PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text Phụ lục 01_Bảng Dự toán ngân sách quản lý vận hành.pdf

STT Nội dung ĐVT Cách tính Giá trị Giá trị ko bao gồm thù lao BQT Thù lao BQT phân bổ Ký hiệu Thù lao BQT phân bổ 1 Tổng cộng giá dịch vụ nhà chung cư đồng Bảng TH 410,104,135 396,376,135 13,728,000 TH 12,000,000 - Giá dịch vụ nhà chung cư khu căn hộ đồng Bảng TH 198,710,419 189,483,662 9,226,757 8,065,347 - Giá dịch vụ TTTM đồng Bảng TH 110,913,406 108,332,715 2,580,691 2,255,849 - Giá dịch vụ thấp tầng đồng Bảng TH 22,852,216 22,852,216 - - - Giá dịch vụ hầm ô tô đồng Bảng TH 77,628,094 75,707,541 1,920,553 1,678,805 2 Diện tích sở hữu riêng của khu dân cư m2 Theo hồ sơ phân định chung riêng Sdc - Diện tích sở hữu riêng khu căn hộ m3 22,573 22,573 22,573 22,573 - Diện tích sở hữu riêng khu TTTM m4 6,314 6,314 6,314 6,314 - Diện tích sở hữu riêng khu thấp tầng m5 2,336 2,336 2,336 2,336 - Diện tích sở hữu riêng khu hầm ô tô m6 4,699 4,699 4,699 4,699 3 Đơn giá cho các khu vực TH/Sdc - Đơn giá khu căn hộ đồng/m2 8,803 8,394 409 357 - Đơn giá khu TTTM đồng/m2 17,567 17,159 409 357 - Đơn giá khu thấp tầng đồng/m2 9,783 9,783 - - - Đơn giá khu hầm xe ô tô đồng/m2 16,522 16,113 409 357 PHỤ LỤC 01 BẢNG DỰ TOÁN NGÂN SÁCH QUẢN LÝ VẬN HÀNH (Kèm theo Hợp đồng số: /2024 /HĐDV/BQT-TTM ký ngày /06/2024) ĐẠI DIỆN BÊN A Trưởng Ban quản trị Đặng Xuân Trung ĐẠI DIỆN BÊN B Tổng Giám đốc Dư Thị Thanh Nga
STT Nội dung Cách tính Thành tiền Phân bổ khu căn hộ Phân bổ TTTM Phân bổ thấp tầng Phân bổ hầm ô tô Ký hiệu 1 Chi phí dịch vụ nhà chung cư Bảng 1 461,172,849 255,276,493 118,063,917 19,975,714 67,856,726 Gdv 2 Các khoản thu được từ kinh doanh, dịch vụ các diện tích sở hữu chung Bảng 2 102,690,214 81,578,574 21,111,640 - Gth 3 Lợi nhuận định mức hợp lý 4% x (Gdv-Gth) 14,339,305 6,947,917 3,878,091 799,029 2,714,269 Gln 4 Thuế giá trị gia tăng 10% x (Gdv-Gth+Gln) 37,282,194 18,064,584 10,083,037 2,077,474 7,057,099 VAT Tổng cộng 410,104,135 198,710,419 110,913,406 22,852,216 77,628,094 Giá dịch vụ trực tiếp STT Nội dung Cách tính Thành tiền Phân bổ khu căn hộ Phân bổ TTTM Phân bổ thấp tầng Phân bổ hầm ô tô Ký hiệu 1 Chi phí dịch vụ nhà chung cư Bảng 1 449,172,849 247,211,146 115,808,069 19,975,714 66,177,921 Gdv 2 Các khoản thu được từ kinh doanh, dịch vụ các diện tích sở hữu chung Bảng 2 102,690,214 81,578,574 21,111,640 - - Gth 3 Lợi nhuận định mức hợp lý 4% x (Gdv-Gth) 13,859,305.42 6,625,303 3,787,857 799,029 2,647,117 Gln 4 Thuế giá trị gia tăng 10% x (Gdv-Gth+Gln) 36,034,194 17,225,787 9,848,429 2,077,474 6,882,504 VAT Tổng cộng 396,376,135 189,483,662 108,332,715 22,852,216 75,707,541 Thù lao BQT STT Nội dung Cách tính Thành tiền Phân bổ khu căn hộ Phân bổ TTTM Phân bổ thấp tầng Phân bổ hầm ô tô Ký hiệu 1 Chi phí dịch vụ nhà chung cư Bảng 1 12,000,000 8,065,347 2,255,849 - 1,678,805 Gdv BẢNG TỔNG HỢP GIÁ DỊCH VỤ
2 Các khoản thu được từ kinh doanh, dịch vụ các diện tích sở hữu chung Bảng 2 - - - - Gth 3 Lợi nhuận định mức hợp lý 4% x (Gdv-Gth) 480,000 322,614 90,234 - 67,152 Gln 4 Thuế giá trị gia tăng 10% x (Gdv-Gth+Gln) 1,248,000 838,796 234,608 - 174,596 VAT Tổng cộng 13,728,000 9,226,757 2,580,691 - 1,920,553 STT Nội dung Cách tính Thành tiền Phân bổ khu căn hộ Phân bổ TTTM Phân bổ thấp tầng Phân bổ hầm ô tô Ký hiệu 1 Chi phí dịch vụ nhà chung cư Bảng 1 12,000,000 8,065,347 2,255,849 - 1,678,805 Gdv 2 Các khoản thu được từ kinh doanh, dịch vụ các diện tích sở hữu chung Bảng 2 - - - - Gth 3 Lợi nhuận định mức hợp lý 4% x (Gdv-Gth) Gln 4 Thuế giá trị gia tăng 10% x (Gdv-Gth+Gln) VAT Tổng cộng 12,000,000 8,065,347 2,255,849 - 1,678,805

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.