Content text TOAN-11_C6_B2.2_PHÉP-TÍNH-LOGARIT_TN-4-LỰA-CHỌN_HDG.docx
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN – 11 – HÀM SỐ MŨ – HÀM SỐ LOGARIT Page 4 Sưu tầm và biên soạn Ta có 1 21 loglog 2aaaa . Câu 15: Với mọi số thực a dương khác 1, 3logaa bằng A. 1 3 . B. 3 . C. 3 . D. 0 . Lời giải Ta có 1 3311 logloglog 33aaaaaa . Câu 16: Với mọi số thực a dương, 4 4loga bằng A. 4 . B. 44loga . C. 4 1 log 4a . D. 1 4 . Lời giải 4 444log4log4logaaa . Câu 17: Cho a là số thực dương khác 2 . Tính 2 2 log 4a a I . A. 1 2I . B. 1 2I . C. 2I . D. 2I . Lời giải 2 2 222 loglog2log2 422aaa aaa I . Câu 18: Cho a là số thực dương khác 5 . Tính 3 5 log 125a a I . A. 1 3I=- . B. 3I=- . C. 1 3I= . D. 3I= . Lời giải Ta có: 3 3 55 loglog3 1255aa aa Iæöæö ÷ç÷ç ÷===ç÷ ç÷÷ çç÷çèø èø . Câu 19: Với a là số thực dương tùy ý, 4log4a bằng A. 41loga . B. 41loga . C. 44loga . D. 44loga . Lời giải Với 0a ta có: 4log4a44log4loga41loga . Câu 20: Với ,ab là hai số dương tùy ý thì 32logab có giá trị bằng biểu thức nào sau đây? A. 1 3loglog 2ab . B. 2log3logab . C. 3log2logab . D. 1 3loglog 2ab .