PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text Unit 1 - My new school.doc


Trang 2 đã có một cuộc phỏng vấn với thầy Hùng) judo /ˈdʒuːdəʊ/ n. võ judo They usually do judo in the gym after school. (chúng thường tập võ judo trong phòng tập thể dục sau giờ học) knock /nɒk/ v. gõ cửa Listen! Someone’s knocking at the door. (Nghe kìa! Có ai đó đang gõ cửa) overseas /ˌəʊvəˈsiːz/ adv. (ở) nước ngoài His brother is studying overseas (Anh trai cậu ấy đang đi du học) pocket money /ˈpɒkɪt mʌni/ n. tiền túi, tiền tiêu vặt My father gives me three dollars a week pocket money. (Bố tôi cho tôi ba đô la tiền tiêu vặt một tuần) poem /ˈpəʊɪm/ n. bài thơ She is reading the poem aloud. (Cô ấy đang đọc to bài thơ) remember /rɪˈmembə(r) / v. nhớ, ghi nhớ I can remember all my new classmater’s names on the first day of school. (Tôi có thể nhớ tên của tất cả các bạn mới vào ngày đầu tiên đến trường) share /ʃeə(r)/ n,. v. chia sẻ Peter shares a room with two other students. (Peter ở chung phòng với hai học sinh khác) smart /smɑːt/ adj. bảnh bao, sáng sủa You look very smart in that uniform. (Bạn trông rất bảnh bao trong bộ đồng phục đó) surround /səˈraʊnd/ v. bao quanh Her school is surrounded by green paddy fields. (Trường học của cô ấy được bao quanh bởi những cánh đồng lúa xanh ngát) swimming pool /ˈswɪmɪŋ puːl/ n. bể bơi Does your school have a swimming pool? (Trường học của bạn có bể bơi không?) NGỮ ÂM Pronunciation 1. NGUYÊN ÂM ĐÔI /əʊ/ CÁCH PHÁT ÂM CÁC DẠNG CHÍNH TẢ PHỔ BIẾN VÍ DỤ Cuống lưỡi nâng lên Đầu tiên đặt lưỡi ở vị trí phát âm âm /ə/ sau đó miệng tròn dần để phát âm /ʊ/, phát âm /ə/ dài, /ʊ/ ngắn và nhanh. o * cold /kəʊld/ (adj.): lạnh * clothes /kləʊðz/ (n.): quần áo ow * snow /snəʊ/ (n., v.): tuyết, tuyết rơi * window /ˈwɪndəʊ/ (n.): cửa sổ oa * coat /kəʊt/ (n.): áo choàng * throat /θrəʊt/ (n.): cổ họng ou * soul /səʊl/ (n.): tâm hồn * shoulder /ˈʃəʊldə(r)/ (n.): vai oe * toe /təʊ/ (n.): ngón chân * foe /fəʊ/ (n.): kẻ thù 2. NGUYÊN ÂM ĐƠN /ʌ/ CÁCH PHÁT ÂM CÁC DẠNG CHÍNH TẢ PHỔ BIẾN VÍ DỤ Hạ lưỡi u * sun /sʌn/ (n.): mặt trời * number /ˈnʌmbə(r)/ (n.): con số
Trang 3 Mở miệng rộng bằng 1/2 so với khi phát âm /æ/ đưa lưỡi về phía sau hơn một chút so với khi phát âm /æ/. o * mother /ˈmʌðə(r)/ (n.): người mẹ * come /kʌm/ (v.): đi đến ou * young /jʌŋ/ (adj.): trẻ tuổi * cousin /ˈkʌzn/ (n.): anh/ em họ NGỮ PHÁP Grammar 1. THÌ HIỆN TẠI ĐƠN (THE PRESENT SIMPLE) a. Cách dùng Thì hiện tại đơn được dùng để diễn tả sự việc xảy ra thường xuyên hoặc cố định ở hiện tại. Ví dụ: We usually play football in the afternoon. (Chúng tôi thường chơi đá bóng vào buổi chiều.) b. Dấu hiệu • Trạng từ chỉ tần xuất không xác định: always (luôn luôn), usually (thường xuyên), often (thường thường), sometimes (thỉnh thoảng), never (không bao giờ). • Trạng từ chỉ tần suất xác định: every day (mỗi ngày), every week (mỗi tuần), every month (mỗi tháng), every year (mỗi năm), once a week (một lần một tuần), twice a month (hai lần một tháng), three times a year (ba lần một năm) Ví dụ: My sister allways gets up at 7 o’clock. (Em gái tôi luôn thức dậy vào lúc 7 giờ.) He visits his parents every week. (Cậu bé về thăm bố mẹ mình mỗi tuần.) We go to the cinema twice a month. (Chúng tôi đi xem phim hai lần một tháng.) c. Cấu trúc Dạng khẳng định (Affirmative form) I/ You/ We/ They + V He/ She/ It + V-s/ V-es They walk to school every day. (Họ đi bộ tới trường mỗi ngày.) She walks to school every day. (Cô ấy đi bộ tới trường mỗi ngày.) Dạng phủ định (Negative form) I/ You/ We/ They + do not (don’t) + V He/ She/ It + does not (doesn’t) + V We don’t study on Sunday. (Chúng tôi không học vào Chủ nhật.) He doesn’t study on Sunday. (Anh ấy không học vào Chủ nhật.) Dạng nghi vấn (Interrogative form) Do + I/ You/ We/ They + V? Does + He/ She/ It + V? Do you like your new classmates? (Cậu có thích các bạn mới trong lớp không?) Trả lời câu hỏi Có/ Không (Yes/ No response) Yes, I/ You/ We/ They + do. No, I/ You/ We/ They + don’t. Yes, He/ She/ It + does. No, He/ She/ It + doesn’t. Yes, I do. (Có, tớ thích lắm.) No, I don’t. (Không, tớ không thích.) d. Cách thêm “s/ -es vào sau động từ Động từ tận cùng là –o, -s, -x, -z, - ch, -sh thêm -es * go (đi) → goes * miss (nhớ) → misses * watch (xem) watches Động từ tận cùng là phụ âm + -y bỏ -y thêm –ies * study (học) → studies * cry (khóc) → cries Động từ tận cùng là nguyên âm + -y thêm –s * play (chơi) → plays * buy (mua) → buys

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.