Content text 35 - Trần Nguyễn Phước Thông - Sự tương quan giữa kế toán xanh, danh tiếng doanh nghiệp, quyết định của cổ đông và thể chế kinh tế tại Việt Nam.docx
khuyến khích đủ mạnh” (Ánh, 2025). Vì vậy, việc cải thiện TCKT theo hướng minh bạch, hỗ trợ doanh nghiệp thực hiện KTX và tuân thủ các chuẩn mực quốc tế là yếu tố then chốt để đảm bảo sự phát triển bền vững. 2.2. Lý thuyết thể chế Lý thuyết thể chế, được phát triển bởi North (1990) và Scott (2014), “tập trung vào vai trò của thể chế trong việc định hình hành vi của các doanh nghiệp và tác nhân kinh tế”. Lý thuyết này phân chia thể chế thành hai loại: Thể chế chính thức: Bao gồm các quy định pháp luật, chính sách tài chính và các luật liên quan đến kế toán xanh và môi trường. Thể chế phi chính thức: Bao gồm “các chuẩn mực xã hội, giá trị đạo đức và nhận thức của công chúng về trách nhiệm doanh nghiệp” (North, 1990). Theo lý thuyết này, “doanh nghiệp chịu ảnh hưởng lớn từ môi trường thể chế, bao gồm các quy định về báo cáo tài chính xanh, chính sách thuế môi trường và áp lực từ cộng đồng đầu tư bền vững” (Scott, 2014). Trong nghiên cứu này, chúng tôi áp dụng Lý thuyết thể chế để giải thích cách một môi trường thể chế ổn định và có các quy định chặt chẽ về kế toán xanh sẽ làm tăng niềm tin của cổ đông. Tại những khu vực có chính sách hỗ trợ KTX mạnh mẽ, các doanh nghiệp có xu hướng công bố thông tin minh bạch hơn, từ đó thu hút được nhiều nhà đầu tư quan tâm đến phát triển bền vững. 2.3. Một số giả thuyết KTX đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao tính minh bạch của doanh nghiệp. Một doanh nghiệp có danh tiếng tốt, thể hiện trách nhiệm xã hội và môi trường cao, sẽ nâng cao lòng tin của cổ đông và nhà đầu tư. Khi cổ đông nhận thấy sự minh bạch trong báo cáo tài chính và các hoạt động bền vững, họ có xu hướng đưa ra quyết định đầu tư tích cực hơn. Ngoài ra, nhiều nghiên cứu cũng cho thấy “sự phát triển của KTX có thể thúc đẩy chính phủ và các tổ chức quốc tế ban hành các chính sách tài chính và pháp luật chặt chẽ hơn để hỗ trợ phát triển bền vững” (Linh, 2019; Anh, 2021). Các quốc gia có hệ thống KTX phát triển thường có TCKT mạnh mẽ hơn, được thể hiện qua việc ban hành các chính sách khuyến khích doanh nghiệp công bố thông tin môi trường minh bạch. Các doanh nghiệp tích cực thực hiện KTX sẽ thúc đẩy chính phủ thiết lập các hướng dẫn cụ thể về kế toán môi trường, thuế carbon và báo cáo tài chính bền vững. Dựa theo các phân tích này, một số giả thuyết được đưa ra bao gồm:
Giả thiết H1: Kế toán xanh có tác động tích cực đến danh tiếng của chủ thể kinh doanh. Giả thiết H2: Kế toán xanh có tác động tích cực đến thể chế kinh tế Một doanh nghiệp có danh tiếng tốt không chỉ củng cố niềm tin với khách hàng và nhà đầu tư mà còn có khả năng tác động đến hệ thống TCKT. Cụ thể, các doanh nghiệp này có thể thúc đẩy việc ban hành các chính sách pháp lý, tài chính và quản trị theo hướng minh bạch hơn. Theo Lý thuyết thể chế của North (1990) và Scott (2014), một hệ thống TCKT mạnh mẽ sẽ tạo ra môi trường kinh doanh ổn định và khuyến khích doanh nghiệp hoạt động minh bạch, nâng cao trách nhiệm xã hội và hướng tới phát triển bền vững. Nghiên cứu của Melo và Garrido-Morgado (2012) cho thấy “các doanh nghiệp có danh tiếng cao thường có ảnh hưởng lớn đến việc định hình chính sách kinh tế”. Tương tự, các công ty có uy tín tốt cũng thường chủ động tham gia vận động chính sách để tác động đến môi trường thể chế theo hướng có lợi cho hoạt động của họ. Các nghiên cứu khác cũng chỉ ra rằng, những doanh nghiệp có danh tiếng về thực hành bền vững thường được hưởng lợi từ môi trường thể chế thuận lợi hơn, bao gồm ưu đãi thuế, hỗ trợ tài chính và các chương trình khuyến khích bảo vệ môi trường. Sachs (2015) khẳng định rằng “ở các quốc gia có TCKT mạnh, các doanh nghiệp hàng đầu đóng vai trò định hướng chính sách, góp phần xây dựng các quy định kinh tế công bằng và bền vững hơn”. Dựa các phân tích này, một số giả thuyết được đề ra như sau: Giả thiết H3: Danh tiếng tác động tích cực đến thể chế kinh tế. Giả thiết H4: Danh tiếng tác động tích cực đến quyết định của nhà đầu tư. Theo North (1990), TCKT bao gồm các quy định pháp luật, chính sách tài chính và các chuẩn mực xã hội, có thể tạo điều kiện thuận lợi hoặc gây trở ngại cho hoạt động đầu tư. Một hệ thống thể chế ổn định, minh bạch không chỉ củng cố niềm tin của các nhà đầu tư mà còn khuyến khích họ đưa ra các quyết định đầu tư dài hạn. Farooq và cộng sự (2022) chỉ ra rằng “một môi trường thể chế mạnh mẽ giúp giảm rủi ro và tạo điều kiện cho doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn bền vững”. Orbaningsih (2022) nhấn mạnh rằng ở những quốc gia có TCKT vững chắc, nhà đầu tư tin tưởng hơn vào tính minh bạch tài chính của doanh nghiệp. Đặc biệt, các chính sách tài chính và kế toán minh bạch đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu sự bất cân xứng thông tin, từ đó củng cố lòng tin của nhà đầu tư và tạo ra một thị trường tài chính bền vững hơn. Một hệ thống thể chế ổn định không chỉ giúp giảm