PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text PAST TENSES.pptx

Teacher: Ms.Phuong & Ms.Pham PRESENT TENSES Chuyên đề : Các thì hiện tại Tài liệu chỉ dùng để giảng dạy. Tài liệu được biên soạn bởi nhóm giáo viên: Liên hệ facebook: Vui lòng không chia sẻ, buôn bán bộ tài liệu EASY GRAMMAR dưới mọi hình thức.
Hành động đã xảy ra và kết thúc ở QK. Chuỗi hành động liên tiếp ở QK. Câu chuyện, sự kiện lịch sử. V kết thúc là: e → thêm “d” V kết thúc là: phụ âm + y → đổi y → i, thêm “ed” V kết thúc là: CVC và có trọng âm → Nhân 2 p.â cuối, thêm “ed”. Các V còn lại: thêm “ed”. Qui tắc thêm “ed” Last, ago In + year in the past. Yesterday Use Expressions Form Tobe: (+) S + was/were + O. (-) S + was/were + not + O. (?) Was/Were + S + O? Tobe: (+) S + was/were + ... (-) S + was/were + not +... (?) Was/Were + S + ..? V thường: (+) S + Ved/V2+ O. (-) S + didn’t + V + O. (?) Did + S + V + O? V thường: (+) S + Ved/P1+ ... (-) S + didn’t + V + ... (?) Did + S + V + …?
Một hoặc nhiều hành động đang xảy ra ở 1 thời điểm xác định trong QK. Một hành động đang xảy ra thì hành động khác xen vào. - When - While - At that time - At that moment - At + giờ + yesterday Use Expressions Form Tobe: (+) S + was/were + O. (-) S + was/were + not + O. (?) Was/Were + S + O? (+) S + was/were + V-ing (-) S + wasn’t/weren’t + V-ing (?) Was/Were + S + V-ing + …?
(+) S + is/am/are + V-ing + O. (-) S + is/am/are + not + V-ing + O. (?) Is/am/are + S + V-ing + O? Use Expressions (+) S + is/am/are + V-ing + O. (-) S + is/am/are + not + V-ing + O. (?) Is/am/are + S + V-ing + O? (+) S + had + P2 (-) S + hadn’t + P2 (?) (Wh) + had + S + P2 + …? Form Hành động kết thúc trước một hành động khác hoặc một thời điểm xác định trong quá khứ. As soon as Before , by the time , after , when

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.