PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text SPEAKING PART 1-GIẢI CHI TIẾT-50 TOPICS.docx



Ms. Nga I feel that waking up early helps me start the day with a positive mindset. (Tôi cảm thấy rằng dậy sớm giúp tôi bắt đầu ngày mới với tinh thần tích cực.) 3. What is the most important morning habit for a productive day? (Thói quen buổi sáng nào quan trọng nhất để có một ngày làm việc hiệu quả?) Exercising in the morning helps me feel more energetic. (Tập thể dục vào buổi sáng giúp tôi cảm thấy tràn đầy năng lượng.) Having a healthy breakfast is also important for staying focused. (Ăn sáng lành mạnh cũng quan trọng để duy trì sự tập trung.) Planning my tasks for the day helps me stay organized and productive. (Lên kế hoạch cho các công việc trong ngày giúp tôi có tổ chức và làm việc hiệu quả hơn.) ====================== Part 1 Đề bài: Social Interaction Chủ đề 1: Drinks (Đồ uống) 1. What is your favorite drink? (Đồ uống yêu thích của bạn là gì?) 2. How often do you drink tea or coffee? (Bạn có thường xuyên uống trà hoặc cà phê không?) 3. Do you prefer drinking at home or at a café? (Bạn thích uống ở nhà hay quán cà phê hơn?) Gợi ý: 1. What is your favorite drink? (Đồ uống yêu thích của bạn là gì?) My favorite drink is iced coffee because it keeps me energized. (Đồ uống yêu thích của tôi là cà phê đá vì nó giúp tôi tỉnh táo.) I also enjoy drinking fresh fruit juice as it is both tasty and healthy. (Tôi cũng thích uống nước ép trái cây tươi vì nó vừa ngon vừa tốt cho sức khỏe.) On hot days, I love having a glass of iced tea to cool down. (Vào những ngày nóng, tôi thích uống một ly trà đá để giải nhiệt.) 2. How often do you drink tea or coffee? (Bạn có thường xuyên uống trà hoặc cà phê không?) I drink coffee almost every morning to start my day. (Tôi uống cà phê gần như mỗi sáng để bắt đầu ngày mới.) In the evening, I sometimes have a cup of herbal tea to relax. (Vào buổi tối, tôi thỉnh thoảng uống một cốc trà thảo mộc để thư giãn.) However, I try not to drink too much coffee because it can affect my sleep. (Tuy nhiên, tôi cố gắng không uống quá nhiều cà phê vì nó có thể ảnh hưởng đến giấc ngủ của tôi.) 3. Do you prefer drinking at home or at a café? (Bạn thích uống ở nhà hay quán cà phê hơn?) I prefer drinking at a café because it has a nice atmosphere. (Tôi thích uống ở quán cà phê hơn vì nó có không gian dễ chịu.) Sometimes, I enjoy making my own drinks at home to save money. (Thỉnh thoảng, tôi thích tự pha chế đồ uống tại nhà để tiết kiệm tiền.) It depends on my mood—if I want to work or read, I go to a café, but if I want to relax, I stay at home. (Tùy vào tâm trạng—nếu tôi muốn làm việc hoặc đọc sách, tôi đến quán cà phê, nhưng nếu tôi muốn thư giãn, tôi sẽ ở nhà.) Chủ đề 2: Buying Clothes (Mua sắm quần áo) 1. How often do you buy clothes? (Bạn có thường mua quần áo không?) 2. Do you prefer shopping online or in stores? (Bạn thích mua sắm trực tuyến hay tại cửa hàng hơn?) 3. What do you consider when buying new clothes? (Bạn cân nhắc điều gì khi mua quần áo mới?) Gợi ý: 1. How often do you buy clothes? (Bạn có thường mua quần áo không?)

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.