; - + -
BÀI GIẢNG DẠY THÊM TOÁN 9 -KẾT NỐI TRI THỨC PHIÊN BẢN 2025-2026 2 3. 1 3 2 24 6 6 3 - - ; 6. (2 7) 11 4 7 ; + - 7. 2 (3 2) 6 4 2 + + - ; 8. 3 1 9 3 8 5 2 6 2 3 2- - - + - - - Câu 7: Áp dụng quy tắc khai phương một thương, hãy tính: 1. 121 9 ; 2. 14 ; 169 3. 6 3 ; 25 4. 21 4 25 . Câu 8: Áp dụng quy tắc chia hai căn bậc hai, hãy tính: 999 160 9 6 2 1 1. ; 2. ; 3. ; 4. 2 3 : . 444 0, 4 3 2 + + Câu 9: Rút gọn các biểu thức sau: 1.   5 96 0 ; 24 > x x x 2.     3 18 1 1 ; 2 2 + > - + x x x 3.   4 2 4 4 3 0, 0 . 27 < > x y x y x y Câu 10: Chứng minh các bất đẳng thức sau: 1. 2 2 + + 3 a b a b , với a b, 0; 3 2. 1 a + 3 2 a , với a > 0 Câu 11: Với giá trị nào của x thì các căn thức sau xác định a) -3x b) 2 4 x - c) 7 6 - x d) - + 3 2 x e) 2 2 x x x + - - f) 2 2 x x x + - + g) 1 3 2 - x h) 2 x 1 - + i) 2 4 3 1 x x - j) 2 2 3 4 x x- Câu 12: Có bao nhiêu giá trị nguyên của x để biểu thức M x x = + + - 4 2 có nghĩa? Câu 13: Không dùng MTCT, tính giá trị của biểu thức   2 A = - - 1 3 3 Câu 14: Thực hiện phép tính a) 27.75 b) 200.18 c) 160.12,1 d) 3,6.25,6 Câu 15: Thực hiện phép tính a) 45. 180 b) 7. 105 c) 250. 0,9 d) 8. 162
BÀI GIẢNG DẠY THÊM TOÁN 9 -KẾT NỐI TRI THỨC PHIÊN BẢN 2025-2026 3 Câu 16: Thực hiện phép tính a) 49 81 A = b) 3 5 2 B + = Câu 17: Rút gọn các biểu thức sau: a) 13 4 3 2 7 4 3 + + - b)  10 2 . 3 5 - +  Câu 18: Thực hiện phép tính a) A = 98. 2 b) B = - +  48 27 3 : 3  c)C = + 5 3 3 5 : 15  Câu 19: Tính a) 2 5 2 5 + -   b)  5 2 5 2 + -   Câu 20: Rút gọn các biểu thức sau: a)     2 2 3 2 1 2 - + - b)     2 2 7 3 7 3 - + + Câu 21: Thực hiện phép tính a) 3 192 75  -  b) 3 18 5 50 128 7 2 - + - Câu 22: Chứng minh rằng a)   2 1 2 3 2 2 - = - b)   2 3 2 5 2 6 + = + Câu 23: Tính a) 2 2 10,6 5,6 - b) 29 12 5 29 12 5 + + - c) 10 26 2 5 52 + + d) 1 2 3 1 2 3 + - - +   e)   2 5 21 5 21 + + - f) 3 2 3 6 16 2 3 4 - - + - + Câu 24: Rút gọn các biểu thức sau: a) 4 2 2 x x x - + - 4 4 b) 4 2 2 1 1 x x x - + + với x >1 c) 2 2 4 4 1 4 1 x x x + + - với 1 2 x > - d) 2 9 4 4 + + - + x x x với x < 2 Câu 25: Tìm x biết a) 2 x =1 b) 2 4 4 1 3 x x - + = c) 2 x x - + = 4 4 3 d) 2 2 x x x x x + + + + + = 2 1 4 4 3

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.