Content text TEST 10 - GK1 ILSW 10 - NEW 2026 ( GV ).docx
động thành một khái niệm hoặc hoạt động được khuyến khích nói chung, phù hợp với ngữ cảnh quảng cáo/khuyến nghị. D. to taking – SAI – Cấu trúc “to + V-ing” chỉ dùng trong một số collocation đặc biệt như “look forward to doing”, “be committed to doing”, “object to doing”… Trong câu này, “encourage” không thuộc nhóm động từ/giới từ yêu cầu “to” + V-ing, nên “to taking” vừa sai ngữ pháp, vừa không hợp nghĩa. Tạm dịch: We strongly encourage taking strategic short breaks throughout your demanding workday consistently. (Chúng tôi mạnh mẽ khuyến khích việc thực hiện các khoảng nghỉ ngắn chiến lược xuyên suốt ngày làm việc đầy áp lực của bạn một cách đều đặn.) Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Discover WellPlay: Where Entertainment Meets Enrichment Welcome to WellPlay! Some games focus only on entertainment and fun, (7)_________ provide valuable educational content and cognitive development. At WellPlay, we combine both! Our extensive (8)_________ of interactive experiences and educational games will amaze your entire family and friends. We are conveniently (9)_________ many public schools and community centers for easy access and transportation. Children and parents always eagerly (10)_________ our creative weekend workshops and special events! Our center offers (11)_________ of exciting activities and learning opportunities for children of all ages. Visit our modern facility today with your family and discover a wonderful (12)_________ of fun learning! Question 7:A. the others B. another C. others D. other Giải Thích: Kiến thức về lượng từ A. the others – ĐÚNG – “The others” là đại từ chỉ định số nhiều dùng khi nói đến phần còn lại của một tập hợp đã xác định. Ở đây, tập hợp là “games” vừa được nêu ở vế trước (“Some games…”). Cấu trúc “Some…, the others …” tạo sự phân đôi rõ rệt: một nhóm chỉ giải trí, nhóm còn lại cung cấp nội dung giáo dục. Chủ ngữ số nhiều “the others” kết hợp chính xác với động từ số nhiều “provide”. Về phong cách, dù có comma splice, kiểu câu rút gọn này chấp nhận được trong ngôn ngữ quảng cáo/leads; nếu trang trọng hơn có thể hiểu là “Some games…, while the others provide…”. B. another – SAI – “Another” là số ít (“một cái khác”), trong khi mệnh đề sau cần chủ ngữ số nhiều để khớp với động từ “provide”. Ngoài ra, “another” thường đi với danh từ số ít (another game), ở đây vị trí trống đóng vai trò đại từ đứng độc lập, nên không phù hợp. C. others – SAI – “Others” là đại từ số nhiều không xác định, thường dùng trong cặp đối lập “some … others …”. Về ngữ pháp, “others provide” là đúng; tuy nhiên, câu gốc đang phân chia toàn bộ tập hợp thành hai phần tương ứng (“một số” vs “phần còn lại”), nên “the others” (những cái còn lại) chính xác và mạch lạc hơn. Dùng “others” làm nghĩa mơ hồ (chỉ một vài cái khác chứ không phải toàn bộ phần còn lại), giảm độ rành mạch của phép đối lập.