Content text iSW9 Unit 1 Worksheet.docx
1 UNIT 1: ENGLISH IN THE WORLD A. VOCABULARY Word Transcription Type Meaning Example 1. come across /kʌm əˈkrɒs/ Ph.v Tình cờ gặp, bắt gặp I came across an old photo in the drawer. Tôi tình cờ thấy một bức ảnh cũ trong ngăn kéo. 2. go over /ɡəʊ ˈəʊvə/ Ph.v Kiểm tra lại, xem lại Let's go over the answers together. Chúng ta hãy xem lại các câu trả lời cùng nhau. 3. look up /lʊk ʌp/ Ph.v Tra cứu I need to look up this word in the dictionary. Tôi cần tra từ này trong từ điển. 4. lyric /ˈlɪrɪk/ n Lời bài hát I think the lyric of this song is really meaningful. Tôi nghĩ lời của bài hát này thực sự là rất ý nghĩa. 5. method /ˈmɛθəd/ n Phương pháp This is a simple method to solve the problem. Đây là một phương pháp đơn giản để giải quyết vấn đề. 6. note down /nəʊt daʊn/ Ph.v Ghi chú lại Please note down the homework in your notebook. Có bẩy người chơi trong một đội bóng cầm tay. 7. subtitle / ˈsʌbˌtaɪtᵊl/ n Phụ đề The movie has English subtitles. Bộ phim có phụ đề tiếng Anh. Ph.v n Bật lên Can you turn on the light,
3 16. overseas ngoài ngoài. 17. worldwide /ˌwɜːldˈwaɪd/ Adv,a dj Toàn thế giới This brand is known worldwide. Thương hiệu này được biết đến trên toàn thế giới. 18.check out ˈʃʌtlkɒk/ Ph.v Xem xét, kiểm tra lại Let's check out that new restaurant. Chúng ta hãy thử nhà hàng mới đó. 19. double - check /ʧɛk aʊt/ n Sự kiểm tra lại I will double-check the information. Tôi sẽ kiểm tra lại thông tin. 20. finger out /ˈfɪŋɡər aʊt/ Ph.v Tìm ra, hiểu ra Can you finger out this math problem? Bạn có thể tìm ra lời giải cho bài toán này không?. 21.make sure /meɪk ʃɔː/ Ph. Đảm bảo, chắc chắn Make sure you lock the door. Hãy đảm bảo bạn khóa cửa. 22.importance /ɪmˈpɔːtns/ n Sự quan trọng She stressed the importance of eating healthy. Cô ấy nhấn mạnh tầm quan trọng của việc ăn uống lành mạnh. WORD FORM N0 WORD NOUNS VERB ADJECTIVES ADVERBS MEANING