PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text LUYỆN TẬP CHUNG (Sau khi học xong bài 7&8)_Lời giải.pdf

BÀI GIẢNG DẠY THÊM TOÁN 9 -KẾT NỐI TRI THỨC PHIÊN BẢN 2025-2026 Bản word đề bài và lời giải vui lòng lh Zalo Trần Đình Cư: 0834332133 1 LUYỆN TẬP CHUNG ( Sau khi học xong bài 7&8) Câu 1: Rút gọn biểu thức: 1. A    2 27 5 12 3 48. 3.     2 C     3 2 4 2 3 1 2 2 . 2. B    147 75 4 27. 4. D     2 5 125 80 605. Lời giải 1. A    2 27 5 12 3 48     6 3 10 3 12 3 4 3. 2. B    147 75 4 27     7 3 5 3 12 3 0. 3.     2 C     3 2 4 2 3 1 2 2           12 2 6 3 1 4 2 8 12 2 6 27 12 2 21.   4. D     2 5 125 80 605      2 5 5 5 4 5 11 5 4 5. Câu 2: Tìm số thực x thỏa mãn: 1. 2    2 9 2. x 4.    3 4 12 x . 2. 2 x    1 2 0 . 5.  x x    7 7 2   . 3. 3 1 4 x   . 6. 9 1 19 2  x     . Lời giải 1. Điều kiện xác định 2    2 9 0 x (vô lí). Vậy không tồn tại x thỏa mãn đề bài. 2. Điều kiện xác định 2 x  1 0 (luôn đúng). Ta có 2 x    1 2 0 2     x 1 2 (vô lí vì 2 x   1 0 với mọi x ). Vậy không tồn tại x thỏa mãn đề bài. 3. Điều kiện xác định 1 3 1 0 3 x x     . Ta có 17 3 1 4 3 1 16 3 x x x        (thỏa mãn điều kiện). Vậy 17 3 x  4. Điều kiện xác định 4 3 4 0 3      x x .
BÀI GIẢNG DẠY THÊM TOÁN 9 -KẾT NỐI TRI THỨC PHIÊN BẢN 2025-2026 Bản word đề bài và lời giải vui lòng lh Zalo Trần Đình Cư: 0834332133 2 Ta có 140 3 4 12 3 4 144 3           x x x (thỏa mãn điều kiện). Vậy 140 3 x   . 5. Điều kiện xác định  7 7 0   0 0 49 49 0                  x x x x x x Ta có  x x x x         7 7 2 49 4 53   (thỏa mãn điều kiện). Vậy x  53. 6. Điều kiện xác định 9 1 0 1.  x x      Ta có 9 1 19 2 9 1 21 9 1 441 1 49 50  x x x x x                    (thỏa mãn điều kiện). Vậy x  50 . Câu 3: Với giá trị nào của x thì các căn thức sau có nghĩa 1. 3x . 2. 2 4 x  3. 7 6  x 4.   3 2 x Lời giải 1. 3x có nghĩa      3 0 0 x x . 2. 2 4 x  có nghĩa        2 4 0 2 4 2 x x x . 3. 7 6  x có nghĩa 7 7 6 0 6 7 6        x x x . 4.   3 2 x có nghĩa 2 3 2 0 3 2 . 3         x x x Câu 4: Với giá trị nào của x thì các căn thức sau có nghĩa 1. 2 2    x x x . 2. 2 2    x x x . 3. 1 3 2  x 4. 2 1  x  . Lời giải 1. 2 2    x x x có nghĩa 2 0 2 2 2 0 2                 x x x x x . 2. 2 2    x x x có nghĩa 2 0 2 2 2 0 2                  x x x x x .

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.