Content text Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 18 Giải Chi Tiết.doc
NGUYỄN HENRY-QUẢNG NAM-ZALO:0932128400 14 Đáp án đúng: A. advanced Giải thích: Trong câu này, cần một tính từ để mô tả "deep learning techniques" (kỹ thuật học sâu), và từ "advanced" (tiên tiến) là lựa chọn chính xác. Các từ còn lại như "advancement" (danh từ), "advancing" (dạng động từ hiện tại phân từ), và "advances" (danh từ số nhiều) không phù hợp về mặt ngữ pháp và nghĩa trong câu này. Đáp án đúng: D. Equipped Giải thích: Câu này sử dụng "equipped" dưới dạng phân từ quá khứ (past participle) để mô tả tình trạng "được trang bị" với AI. Cấu trúc đúng là "equipped with" (được trang bị với). Các lựa chọn khác như "equipping" hay "which equipped" không phù hợp về mặt ngữ pháp. Đáp án đúng: B. with Giải thích: Trong trường hợp này, "working with" là cụm từ chính xác, có nghĩa là "làm việc với" các công nghệ AI. Đây là cách diễn đạt thông dụng khi muốn nói về việc hợp tác hoặc sử dụng công nghệ. Các từ khác như "on", "at", và "from" không phù hợp với ngữ cảnh. Đáp án đúng: A. to act ĐỀ THI GIỮA KÌ 2 LỚP 12 (FORM MỚI NHẤT) TEST 18 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C and D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6 The Role of AI in Revolutionizing Healthcare AI is revolutionizing healthcare by improving diagnostics, patient care, and treatment outcomes. By using (1) deep learning techniques, AI can analyze medical images, identify diseases, and predict patient conditions in real time. (2) with AI, doctors can make more accurate diagnoses and personalized treatment plans. Working (3) AI technologies, medical researchers are now able to process large datasets, accelerating the development of new drugs and therapies. It is crucial to remind ourselves (4) technology to ensure it is used ethically and responsibly. AI also helps to get rid of medical errors, (5) healthcare systems safer and more reliable. With AI’s potential, we can improve (6) for future generations. Câu 1: A. advanced B. advancement C. advancing D. advances Câu 2: A. Which equipped B. Equipping C. Being equipped D. Equipped Câu 3: A. on B. with C. at D. from Câu 4: A. to act B. to acting C. act D. to be acted
NGUYỄN HENRY-QUẢNG NAM-ZALO:0932128400 14 "make something safe" là một collocation thông dụng và chính xác trong tiếng Anh khi bạn muốn nói đến hành động làm cho cái gì đó trở nên an toàn. Đáp án: D Đáp án đúng: A. the quality of healthcare Giải thích: A. the quality of healthcare là cách sử dụng đúng và tự nhiên nhất. Cụm từ này có nghĩa là "chất lượng của chăm sóc sức khỏe" và là cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Anh khi nói về việc cải thiện hoặc nâng cao chất lượng của một dịch vụ hay lĩnh vực nào đó, như trong trường hợp này là chăm sóc sức khỏe. Đáp án: C. With the help of Giải thích:"With the help of" có nghĩa là "nhờ vào sự giúp đỡ của", rất phù hợp với ngữ cảnh này khi nói về AI giúp bảo vệ động vật hoang dã. Câu 5: A. taking B. staying C. catching D. making Câu 6: A. the quality of healthcare B. the healthcare of quality C. quality of the healthcare D. the healthcare quality of Read the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. The Role of AI in Revolutionizing Wildlife Conservation Efforts In recent years, Artificial Intelligence (AI) has become a powerful tool in enhancing wildlife conservation efforts. (7) AI, researchers can now monitor endangered species in real-time, predict poaching (8) , and prevent illegal hunting in remote areas. (9) breakthrough is the use of AI-powered drones, which patrol vast landscapes and collect data on animal movements. This innovation has greatly improved wildlife protection strategies. Starting with AI-based cameras, experts can identify species and track their populations more effectively. The use of these technologies has (10) a significant reduction in poaching incidents. In fact, the (11) of elephants saved annually has increased by over 30%, thanks to these advancements. AI is truly transforming how we protect our planet’s precious (12) . Câu 7. A. In light of B. Because of C. With the help of D. Owing to Giải thích: Trong cấu trúc "remind someone to do something", động từ "to act" là chính xác, có nghĩa là "hành động". Câu này muốn nhắc nhở chúng ta phải hành động theo cách đạo đức và có trách nhiệm khi sử dụng công nghệ. Các lựa chọn còn lại không phù hợp về ngữ pháp.
NGUYỄN HENRY-QUẢNG NAM-ZALO:0932128400 14 Đáp án: D. crimes Giải thích: "Poaching crimes" có nghĩa là "tội phạm săn bắt trái phép", là cách nói chính xác trong ngữ cảnh bảo vệ động vật hoang dã. Các lựa chọn khác không hợp lý: o A. "Actions" chỉ các hành động chung, không đặc trưng cho các hành vi phạm pháp như trong ngữ cảnh này. o B. "Incidents" chỉ sự kiện, nhưng không đủ mạnh để miêu tả các hành vi phạm tội. o C. "Attempts" có nghĩa là những nỗ lực, không chính xác cho tình huống này. Đáp án: B. Another Giải thích: "Another breakthrough" nghĩa là "một sự đột phá khác", phù hợp với ngữ cảnh giới thiệu về một công nghệ mới, ví dụ như máy bay không người lái AI. Các lựa chọn khác không phù hợp: o A. "A further" thường chỉ sự tiếp tục hoặc mở rộng, không phù hợp với tình huống này. o C. "Each" dùng để chỉ mỗi đối tượng trong một nhóm, không thích hợp trong ngữ cảnh này. o D. "A" không đặc biệt như "another", không nhấn mạnh vào sự khác biệt hoặc đột phá. Đáp án: A. resulted in Giải thích: "Resulted in" có nghĩa là "dẫn đến" một kết quả nào đó, là cách diễn đạt chính xác trong ngữ cảnh này. Các lựa chọn khác không hợp lý: o B. "Resulted from" chỉ nguyên nhân gây ra kết quả, không phù hợp với ngữ cảnh. o C. "Contributed to" có thể dùng trong nhiều tình huống, nhưng "resulted in" phù hợp hơn với câu miêu tả một kết quả trực tiếp. o D. "Led away" có nghĩa là "dẫn đi", không liên quan đến sự giảm thiểu săn bắt trái phép. Đáp án: D. number Giải thích: "Number" là từ thích hợp để chỉ số lượng đếm được (như các con voi) và phù hợp với ngữ cảnh nói về số lượng động vật. Câu 8. A. actions B. incidents C. attempts D. crimes Câu 9. A. A further B. Another C. Each D. A Câu 10. A. resulted in B. resulted from C. contributed to D. led away Câu 11. A. rate B. size C. amount D. number Các lựa chọn khác không phù hợp: A. "In light of" nghĩa là "dưới ánh sáng của", thường dùng khi xét về một sự kiện hay tình huống. B. "Because of" chỉ nguyên nhân, nhưng không diễn đạt sự giúp đỡ hoặc công cụ hỗ trợ như trong câu này. D. "Owing to" có nghĩa là "do bởi", dùng cho nguyên nhân tiêu cực, không phù hợp trong ngữ cảnh này.