Content text GV Unit 11.docx
Unit 11: Electronic devices A. Vocabulary Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa Ví dụ electronic device /ˌel.ekˈtrɒn.ɪk dɪˈvaɪs/ (n) thiết bị điện tử Phones and computers are electronic devices. aluminium /ˌæljəˈmɪniəm/ (n) nhôm This pot is made of aluminium. portable /ˈpɔːtəbl/ (adj) có thể mang theo được This speaker is small and portable. touchscreen /ˈtʌtʃskriːn/ (n) màn hình cảm ứng My phone has a touchscreen. wireless /ˈwaɪə.ləs/ (adj) không dây I use a wireless mouse for my computer. virtual /ˈvɜːtʃuəl/ (adj) ảo We had a virtual meeting today. lightweight /ˈlaɪt.weɪt/ (adj) nhẹ This bag is very lightweight. navigate /ˈnævɪɡeɪt/ (v) điều hướng Use the map to navigate to the park. interact (with) /ˌɪntərˈækt/ (v) tương tác The app allows users to interact with each other. keyboard /ˈkiːbɔːd/ (n) bàn phím I type on my keyboard every day. screen /skriːn/ (n) màn hình The computer screen is very bright. music player /ˈmjuːzɪkˈpleɪə(r)/ (n) máy nghe nhạc I listen to songs on my music player. entertainment /ˌentəˈteɪnmənt/ (n) giải trí Watching movies is my favorite entertainment. take note /teɪk nəʊt/ (phr.v) ghi chú I always take notes in class. customer /ˈkʌstəmə(r)/ (n) khách hàng The store has many customers. assistant /əˈsɪstənt/ (n) trợ lý, người hỗ trợ She works as an assistant in the office. use for /juːz fɔː/ (v) sử dụng cho I use my phone for reading books. robotic vacuum /rəʊˈbɒtɪk ˈvækjuːm/ (n) robot hút bụi The robotic vacuum cleans the floor automatically. e-reader /ˈiː riːdə(r)/ (n) thiết bị đọc sách điện tử I read my favorite books on an e-reader. smartwatch /ˈsmɑːtwɒtʃ/ (n) đồng hồ thông minh My smartwatch shows me the time and my messages. 3D printer /θriː diː ˈprɪntə(r)/ (n) máy in 3D The 3D printer can make small toys. camcorder /ˈkæmˌkɔː.dər/ (n) máy quay video We used a camcorder to film the birthday party. rubber /ˈrʌbə(r)/ (n) cao su The ball is made of rubber. iron /ˈaɪən/ (adj) sắt The gate is made of iron. plastic /ˈplæstɪk/ (adj) nhựa This bottle is made of plastic. steel /stiːl/ (adj) thép The frame is made of steel. cereal /ˈsɪəriəl/ (n) ngũ cốc I eat cereal for breakfast. harmful /ˈhɑːmfl/ (adj) có hại Smoking is harmful to health. cardboard /ˈkɑːdbɔːd/ (n) bìa cứng The box is made of cardboard. medical /ˈmedɪkl/ (adj) thuộc về y tế He needs medical help right now.
break down /breɪk daʊn/ (phr.v) phá vỡ Let's break down the problem step by step. suggest /səˈdʒest/ (v) gợi ý Can you suggest a good movie to watch? flexibility /ˌfleksəˈbɪləti/ (n) sự linh hoạt This schedule offers great flexibility. social media /ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə/ (n) mạng xã hội I share pictures on social media. digital textbook /ˈdɪdʒɪtl ˈtekstbʊk/ (n) sách giáo khoa kỹ thuật số Our class uses digital textbooks. educational software /ˌedjʊˈkeɪʃənl ˈsɒftweə(r)/ (n) phần mềm giáo dục We use educational software for learning math. collaborate /kəˈlæbəreɪt/ (v) cộng tác We collaborate on the school project. lead to /liːd tuː/ (v) dẫn đến Eating too much candy can lead to cavities. health problem /helθ ˈprɒbləm/ (n) vấn đề sức khỏe Regular exercise helps prevent health problems. stylish /ˈstaɪ.lɪʃ/ (n) phong cách She wears stylish clothes to school. self-portrait /ˌself ˈpɔːtrət/ (n) chân dung I drew a self-portrait in art class. privacy /ˈprɪvəsi/ (n) quyền riêng tư It's important to keep your privacy online. window shade /ˈwɪndəʊ ʃeɪd/ (n) rèm cửa sổ We pulled down the window shade to block the sun. immediately /ɪˈmiːdiətli/ (adv) ngay lập tức We left the house immediately after the alarm rang. connect /kəˈnekt/ (v) kết nối I connect my phone to the Wi-Fi. high-quality /ˌhaɪ ˈkwɒləti/ (adj) chất lượng cao This camera takes high-quality photos. temperature /ˈtemprətʃə(r)/ (n) nhiệt độ The temperature is very high today. block out /blɒk aʊt/ (phr.v) ngăn chặn Thick curtains block out the sunlight. excellent /ˈeksələnt/ (adj) tuyệt vời, xuất sắc She did an excellent job on her homework. prevent /prɪˈvent/ (v) ngăn ngừa Washing hands helps prevent illness. technology /tekˈnɒlədʒi/ (n) công nghệ We use technology in our lessons. recognise /ˈrek.əɡ.naɪz/ (v) nhận ra I recognize her from school. pattern /ˈpæt.ən/ (n) mô hình, mẫu The shirt has a nice pattern. submit /səbˈmɪt/ (v) nộp I need to submit my homework online. on time /ɒn taɪm/ (adv) đúng giờ She arrived at school on time. heart rate /hɑːt reɪt/ (n) nhịp tim I checked my heart rate after running. durable /ˈdjʊərəbl/ (adj) bền This backpack is durable and strong. mold /məʊld/ (v) đúc We mold clay into shapes in art class.
leaflet /ˈliːflət/ (n) tờ rơi We made leaflets to share information. BIÊN SOẠN TRẦN THIÊN HUY ZALO 0963490882 FB: https://www.facebook.com/profile.php?id=61553351866068 B. Grammar 1. Cấu trúc với V-ing: ● Công thức: suggest/advise/recommend + V-ing ● Ý nghĩa: Dùng để gợi ý hoặc khuyên chính mình hoặc người khác làm một việc gì đó. Cấu trúc này thường được sử dụng khi muốn nói về hành động một cách chung chung, không chỉ rõ người thực hiện hành động. Ví dụ: ● My sister suggested buying a new laptop. (Chị tôi đề nghị mua một chiếc máy tính xách tay mới.) → Trong câu này, người nói không chỉ rõ ai sẽ mua laptop, chỉ có một đề nghị chung chung là việc mua laptop. ● The doctor advised resting after the surgery. (Bác sĩ khuyên nên nghỉ ngơi sau phẫu thuật.) → Bác sĩ đưa ra lời khuyên về việc nên nghỉ ngơi, không chỉ rõ ai nên nghỉ ngơi. ● They recommended trying the new restaurant. (Họ đề nghị thử nhà hàng mới.) → Đây là một đề nghị chung về việc thử nhà hàng, không chỉ rõ ai sẽ thử. 2. Cấu trúc với mệnh đề "should": ● Công thức: suggest/advise/recommend + (that) + somebody + (should) + bare infinitive ● Ý nghĩa: Dùng để gợi ý hoặc khuyên ai đó làm một việc cụ thể. Khi dùng cấu trúc này, người nói chỉ rõ đối tượng của hành động. Ví dụ: ● My teacher suggested (that) we (should) study harder. (Giáo viên của tôi đề nghị rằng chúng tôi nên học chăm chỉ hơn.) → Ở đây, đối tượng được đề nghị là "we" (chúng tôi), và hành động cụ thể là "study harder" (học chăm chỉ hơn). ● He advised (that) she (should) take a break. (Anh ấy khuyên cô ấy nên nghỉ ngơi.) → Anh ấy khuyên một người cụ thể ("she" - cô ấy) về việc nghỉ ngơi. ● They recommended (that) I (should) check my work again. (Họ đề nghị tôi nên kiểm tra lại công việc của mình.) → Đối tượng được khuyên là "I" (tôi), và hành động cụ thể là "check my work again" (kiểm tra lại công việc). 3. Lưu ý: ● Bỏ "should": Khi sử dụng cấu trúc với mệnh đề "should", bạn có thể bỏ "should" mà nghĩa của câu không thay đổi. o Ví dụ: They recommended (that) I check my work again có nghĩa tương tự như They recommended (that) I should check my work again. ● Không dùng động từ nguyên thể sau "suggest/advise/recommend": Không sử dụng động từ nguyên thể có "to" (infinitive) trực tiếp sau các động từ này. o Sai: He suggested to buy a new car. o Đúng: He suggested buying a new car. / He suggested that we (should) buy a new car. Tổng kết: ● Sử dụng cấu trúc với V-ing khi muốn đề cập đến hành động một cách chung chung. ● Sử dụng cấu trúc với mệnh đề "should" khi muốn chỉ rõ người thực hiện hành động cụ thể. C. Practice
I. Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation. Question 1: A. portable B. aluminium C. camcorder D. navigate Question 2: A. projector B. collaborate C. block D. connect Question 3: A. monitor B. collaborate C. technology D. connect Question 4: A. flow B. low C. cow D. snow Question 5: A. played B. planned C. cooked D. lived Question 6: A. dressed B. dropped C. matched D. joined Question 7: A. passed B. opened C. washed D. worked Question 8: A. touch B. round C. ground D. shout Question 9: A. heat B. bread C. peak D. steal Question 10: A. group B. doubt C. sound D. count Question 11: A. leave B. teach C. speak D. learn Question 12: A. clouds B. costs C. pains D. farms Question 13: A. brings B. trains C. talks D. clears Question 14: A. mails B. wraps C. paints D. packs Question 15: A. warms B. reads C. starts D. rings II. Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word that differs from the other three in the position of primary stress in following questions. Question 1: A. vacuum B. design C. plastic D. cleaner Question 2: A. reduce B. plastic C. rubber D. cardboard Question 3: A. scanner B. tablet C. social D. supply Question 4: A. connect B. software C. laptop D. smartphone Question 5: A. conductor B. diagram C. video D. motivate Question 6: A. feedback B. circuit C. advice D. lightweight Question 7: A. prevent B. shortcut C. improve D. repair Question 8: A. recorder B. camcorder C. digital D. privacy Question 9: A. suggest B. perfect C. engage D. control Question 10: A. picture B. hardware C. display D. keyboard Question 11: A. content B. disturb C. website D. feature Question 12: A. photograph B. portable C. driverless D. robotic Question 13: A. equality B. difficulty C. simplicity D. discovery Question 14: A. tenant B. common C. rubbish D. machine Question 15: A. animal B. bacteria C. habitat D. pyramid Question 16: A. printer B. wireless C. online D. touchscreen Question 17: A. stylish B. virtual C. iron D. submit Question 18: A. writer B. teacher C. builder D. career Question 19: A. device B. cover C. copper D. smartwatch Question 20: A. company B. atmosphere C. customer D. employment III. Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions. (Vocabulary) Question 1: This new smartphone model is very ______ and easy to carry around. A. harmful B. flexible C. portable D. durable Question 2: A smartwatch can monitor your ______, helping you stay healthy. A. temperature B. privacy C. screen D. heart rate Question 3: Many students use ______ textbooks instead of carrying heavy books. A. virtual B. social media C. wireless D. digital Question 4: The ______ allows you to control the lights in your house using an app. A. virtual assistant B. touchscreen C. camcorder D. robotic vacuum Question 5: You can ______ through the menu by swiping on the screen.