Content text TỜ SỐ 18 UNIT 5 INVENTIONS.docx
LUYỆN THI THPT QUỐC GIA MÔN TIẾNG ANH GLOBAL SUCCESS 10 UNIT 5: INVENTIONS BÀI TẬP RÈN LUYỆN TỜ SỐ 18 A. VOCABULARY. STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM TỪ LOẠI NGHĨA 1 education educate educational educative educated /ˌedʒ.əˈkeɪ.ʃən/ /'edjukeit/ /ˌedʒ.əˈkeɪ.ʃən.əl/ /ˈedʒ.ə.keɪ.t̬ɪv/ /ˈedʒ.ə.keɪ.t̬ɪd/ n v adj adj adj sự giáo dục giáo dục thuộc giáo dục có tính giáo dục được đào tạo, có học thức 2 invent invention inventor inventive /in'vent/ /m'ven.ʃən/ /ɪnˈven.t̬ɚ/ /ɪnˈven.t̬ɪv/ v n n adj phát minh sự phát minh nhà phát minh sáng tạo 3 value valuable valueless invaluable /'vælju:/ /'væl.jə.bəl/ /'væl.ju:.ləs/ /in'væljuəbl/ n adj adj adj giá trị có giá trị không đáng giá, vô giá trị vô giá 4 convenient convenience /kən'vi:njənt/ /kən'vi:.nɪ.əns/ adj n thuận tiện sự thuận tiện 5 express expression /ɪk'spres/ /ɪk'spreʃ.ən/ v n biểu lộ vẻ mặt 6 emotion emotional /ɪ'məuʃən/ /ɪˈmoʊ.ʃən.əl/ n adj cảm xúc gây xúc động 7 artificial intelligence /ˌɑːr.t̬ə.fɪʃ.əl ɪnˈtel.ə.dʒəns/ np trí tuệ nhân tạo 8 vacuum cleaner /ˈvæk.juːm ˌkliː.nɚ/ np máy hút bụi 9 measure /'meʒə/ n/v dụng cụ đo lường; biện pháp/ đo lường 10 transport /'trænspɔ:t/ v/n vận chuyển/ sự vận chuyển 11 dimension dimensional /daɪˈmenʃn/ /ˌdaɪˈmen.ʃən.əl/ n adj chiều, kích thước thuộc về kích thước 12 driverless driverless car /ˈdraɪ.vɚ.ləs/ /ˈdraɪvləs kɑː/ adj n.phr không người lái xe không người lái 13 charge discharge /ʧa:ʤ/ /dɪsˈtʃɑːrdʒ/ v/n v/n ra giá; nạp điện / giá, chi phí phóng điện; thải ra; sự phóng điện 14 diagram /'daiəgræm/ n biểu đồ 15 Hardware software /ˈhɑːrd.wer/ /'sɑ:ft.wer/ n n phần cứng (máy tính) phần mềm (máy tính) 16 basic base basement /'beɪ.sɪk/ /beɪs/ /'beɪsmənt/ adj n n cơ bản, mức độ đơn giản nhất đáy; chân đế; thành phần chủ yếu tầng hầm 17 process processor processing /ˈprɑː.ses/ /ˈprɑː.ses.ɚ/ /ˈprɑː.sesɪŋ/ n,v n n/adj quá trình; xử lý bộ xử lý; máy chế biến sự xử lý; đang xử lý
processed processional /ˈprɑː.sest/ /prəˈseʃənl/ adj adj đã qua xử lý thuộc về nghi thức rước lễ 18 gigahertz gigabyte /ˈɡɪɡ.ə.hɝːts/ /ˈɡɪɡ.ə.baɪt/ n n ghi – ga – héc (ghz: đơn vị đo tần số dao động) gb (một đơn vị thông tin kỹ thuật số) 19 random access memory (RAM) /ˈrændəm ˈæksɛs ˈmɛməri/ n bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên 20 storage space /'stɔ:r.ɪdʒ speɪs/ np dung lượng 21 display /di'spleɪ/ v hiển thị 22 battery /'bætəri/ n pin; ắc quy 23 computer hardware /kəmˈpjuːtə ˈhɑːdweə/ n.phr phần cứng máy tính 24 complete completely completion incompletely /kəmˈpliːt/ /kəmˈpliːtli/ /kəmˈpliːʃn/ /ˌɪnkəmˈpliːtli/ v/adj adv n adv hoàn thành; hoàn toàn hoàn toàn sự hoàn thành không hoàn toàn 25 communicate communication communicative /kəˈmjuːnɪkeɪt/ /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/ /kəˈmjuːnɪkətɪv/ v n adj giao tiếp sự giao tiếp, thông tin liên lạc cởi mở, hay giao tiếp 26 discuss discussion /dɪˈskʌs/ /dɪˈskʌʃn/ v n bàn bạc, thảo luận cuộc thảo luận 27 advantage /ədˈvɑːntɪdʒ/ v/n tận dụng, lợi thế 28 Africa /ˈæf.rɪ.kə/ n Châu Phi 29 experiment experiment /ɪkˈsperɪmənt/ /ɪkˈsperɪment/ n v thí nghiệm tiến hành thí nghiệm 30 avoid /əˈvɔɪd/ v tránh 31 angry /ˈæŋɡri/ adj tức giận 32 play computer games /pleɪ kəmˈpjuːtə geɪmz/ v.phr chơi trò chơi máy tính 33 modern device /ˈmɒdən dɪˈvaɪs/ n.phr các thiết bị hiện đại 34 computer science /kəmˈpjuːtə ˈsaɪəns/ n.phr khoa học máy tính 35 language games /ˈlæŋgwɪʤ geɪmz/ n.phr trò chơi ngôn ngữ 36 vacuum cleaners /ˈvækjʊəm ˈkliːnəz/ n máy hút bụi 37 effect affect effective effectively ineffective /ɪˈfekt/ /əˈfekt/ /ɪˈfektɪv/ /ɪˈfektɪvli/ /ˌɪnɪˈfektɪv/ n v adj adv adj hiệu ứng, tác động ảnh hưởng hiệu quả một cách hiệu quả không hiệu quả 38 route routine /ruːt/ /ruːˈtiːn/ n n,adj tuyến đường thói quen; thường ngày 39 collect information /kəˈlɛkt ˌɪnfəˈmeɪʃən/ v.phr thu thập thông tin 40 computer programmes /kəmˈpjuːtə ˈprəʊgræmz/ n.phr chương trình máy tính 41 make machines /meɪk məˈʃiːnz/ v.phr cỗ máy 42 E – readers /iː – ˈriːdəz/ n.phr thiết bị đọc sách điện tử 43 3D printing /θriːdiː ˈprɪntɪŋ/ n.phr in 3D 44 distance /ˈdɪstəns/ n khoảng cách
45 develop developer development /dɪˈveləp/ /dɪˈveləpər/ /dɪˈveləpmənt/ v n n phát triển nhà phát triển sự phát triển 46 stain /steɪn/ n vết bẩn 47 press /pres/ v nhấn 48 button /ˈbʌtn/ n nút 49 recommend /ˌrekəˈmend/ v giới thiệu 50 further information /ˈfɜːðər ˌɪnfəˈmeɪʃən/ n.phr thông tin thêm 51 assistant /əˈsɪstənt/ n trợ lý 52 run /rʌn/ v hoạt động 53 control /kənˈtrəʊl/ v điều khiển 54 processor speed /ˈprəʊsɛsə spiːd/ n.phr tốc độ bộ xử lý 55 design designer /dɪˈzaɪn/ /dɪˈzaɪnər/ v,n n thiết kế; bản thiết kế nhà thiết kế 56 TV designs /ˌtiːˈviː dɪˈzaɪnz/ n.phr thiết kế TV 57 prefer /prɪˈfɜː(r)/ v thích hơn 58 Technology Fair /tɛkˈnɒləʤi feə/ n.phr hội chợ công nghệ 59 install /ɪnˈstɔːl/ v lắp đặt 60 CẤU TRÚC NGHĨA 1 allow/permit sb to do sth = let sb do sth allow/permit doing sth enable sb to do sth cho phép ai làm gì cho phép làm gì cho phép ai đó làm gì 2 be convenient for sth/doing sth thuận tiện cho 3 be suitable for something thích hợp cho 4 be useful for sth/doing sth được sử dụng 5 help (sb) to do sth / do sth giúp ai đó làm gì 6 decide to do sth = make a decision to do sth quyết định làm gì 7 discuss sth = have a discussion about sth thảo luận về điều gì 8 be able to do sth có thể làm gì 9 enjoy + ving thích làm gì 10 communicate with sb liên lạc, giao tiếp với ai 11 let someone know cho ai đó biết điều gì 12 wipe away tẩy, lau sạch đi 13 be applied to được ứng dụng 14 thanks to sth/sb nhờ có B. GRAMMAR 1. Thì hiện tại hoàn thành. THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH CÁCH DÙNG CÔNG THỨC TỪ NHẬN BIẾT – Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng không rõ thời gian. – Diễn tả hành động lặp đi lặp lại (+): S + have/ has + V pp ( – ): S + have/ has + not + V pp (?): Have/ Has + S + V pp – ever – never – so far