PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text Đề Minh Hoạ - Tuyển Sinh Vào Lớp 10 Tiếng Anh HCM Đề 6 Giải Chi Tiết.doc


5. Jack: I love playing tennis and basketball. How about you? Mary: I enjoy swimming _____ jogging. A. and B. but C. or D. so Giải Thích: Kiến thức về liên từ Câu trả lời của Mary là sự liệt kê hai sở thích cùng loại, do đó cần dùng "and." Tạm Dịch: Jack: Tôi thích chơi tennis và bóng rổ. Còn bạn thì sao? Mary: Tôi thích bơi lội và chạy bộ. 6. Emma: When should we meet for coffee? Tom: Let's meet _____ Friday afternoon. A. in B. on C. at D. during Giải Thích: Kiến thức về giới từ Khi nói về một ngày cụ thể trong tuần, ta dùng "on." Ví dụ: "on Friday," "on Monday." Tạm Dịch: Emma: Khi nào chúng ta gặp nhau để uống cà phê? Tom: Chúng ta gặp nhau vào chiều thứ sáu nhé. 7. Tourist: Excuse me, where's the museum? Local: It's _____ the old church. A. next to B. opposite C. behind D. near Giải Thích: Kiến thức về giới từ chỉ nơi chốn "Next to" có nghĩa là "bên cạnh," rất phù hợp với ngữ cảnh của câu hỏi. Tourist: Xin lỗi, bảo tàng ở đâu? Local: Nó nằm cạnh nhà thờ cũ. 8. Sarah: What kind of artwork catches your attention the most? Michael: I'm particularly drawn to the _________. A. sculpture B. masterpiece C. portrait D. exhibition Giải Thích: Kiến thức về từ vựng "Sculpture" là loại hình nghệ thuật điêu khắc, và đây là đáp án đúng vì câu hỏi liên quan đến loại hình nghệ thuật. Tạm Dịch: Sarah: Loại tác phẩm nghệ thuật nào thu hút sự chú ý của bạn nhất? Michael: Tôi đặc biệt bị thu hút bởi tác phẩm điêu khắc. 9. Sarah: Do you know the man _____ just walked into the store? Peter: Yes, he's my uncle. A. who B. which C. what D. where Giải Thích: Kiến thức về MĐQH Who" dùng để chỉ người, đây là câu hỏi về một người, do đó cần dùng "who."
Tạm Dịch: Sarah: Bạn có biết người đàn ông vừa bước vào cửa hàng không? Peter: Vâng, ông ấy là chú của tôi. 10. Coach Davis: How would you describe the new swimming champion's performance? Tom: It was absolutely _________! A. phenomenal B. spectacular C. magnificent D. extraordinary Giải Thích: Kiến thức về từ vựng "Phenomenal" là một từ rất mạnh, mang nghĩa ấn tượng đặc biệt, rất thích hợp để miêu tả một màn trình diễn xuất sắc. Tạm Dịch: Coach Davis: Bạn sẽ mô tả màn trình diễn của nhà vô địch bơi lội mới như thế nào? Tom: Thật là phi thường! 11. Mom: It's getting late. Son: Okay, I'll _____ my computer now. A. turn off B. shut down C. switch off D. power off Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ "Turn off" là cụm động từ phổ biến khi tắt một thiết bị điện tử, dễ hiểu và dùng trong tình huống này. Tạm Dịch: Mom: Đã muộn rồi. Son: Được rồi, con sẽ tắt máy tính ngay. 12. Alex: What's the most essential item we need for the expedition? Sarah: We definitely need a proper _________. A. harness B. backpack C. equipment D. compass Giải Thích: Kiến thức về từ vựng "Compass" là vật dụng quan trọng khi tham gia vào một chuyến thám hiểm để định hướng, vì vậy là lựa chọn phù hợp nhất. Tạm Dịch: Alex: Vật dụng thiết yếu nhất mà chúng ta cần cho chuyến thám hiểm là gì? Sarah: Chúng ta chắc chắn cần một chiếc la bàn phù hợp. 13. Mr. Chen: Would you be willing to relocate to our branch in Singapore? David:_____________________________________ A. Yes, I've always wanted to work abroad. B. No, I have family commitments here. C. I need to think about it. D. That's an interesting offer. Giải Thích: Kiến thức về giao tiếp Đáp án đúng: B (No, I have family commitments here.)
Đáp án này phản ánh rõ ràng một lý do không đồng ý với đề nghị của Mr. Chen. Tạm Dịch: Mr. Chen: Ông có muốn chuyển đến chi nhánh của chúng tôi ở Singapore không? David: Không, tôi có cam kết gia đình ở đây. 14. Lisa:_________________________________________ Mark: I'm from the Marketing Department at Google. A. Which department are you working in? B. How long have you been working here? C. What brings you to the conference? D. Have we met before? Giải Thích: Kiến thức về giao tiếp Đáp án đúng: A (Which department are you working in?) Câu hỏi này phù hợp để biết về bộ phận mà Mark đang làm việc. Tạm Dịch: Lisa: Bạn đang làm việc ở phòng nào? Mark: Tôi làm ở Phòng Tiếp thị của Google. II. Look at the sign or the notice. Choose the best answer (A, B, C, or D) for questions 15 and 16. (0.5 pt) 15. What does this sign mean? A. No talking allowed at all B. No shouting or yelling C. No singing permitted D. No whistling allowed Giải Thích: Biển báo này có nghĩa là gì? A. Không được phép nói chuyện B. Không được la hét C. Không được phép hát D. Không được phép huýt sáo Biểu tượng miệng mở rộng với các đường thẳng phát ra thường được sử dụng để thể hiện tiếng ồn lớn Phù hợp với các khu vực cần yên tĩnh như thư viện, bệnh viện, khu dân cư La hét là hành vi gây ảnh hưởng tiêu cực đến người khác nên cần được hạn chế ở nơi công cộng Vậy nên đáp án B - No shouting or yelling (Không la hét) là chính xác nhất.

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.