Content text Unit 6 TEST 1 KEY.docx
Unit 6: GENDER EQUALITY TEST 1 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. Success Doesn't Check Your Gender Box Success requires determination, (1)_________, and resilience to achieve your dreams. In today's world, ambitious female leaders revolutionize (2)_________. The barriers (3)_________ in your way are meant to be broken. We provide opportunities (4)_________ women in all fields, showing that gender should never limit potential. The sky is the (5)_________ for those who dare to dream. Women prefer breaking barriers to (6)_________ limitations. Question 1:A. passionate B. passion C. passionately D. passionality B. passion – "passion" là danh từ, phù hợp với cấu trúc câu. Question 2:A. business landscapes modern B. landscapes modern business C. modern business landscapes D. landscapes business modern C. modern business landscapes – Cụm từ đúng, sắp xếp đúng thứ tự tính từ và danh từ. Question 3:A. was stood B. stood C. which stood D. standing D. standing – "The barriers standing in your way" là cấu trúc đúng, dùng động từ "standing" ở dạng phân từ hiện tại để mô tả các rào cản đang tồn tại. Question 4:A. for B. in C. to D. with A. for – "provide opportunities for" là cụm từ đúng. Question 5:A. boundary B. limit C. ceiling D. horizon "the sky is the limit" là một cụm cố định rất phổ biến. Câu này có nghĩa là "không có giới hạn, mọi điều đều có thể," khuyến khích người ta theo đuổi ước mơ mà không sợ bị ngừng lại. Question 6:A. to accept B. accept C. accepting D. to accepting C. accepting - đúng, đây là dạng động từ thêm "-ing," phù hợp với cấu trúc "breaking barriers to accepting." Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Beyond Barriers: Where Equality Takes Flight In a world where some people face discrimination, (7)_________ stand up for justice and inclusivity. Our organization is committed to (8)_________ barriers that hold people back. The foundation of our mission lies in (9)_________ and advocacy. (10)_________ our principles, we create equal opportunities for all. Our initiatives focus on diversity and (11)_________ in leadership. A (12)_________ of our resources support educational programs. Question 7:A. others B. another C. others D. the others
"Others" là từ chỉ người khác, phù hợp với ngữ cảnh "stand up for justice" (đứng lên vì công lý), không cần xác định rõ là "another" hay "the others". Question 8:A. looking into B. putting off C. giving up D. breaking down "Breaking down" có nghĩa là phá bỏ, phá vỡ, rất phù hợp với ngữ cảnh "barriers that hold people back" (rào cản cản trở mọi người). Question 9:A. engagement B. enforcement C. empowerment D. education "Empowerment" là sự trao quyền, giúp người khác có khả năng tự quyết định và hành động, rất phù hợp với sứ mệnh của tổ chức. Question 10:A. In favor of B. With respect to C. In accordance with D. In keeping with "In accordance with" nghĩa là "theo đúng nguyên tắc, quy định", phù hợp với việc "tạo cơ hội công bằng cho tất cả". Question 11:A. representation B. inclusion C. equality D. participation Trong ngữ cảnh này, "representation" (sự đại diện) phù hợp hơn, vì đề cập đến việc có sự hiện diện của các nhóm khác nhau trong lãnh đạo hoặc các cơ hội. Question 12:A. many B. great deal C. much D. several "A great deal of resources" có nghĩa là "rất nhiều tài nguyên", là cách diễn đạt tự nhiên và chính xác trong ngữ cảnh này. Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions from 13 to 17. Question 13: a. Mike: I think it's great! Skills and capabilities shouldn't be judged based on gender. b. Sarah: Hey Mike, what do you think about having more women in leadership positions at our company? c. Sarah: Exactly! Everyone should have equal opportunities to advance in their career. A. c-a-b B. b-c-a C. a-b-c D. b-a-c b: Sarah hỏi về việc có thêm phụ nữ trong các vị trí lãnh đạo. a: Mike trả lời rằng kỹ năng không nên đánh giá qua giới tính. c: Sarah đồng tình và nói rằng mọi người nên có cơ hội bình đẳng. Question 14: a. Alex: Yes! It's great to see companies being more inclusive. My friend who's non-binary just got promoted to team leader too. b. Emma: Right! And it's great that kids' toys aren't so gender-specific anymore. My niece loves her science kit, and my nephew enjoys cooking. c. Alex: Times are changing for sure. I see more women in STEM and more men in teaching and nursing these days. d. Emma: Hey Alex, Did you see that our company is starting a new mentorship program for all genders in tech?
e. Emma: That's wonderful! And I love how more companies are offering equal parental leave now. My brother took three months off when his baby was born. A. d-a-e-c-b B. a-b-c-d-e C. d-a-b-c-e D. c-d-e-a-b d: Emma bắt đầu bằng việc nói về chương trình mentorship mới của công ty. a: Alex nói về việc thấy nhiều sự thay đổi, ví dụ về người bạn không nhị phân được thăng chức. e: Emma tiếp theo nói về chính sách nghỉ phép cho cha mẹ. c: Alex tiếp tục nói về sự thay đổi trong các ngành nghề (nhiều phụ nữ trong STEM, nam giới trong giáo dục và y tế). b: Emma kết thúc với sự thay đổi trong đồ chơi trẻ em không còn phân biệt giới tính nữa. Question 15: Dear Jamie, a. The mentorship program that pairs employees across different gender identities is also helping break down old barriers. b. I'm especially impressed by our new recruitment policy that ensures diverse interview panels and uses AI to screen job descriptions for gender-biased language. c. Thanks for reaching out! I completely agree. These changes are refreshing and necessary. d. My mentee, who identifies as non-binary, just got promoted to senior developer! e. Looking forward to seeing more positive changes. Best, LK A. c-b-a-d-e B. a-b-c-d-e C. b-a-d-c-e D. e-a-d-c-b c: LK bắt đầu bằng việc đồng tình với Jamie về những thay đổi tích cực. b: LK tiếp tục khen ngợi chính sách tuyển dụng của công ty để loại bỏ sự phân biệt giới tính. a: LK đề cập đến chương trình mentorship giúp phá vỡ rào cản giới tính. d: LK chia sẻ về người hướng dẫn của mình, người không nhị phân, vừa được thăng chức. e: LK kết thúc thư với mong muốn tiếp tục thấy thêm thay đổi tích cực. Question 16: a. Modern workplaces now embrace flexible policies and equal opportunities. Companies are introducing gender-neutral facilities, equal parental leave, and fair promotion practices that benefit everyone, regardless of their gender identity. b. The digital revolution has transformed gender equality, with social media giving everyone a voice to share their experiences and challenge old stereotypes. Online movements have created powerful platforms for change across all gender identities. c. Today's families are breaking traditional molds, with more stay-at-home dads, career-focused moms, and recognition of diverse family structures. Gender-neutral parenting and education are becoming more common, helping children grow up free from limiting stereotypes.
d. Technology is leading positive change, with efforts to eliminate AI bias and create inclusive digital spaces. More organizations are offering coding programs and mentorship opportunities specifically designed to support underrepresented genders in tech. e. The entertainment industry is also evolving, with games, movies, and media featuring diverse characters and storylines that represent all gender identities. These changes help create a more inclusive future where everyone can see themselves represented and valued. A. a-b-c-d-e B. b-a-d-c-e C. c-a-d-b-e D. d-c-b-a-e b: Cách mạng số thay đổi bình đẳng giới qua truyền thông xã hội. a: Chính sách linh hoạt và cơ hội bình đẳng trong công việc. d: Công nghệ thúc đẩy sự thay đổi trong AI và không gian kỹ thuật số. c: Gia đình hiện đại phá vỡ khuôn mẫu truyền thống. e: Ngành giải trí thay đổi với các nhân vật đa dạng. Question 17: a. Social media influencers are reshaping gender norms through content that celebrates gender fluidity and non-binary expression. Young creators are using platforms like TikTok and Instagram to challenge traditional beauty standards and career stereotypes. b. The rise of cryptocurrency and blockchain has introduced new opportunities for gender equality in finance, with decentralized platforms providing equal access to financial services and investment opportunities regardless of gender identity. c. The metaverse is emerging as a space where users can freely express their gender identity, creating virtual communities where traditional gender barriers don't exist. Digital fashion and avatars allow people to explore and express themselves without physical world limitations. d. Virtual workspaces have become unexpected champions of gender equality, where digital avatars and remote collaboration focus on skills rather than gender identity. Video meetings and chat platforms are leveling the playing field, reducing traditional office politics and unconscious bias. e. Artificial Intelligence is being redesigned with gender inclusivity in mind. Companies are training AI systems to recognize and respect all gender identities, while ensuring virtual assistants move away from stereotypical gender roles and voices. A. d-b-a-e-b B. d-c-e-b-a C. d-e-a-c-b D. d-a-b-c-e d: Công việc ảo giúp bình đẳng giới, tập trung vào kỹ năng thay vì giới tính. e: AI đang được thiết kế lại để bao gồm tất cả giới tính. a: Các influencer trên mạng xã hội thay đổi chuẩn mực giới tính. c: Metaverse cho phép người dùng tự do thể hiện giới tính. b: Cryptocurrency tạo cơ hội bình đẳng trong tài chính. Read the following passage about Redefining Identity in Digital Spaces and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 18 to 22.