Content text 5. THPT HÒA VANG ( ĐÀ NẴNG ).Image.Marked.pdf
TRƯỜNG THPT HÒA VANG BÀI KIỂM TRA CUỐI KỲ I - NĂM HỌC 2022 – 2023 Họ và tên: ........................................... SBD: .................... Phòng: ................. Lớp: .../.... Ngày kiểm tra: .../01/2023 Môn kiểm tra: TOÁN 10 Thời gian làm bài: 90 phút (Không kể thời gian giao đề) MÃ ĐỀ THI : 132 Điểm Giáo viên coi thi Giáo viên chấm thi Họ và tên: ......................................... Họ và tên: ......................................... PHẦN 1 : TRẮC NGHIỆM (7,0 ĐIỂM) Câu 1. Hãy liệt kê các phần tử của tập hợp 2 X x|x x 1 0 A. X 0. B. X . C. X 0 . D. X . Câu 2. Trong các cặp số sau, cặp nào không là nghiệm của bất phương trình x 4y 5 0 ? A. 1; 3. B. 0; 0 . C. 2;1. D. 5;0. Câu 3. Cho hai điểm phân biệt A và B. Gọi I là trung điểm đoạn thẳng AB. Đẳng thức nào sau đây đúng? A. IA IB 0 . B. IA IB AB . C. IA IB AB . D. IA IB 0 . Câu 4. Trong các khẳng định dưới đây, khẳng định nào SAI? A. 2 0 0 2 1 1 t 0 180 sin co . B. 2 2 sin cos 1 . C. 2 0 2 1 1 tan 90 cos . D. 0 0 tan.cot 1 0 90 . Câu 5. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau? A. 2a cùng hướng với a . B. 2a ngược hướng với a . C. 2a 2. a . D. 2a cùng hướng với a . Câu 6. Cho a 12,2474487 . Số gần đúng của a với độ chính xác d 0,003 là A. 12,247 . B. 12,24 . C. 12,25 . D. 12,248 . Câu 7. Cho lục giác đều ABCDEF tâm O . Có bao nhiêu vectơ bằng AB và có điểm đầu và điểm cuối là O và các đỉnh của lục giác? A. 2 . B. 3 . C. 1 . D. 5 . Câu 8. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho A1; 3, B3; 2, khi đó tọa độ AB là A. AB 4; 5 . B. AB 3; 6 . C. AB 4; 5 . D. AB 2;1 .
Câu 9. Khẳng định nào sau đây đúng? A. Hai vectơ a và b được gọi là bằng nhau nếu chúng cùng phương và cùng độ dài. B. Hai vectơ a và b được gọi là bằng nhau nếu chúng cùng độ dài. C. Hai vectơ a và b được gọi là bằng nhau nếu chúng ngược hướng và cùng độ dài. D. Hai vectơ a và b được gọi là bằng nhau nếu chúng cùng hướng và cùng độ dài. Câu 10. Cho tam giác ABC chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau: A. 2 sin sin sin AB BC AC R C A B B. 2 2 2 AB AC BC 2.AB.BC.cos A . C. 2 2 2 AB AC BC AB.BC.cos A . D. sin AC R B . Câu 11. Vectơ có điểm đầu là B, điểm cuối là A được kí hiệu là? A. BA . B. BA . C. BA . D. AB . Câu 12. Cho hình bình hành ABCD . Vectơ AB AD bằng A. CA . B. BD . C. AC . D. DB . Câu 13. Cho hệ bất phương trình 3 2 4 x y y . Điểm nào sau đây thuộc miền nghiệm của hệ đã cho? A. 2; 5. B. 0 ;1 . C. 3;1. D. 2 ;1 . Câu 14. Cho các bất phương trình sau: (1): x 2 0 (2): 2x 3y 1 (3): 3x 5xy 2 (4): 2y 5 0 Có bao nhiêu bất phương trình bậc nhất 2 ẩn A. 2 . B. 1 . C. 4 . D. 3 . Câu 15. Một nghiệm của hệ bất phương trình 0 2 4 0 x y x y y là A. 1;0 . B. (1;1). C. 1; 1. D. 1;0. Câu 16. Cho tam giác ABC , gọi M là trung điểm của cạnh BC , N là điểm trên cạnh AB sao cho AN 3NB. Đẳng thức nào sau đây đúng? A. 1 1 2 4 MN AB AC . B. 1 1 4 2 MN AB AC . C. 1 1 4 2 MN AB AC . D. 1 1 2 4 MN AB AC . Câu 17. Cho tam giác ABC có AB 2, AC 1 và A 60 . Độ dài cạnh BC bằng A. BC 2 . B. BC 2 . C. BC 1 . D. BC 3 .
Câu 18. Tính cosin góc giữa hai vectơ u và v với u 1; 3 và v 1; 5 A. 7 65 65 . B. 7 65 65 . C. 8 65 65 . D. 8 65 65 . Câu 19. Thời gian chạy 50m của 20 học sinh được ghi lại trong bảng dưới đây: Thời gian(giây) 8,3 8,4 8,5 8,7 8,8 Tần số 2 3 9 5 1 Mốt của bảng số liệu trên là: A. 8,6 . B. 8,1. C. 8,5. D. 8,4 . Câu 20. Trong các câu sau đây, câu nào không phải là mệnh đề. A. 2 3 6 . B. Học lớp 10 thật vui!. C. Một năm không nhuận có 365 ngày. D. Pleiku là thành phố của tỉnh Gia Lai. Câu 21. Cho hình chữ nhật ABCD có AB a , BC a 3 . Khi đó AD AB bằng A. 3 1 a . B. a . C. a 3 . D. 2a . Câu 22. Cho mệnh đề 2 P :"x, x 1 2x". Mệnh đề nào là mệnh đề phủ định của P . A. 2 P :"x,x 1 2x" . B. 2 P :"x,x 1 2x" . C. 2 P :"x,x 1 2x" . D. 2 P :"x,x 1 2x". Câu 23. Tìm điều kiện của m để điểm A2;1 thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình: 2 0 3 0 x y m mx y A. 1 m 1 . B. 5 m 1. C. 5 m 1. D. 3 m 1. Câu 24. Cho hai tập hợp A và B. Hình nào sau đây minh họa B là tập con của A ? A. . B. . C. . D. . Câu 25. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho a 3; 4 , b 1; 2 . Tọa độ của véctơ a b là A. 2; 2 . B. 4;6. C. 4; 6. D. 2; 2 . Câu 26. Trong mặt phẳng Oxy , cho ABC biết A2; 3,B5; 2,C1;0 . Khi đó ABC là A. ABC đều. B. ABC cân tại B. C. ABC vuông tại C . D. ABC vuông tại A . Câu 27. Cho hình bình hành ABCD tâm O . Đẳng thức nào sau đây đúng? A. AO OB CO DO 0 . B. OA AB OC CD 0 . C. AO BO CO OD 0 . D. AB BO DC DO 0 . Câu 28. Công thức nào dưới đây đúng
A. u.v u v .cos u; v B. u.v u.v.cos u; v C. u.v u v .sinu; v D. u.v uv.cos u; v Câu 29. Cho góc 0;180 và tan 0 , khẳng định nào sau đây đúng? A. cos 0 . B. sin 0 . C. cos 0 . D. cot 0 . Câu 30. Trong mặt phẳng Oxy , cho A1; 3, B3; 2 và C1; 5. Tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC là: A. 3 3; 2 G . B. G1; 2 . C. G0; 2 . D. G1; 2 . Câu 31. Cho hình vuông ABCD ,khẳng định nào sau đây là đúng? A. AD AB. B. AD CB. C. AC BD . D. AD BC. Câu 32. Cho bảng số liệu điểm kiểm tra môn Toán của 20 học sinh. Điểm 4 5 6 7 8 9 10 Cộng Số học sinh 1 2 3 4 5 4 1 20 Số trung vị của bảng số liệu trên là A. 7 . B. 7,5 . C. 8 . D. 7,3 . Câu 33. Thời gian chạy 50m của 20 học sinh được ghi lại trong bảng dưới đây: Thời gian(giây) 8,3 8,4 8,5 8,7 8,8 Tần số 2 3 9 5 1 Số trung bình cộng thời gian chạy của học sinh là: A. 8,53. B. 8,54 . C. 8,55. D. 8,56 . Câu 34. Cho hình vuông ABCD . Góc giữa hai vectơ AB và AD bằng A. 30 . B. 90 . C. 60 . D. 45 . Câu 35. Cho tam giác đều ABC cạnh bằng a và H là trung điểm BC . Tính AH.CA A. 2 3 4 a . B. 2 3 4 a . C. 2 3 2 a . D. 2 3 2 a . PHẦN 2: TỰ LUẬN (3,0 điểm). Câu 1. (1,0 điểm) Cho tập A ;15; và B 2;7. Xác định các tập hợp A B, A B, A \ B, B \ A Câu 2. (1,0 điểm): Trong mặt phẳng Oxy , cho hai điểm A1;5 và B2;6 a) Tìm tọa độ điểm C đối xứng với B qua A . b) Tìm tọa độ điểm DOx cách đều 2 điểm A và B . Câu 3. (0,5 điểm) : Ông X định lát gạch tổ ong trên mảnh đất hình tứ giác ABCD như mô hình bên cạnh . Biết rằng AB 6m, BC CD 4m,ABC 100, BCD 120 và giá lát gạch là : 200.000 đồng/m2 . Hỏi ông X cần bao nhiêu tiền để lát gạch cả mảnh đất đó ( Kết quả làm tròn đến hàng chục) ?