PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text 2025-01-01 - Service Price List PPT.pdf

Đơn vị tiền tệ: VNĐ Currency VND MÃ TÊN DỊCH VỤ KHUNG GIÁ BHYT CODE SERVICE NAME Từ from Đến to SI PRICE GEN001 Cắt Bỏ Khối Tá Tràng Và Đầu Tụy (PPT) 15,700,000 31,400,000 11,176,000 GEN002 Cắt Bỏ Trực Tràng Qua Đường Mở Bụng Và Tầng Sinh Môn (PPT) 15,700,000 31,400,000 7,190,000 GEN003 Cắt Bỏ Trực Tràng Qua Ngả Bụng Và Tầng Sinh Môn Có Hỗ Trợ Nội Soi (PPT) 15,700,000 31,400,000 GEN004 Cắt Toàn Bộ Đại Trực Tràng, Nối Hồi Tràng- Ống Hậu Môn Qua Đường Mở Bụng (PPT) 15,700,000 31,400,000 GEN005 Nối Đường Mật-ống Tiêu Hoá Tại Vùng Rốn Gan Qua Đường Mở Bụng (PPT) 11,500,000 23,000,000 3,409,500 GEN006 Cầm Máu Tổn Thương Trong Gan Qua Đường Mở Bụng (PPT) 9,700,000 19,400,000 5,487,000 GEN008 Cắt Bỏ Tổ Chức Tụy Hoại Tử Qua Đường Mở Bụng (PPT) 11,500,000 23,000,000 GEN009 Cắt Dạ Dày Tòan Phần Qua Đường Mở Bụng (PPT) 15,700,000 31,400,000 GEN010 Cắt Đại Tràng Sigma-trực Tràng Có Tái Tạo Lưu Thông Ruột Qua Nội Soi Ổ Bụng (PPT) 13,900,000 27,800,000 4,395,000 GEN011 Cắt Nang Gan Qua Đường Mở Bụng (PPT) 7,650,000 15,300,000 GEN012 Cắt Nang Ống Mật Chủ Qua Đường Mở Bụng (PPT) 12,100,000 24,200,000 GEN013 Cắt Phân Thùy Giữa Của Gan Qua Đường Mở Bụng (PPT) 13,300,000 26,600,000 8,477,000 GEN014 Go Dinh Ruột Trong Điều Trị Tắc Ruột Non Qua Đường Mở Bụng (PPT) 10,950,000 21,900,000 2,574,000 GEN016 Cầm Máu Lách Qua Đường Mở Bụng (PPT) 8,500,000 17,000,000 GEN017 Cắt 1 Phân Thùy Gan Hay Cắt Gan Không Điển Hình Qua Đường Mở Bụng (PPT) 10,900,000 21,800,000 8,477,000 GEN018 Cắt 1 Phân Thùy Gan Hay Cắt Gan Không Điển Hình Qua Nội Soi Ổ Bụng (PPT) 13,300,000 26,600,000 6,007,000 GEN019 Cắt Bỏ Tuyến Tụy Bán Phần Không Điển Hình Qua Đường Mở Bụng (PPT) 12,100,000 24,200,000 4,656,000 GEN020 Cắt Dạ Dày Bán Phần, Nối Vị Tá Tràng Qua Đường Mở Bụng (PPT) 12,100,000 24,200,000 GEN022 Cắt Dạ Dày Hoặc Đại Tràng Mở Rộng (PPT) 12,100,000 24,200,000 GEN023 Cắt Đại Tràng Trái/ Phải Có/ Không Có Tái Tạo Lưu Thông Ruột Qua Nội Soi Ổ Bụng (PPT) 12,700,000 25,400,000 GEN024 Cắt Dây Thần Kinh X Tại Thân Kèm Cắt Hang Vị Qua Đường Mở Bụng (PPT) 9,700,000 19,400,000 GEN025 Cắt Dây Thần Kinh X Tại Thân Qua Đường Mở Bụng (PPT) 9,700,000 19,400,000 GEN026 Cắt Đoạn Ruột Non Điều Trị Tắc Ruột Qua Đường Mở Bụng (PPT) 9,700,000 19,400,000 4,801,000 GEN027 Cắt Gan Trái Qua Đường Mở Bụng (PPT) 15,050,000 30,100,000 8,477,000 GEN028 Cắt Lách Qua Đường Mở Bụng (PPT) 9,100,000 18,200,000 4,644,000 GEN029 Cắt Thân Đuôi Tụy Và Cắt Lách Qua Nội Soi (PPT) 14,500,000 29,000,000 GEN030 Cắt Thân-đuôi Tụy Và Lách Qua Đường Mở Bụng (PPT) 12,100,000 24,200,000 GEN031 Cắt Trực Tràng - Đại Tràng Sigma Không Tái Tạo Lưu Thông Ruột Qua Đường Mở Bụng (PPT) 11,500,000 23,000,000 ĐƠN GIÁ PRICE LIST DANH MỤC PHÍ BÁC SĨ PHẪU THUẬT SURGEON FEE LIST Ngày hiệu lực: 15/02/2025 Effective date: 15 Feb 2025 CIH-FFIN-01012024V1 1


MÃ TÊN DỊCH VỤ KHUNG GIÁ BHYT CODE SERVICE NAME Từ from Đến to SI PRICE ĐƠN GIÁ PRICE LIST GEN104 Phẫu Thuật Điều Trị Thoát Vị Thành Bụng Sau Mổ Bằng Nội Soi Có Đặt Vật Liệu Ghép Nhân Tạo (PPT) 7,250,000 14,500,000 GEN105 Xử Lý Vết Thương Đơn Giản Vùng Hậu Môn (PPT) 5,800,000 11,600,000 GEN106 Cắt Bỏ Đường Dò Niệu Rốn Và Khâu Lại Bàng Quang (PPT) 6,050,000 12,100,000 GEN107 Cắt Bỏ Khối U Ác Tính Vùng Ống Hậu Môn (PPT) 8,500,000 17,000,000 GEN108 Cắt bỏ bướu bã/bướu mỡ/bướu lành. 5,450,000 10,900,000 GEN109 Cắt Bỏ Thuỳ-eo Tuyến Giáp (PPT) 5,800,000 11,600,000 GEN110 Cắt Lọc Thì Hai Tổn Thương Da Và Mô Mềm Với Gây Tê Hay Gây Mê (PPT) 3,650,000 7,300,000 GEN111 Cắt Ruột Thừa Nội Soi (PPT) 3,650,000 7,300,000 2,657,000 GEN112 Cắt Ruột Thừa Qua Đường Mổ Hố Chậu (PPT) 3,900,000 7,800,000 2,654,000 GEN113 Cắt Thùy Tuyến Giáp Nội Soi (PPT) 7,900,000 15,800,000 GEN114 Cắt Toàn Bộ Tuyến Giáp Nội Soi (PPT) 9,100,000 18,200,000 GEN115 Cắt Toàn Phần Tuyến Giáp (PPT) 7,900,000 15,800,000 6,704,000 GEN116/1 Cắt Tổn Thương Nông Ở Da Có Diện Tích < 200 Cm2 (PPT) 4,250,000 8,500,000 GEN116/2 Cắt Tổn Thương Nông Ở Da Có Diện Tích >200 Cm2 (PPT) 5,450,000 10,900,000 GEN117 Cắt Trĩ (PPT) 3,400,000 6,800,000 2,655,000 GEN118 Cắt Trĩ Bằng Kỹ Thuật Longo (PPT) 3,400,000 6,800,000 2,346,000 GEN119 Cắt Túi Mật Nội Soi (PPT) 5,050,000 10,100,000 3,216,000 GEN122 Phẫu Thuật Điều Trị Thoát Vị Bẹn 1 Bên Có Đặt Vật Liệu Ghép Nhân Tạo Qua Nội Soi Ổ Bụng (PPT) 4,850,000 9,700,000 3,351,000 GEN124 Phẫu Thuật Điều Trị Thoát Vị Thành Bụng Qua Đường Mổ Trực Tiếp, Có Đặt Vật Liệu Ghép Nhân Tạo (PPT) 4,850,000 9,700,000 3,351,000 GEN126 Xử Lý Áp-xe Đơn Giản Vùng Rìa Hậu Môn (PPT) 3,050,000 6,100,000 GEN130 Phẫu thuật điều trị nứt hậu môn (PPT) 2,050,000 4,100,000 GEN133 Cắt Bán Phần Cơ Thắt Trong Điều Trị Nứt Hậu Môn Mạn (PPT) 4,260,000 8,520,000 GEN136 Dẫn lưu đường mật xuyên gan qua da (PPT) 2,550,000 5,100,000 2,756,000 GEN137 Nội Soi Thám Sát Ổ Bụng (PPT) 4,830,000 9,660,000 854,000 GEN140 Sinh thiết u trực tràng 4,750,000 9,500,000 GEN146 Cắt bỏ nứt hậu môn đơn giản (PPT) 3,400,000 6,800,000 GEN155 Cắt Da Thừa Hậu Môn (PPT) 3,400,000 6,800,000 GEN155-NGUNGCắt nếp da thừa hậu môn 6,500,000 13,000,000 GEN162 Sinh thiết hạch vùng cổ (PPT) 2,100,000 4,200,000 GEN163 Sinh Thiết Hạch Vùng Nách Dưới Gây Mê (PPT) 2,100,000 4,200,000 CIH-FFIN-01012024V1 4

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.