PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text mini dictionary.pdf

Mini Dictionary: 10,000 High-Frequency Words Hà Đức Thuận – Trường THCS Trực Chính- Ninh Giang - Ninh Bình Tel: 0949.624.698 1 A a piece of cake (idiom) dễợt abandon /ə'bændən/ (v) bỏ rơi, bỏ lại từbỏ, hủy bỏ abandoned/əˈbændənd/ (adj) bị bỏ rơi bị bỏ lại abandonment /əˈbændənmənt/ (n)sựbỏ rơi,sự từbỏ abbreviate /əˈbriːviˌeɪt/ (v) viết tắt abbreviation /ə,bri:vi'eiʃən/ (n) dạng viết tắt, chữ viết tắt abide by /əˈbaɪd baɪ/ (phr.v)tuân thủ, tuân theo ability /əˈbɪləti/ (n) khả năng, năng lực able /ˈeɪbəl/ (adj);- be able to do sth có khả năng làm gì đó có năng lực, có tài abnomal /æbˈnɔːməl/ (adj)khác thường, bất thường(≠ nomal) aboard /ə'bɔ:d/ (pre/adv)trên (tàu,thuyền, xe lửa, máy bay) lên (tàu, thuyền, xe lửa, máy bay) about /əˈbaʊt/(pre) về xung quanh (adv)khoảng (adj) về (idiom)beabout to do sth sắp làm gì - How/What aboutsb/sth thế còn ai/việc gì thì thế nào? - How/What about(doing) sth thế còn (làm)việc gì đó thì thế sao nhỉ? (dùng đểđưa ra đềxuất, đềnghị, gợi ý) above /ə'bʌv/(pre/adv) ởtrên, bên trên ; trên (con số, mức) - all of the abovetất cả những cái trên abroad /ə'brɔ:d/ (adv)ởnước ngoài,sang/tới/ra nước ngoài abrupt /əˈbrʌpt/ (adj) đột ngột, bất ngờ absence /'æbsəns/ (n)sựvắng mặt, sựnghỉ absent /'æbsənt/ (adj) vắngmặt, nghỉ(from) absentee /ˌæbsənˈtiː/ (n) người nghỉ, người vắng mặt absent-minded (adj) đãng trí, hay quên (= forgetful) absolute /ˈæbsəluːt/ (adj)tuyệt đối, hoàn toàn, chắc chắn absolutely /ˈæbsəluːtli/ (adv)(một cách)tuyệt đối, hoàn toàn absolutely!(văn nói) đúng như vậy!, tất nhiên rồi!(Khi bạn đồng ý về một ý kiến hay vấn đề gì đó)(≠ absolutely not) absorb /əbˈsɔːb,əbzɔːb/ (v) hấp thụ hút (nước) tiếp thu abstain /əbˈsteɪn/ (v) kiêng, kiêng khem (from) abstract /ˈæbstrækt/ (adj)trừu tượng absurd/əbˈsɜːd/ (adj)(=ridiculous) ngu xuẩn, ngớngẩn , lố bịch, vô lý abundance (n)sự nhiều, sự phong phú, sự dồi dào abundant /əˈbʌndənt/ (adj) có nhiều, phong phú, dồi dào abuse /əˈbjuːs/(n)sự lạm dụng sự ngược đãi sựlăng mạ , sựsỉnhục (v)lạm dụng lăng mạ, sỉnhục; ngược đãi, hànhhạ abuser/əˈbjuːzə/(n) ngườilạm dụng academic /ˌækəˈdemɪk/(adj)(thuộc)sựgiảng dạy hoặc học tập ởtrường học/cao đẳng/đại học mangtính học thuật (n) viện sỹ(= academician Anh) academic transcript /-ˈtrænˌskrɪpt/(n)bảng điểm học tập academicyear (n)năm học academy /əˈkædəmi/ (n) học viện, viện hàn lâm trường chuyên nghiệp (Mỹ)trường tư thục accelerate /əkˈseləreɪt/ (v)tăng tốc độ tăng tốc acceleration /əkˌseləˈreɪʃən/ (n) gia tốc accelerator /əkˈseləreɪtə/ (n) chân ga (= gas pedalMỹ) accent /ˈæksent/ (n) giọng accept /əkˈsept/ (v) chấp nhận, chấp thuận nhận (cái gì ai đó đưa cho bạn) chấp nhận (hình thức thanh toán nàođó) acceptable (adj) có thể chấp nhận được, thỏa đáng acceptance /əkˈseptəns/ (n)sựchấp nhận, sựnhận access /ˈækses/ (v) vào (tin học) truy cập (n)sựtiếp cận, sựtruy cập cơ hội/quyền sửdụng/xemcái gì -get access to sthtruy cập vào cái gì accessible /ˈæksesibə/ (adj) có thể tiếp cận, tiếp cận được accessory /ək'sesəri/(n) đồ phụ liệu, phụ kiện, đồ thêm vào accident /'æksidənt/ (n)sựtai nạn, vụ tai nạn -have an accident bịtai nạn - by accident tình cờ,ngẫu nhiên (≠ on purpose, deliberately) accidential /æksəˈdentəl/ (adj)tình cờ, ngẫu nhiên accommodate /əˈkɒmədeɪt/ (v) cung cấp phòng hoặc nơi ởcho ai cung cấp chỗ chứa, cung cấp đủ chỗ accommodation /əˌkɒməˈdeɪʃən/ (n) nơi ăn ở, chỗ ăn ở accompany/əˈkʌmpəni/ (v)kèm theo đi theo, đi cùng , đi cùng, đồng hành cùng đệm đàn accomplish/əˈkʌmplɪʃ/ (v) hoàn thành, thực hiện, làm trọn , đạt được (mục đích...)(= achieve) accomplished/əˈkʌmplɪʃt/ (adj)có tài, cừ khôi, hoàn hảo , hoàn mỹ(vềâm nhạc, hội hoạ, vũ công...) accomplishment/əˈkʌmplɪʃmənt/(n)sự hoàn thành , sự làm trọn, thành quả, thành tích (= achievement) Accomplished Virtue Gate (n)Thành Đức Môn accordance /əˈkɔːdəns/(n)sựphù hợp, sựtheo đúng (luật lệ/quy tắc/hợp đồng...) -in accordance withthể theo, theo như... according to ... theo, theo như...(thông tin, tin tức nàocho biết) accordion /əˈkɔːdiən/(n) đàn phong cầm account /əˈkaʊnt/(n)tài khoản bản kê khai tiền bản báo cáo, bản tường trình để ý, lưu tâm đến , suy xét đến (trước khi đưa ra quyết định quan trọng) - on account of sthbởi vì on sb’s account vì ai account for sth(v) giảithích cho việc gì chiếm tỉlệ accountable /əˈkaʊntəbəl/ (adj) chịu trách nhiệm (to sb/forsth) accountant /əˈkaʊntənt/ (n) nhân viên kế toán accumulate /əˈkjuːmjʊleɪt/ (v)tích luỹ, tích lại, tích tụ , góp nhặt được (tiền bạc, của cải, kiến thức...) accumulation /əˌkjuːmjʊˈleɪʃən/ (n)sựtích luỹ, sựtích lại , sựtích tụ, sự góp nhặt

Mini Dictionary: 10,000 High-Frequency Words Hà Đức Thuận – Trường THCS Trực Chính- Ninh Giang - Ninh Bình Tel: 0949.624.698 3 adopt/əˈdɒpt/(v) nhận nuôi, nhận làm con nuôi bắt đầu áp dụng, bắt đầu sử dụng/dùng adoption /əˈdɒpʃən/(n)sựnhận làm con nuôi, sự nhận làm bốmẹ nuôi sựnhận nuôi adoptive parents (n) bốmẹ nuôi adopter/əˈdɒptə/(n) người nhận nuôi người đầu tiên (sửdụng một sản phẩm/dịch vụmới) adore /əˈdɔː/ (v)mê, rất thích - adore doing sth adorable /əˈdɔːrəbəl/ (adj)đáng yêu adult /ˈædʌlt/ (n) người lớn, người trưởng thành (adj) đã trưởng thành, (thuộc) về người lớn adulthood /ˈædʌlthʊd/ (n) giai đoạn trưởng thành advance /ədˈvɑːns/ (n)sựtiến bộ, sự tân tiến sựxảy ratrước in advance trước, từtrước (mua/đặt/nói...) (v)tiến vềphía trước (≠ retreat) tiến bộ, phát triển advanced /ədˈvɑːnst/-vænst/ (adj)tân tiến, hiện đại nhất (thuộc)trình độ cao,(thuộc) cao cấp advantage /əd'vɑntiʤ/ (n)sựthuận lợi, lợi thế -take advantage of sth tận dụng lợi thế, lợi dụng cơ hội của -take advantage of sblợi dụng ai -to sb’s advantage là/như một lợi thế của ai advantageous /ˌædvənˈteɪdʒəs/ (adj) có lợi, thuận lợi adventure /ədˈventʃə/ (n)sựphiêu lưu,sựmạo hiểm adventure film (n) phim phiêu lưu adventurer /ədˈventʃərə/ (n) người phiêu lưu , người thích phiêu lưu mạo hiểm adventurous /əd'ventʃərəs/ (adj) đầy phiêu lưu, mạo hiểm (người) thích phiêu lưu, thích mạo hiểm adverse /ˈædvɜːs/(adj)(gây ảnh hưởng) không tốt, có hại , tiêu cực advertise /ˌædvəˈtaɪz/-tiz/ (v) quảng cáo advert /ˈædvɜːt/ (= ad = advertisement)(n) bài quảng cáo advertisement/ædˈvətismənt/ (n) bài quảng cáo quảng cáo advertising/ˈædvəˌtaɪzɪŋ/ (n)sựquảng cáo , thuộc về quảng cáo advertising billboard (n)biển quảng cáo lớn advice /ədˈvaɪs/ (n)lời khuyên (about/onvề việc gì) advise /ədˈvaɪz/ (v) khuyên advise sbto do sthkhuyên ai làm gì advisable /ədˈvaɪzəbəl/ (adj) nên, được khuyến cáo nên làm adviser /ədˈvaɪzə/ (n) người cố vấn, nhà tư vấn advisory /ədˈvaɪzəri/ (adj)(thuộc) về tư vấn advocate /ˈædvəkeɪt/ (v)tán thành aerial /ˈeəriəl/ (adj)từtrên máy bay, trongkhông trung (n) ăng ten (Mỹ= antenna) aerobics /eəˈrəʊbɪks/ (n)thể dục nhịp điệu - do aerobics tập thể dục nhịp điệu aeroplane /ˈeərəpleɪn/ (n)máy bay(= plane) aerosol /ˈeərəˌsɒl/ (n) bình xịt (bằng kim loại chứa chất lỏng) affable /ˈæfəbəl/ (adj) hoà nhã niềm nở(dễnói chuyện) affair /əˈfeə/ (n) việc, chuyện, sựvụ affection/əˈfekʃən/ (n)tình cảm, sự yêu thương affectionate /əˈfekʃənət/ (adj)tình cảm, yêu thương, trìu mến affect /əˈfekt/ (v) ảnh hưởng đến, tác động đến affirm /əˈfɜːm/ (v) khẳng định, xác nhận, quả quyết (công khai trước công chúng việc gì là đúng)(= confirm) affirmation /ˌæfəˈmeɪʃən/ (n)sự khẳng định, sự xác nhận afford /əˈfɔːd/ (v) có đủ tiền để trả (cho cái gì) - can/be able to afford (to do)sth có đủ tiền (để trả, mua ...) cái gì - can/be able to afford (to do)sthcó thể chấp nhận (làm) việc gì(việcđó có thể gây ra vấn đề nghiêm trọng cho bạn) affordable /əˈfɔːdəbəl/ (adj)(giá cả) phải chăng afraid/əˈfreɪd/(adj) (=scared)sợ, lo sợ(ofsth vềcái gì) e rằng, lấy làm tiếc afraidof doing sth = afraidto do sth sợ làm gì African /ˈæfrɪkən/(n) after/ˈɑːftə/ (pre)sau, sau khi after doing sth sau khi làm gì (conj)sau (Soon/Shortly after không lâu sau khi) -the day/week/year ... after vào ngày/tuần/năm sau đó -the day/week/year ... beforevào ngày/tuần/năm trước đó afterallrốt cuộc, xét cho cùng after that sau đó after youbạn dùng trước đi, đi trước đi ) afterlife/ˈɑːftəˌlaɪf/(n) kiếp sau afterwards /ˈɑːftəwədz/ (adv)sau đó again /ə'gein/ (adv)lại, lần nữa, nữa againand again = time and again nhiều lần against /əˈɡenst/ (pre) chống lại, phản đối,trái ngược... áp/tì/dựa/tựa... vào... against the clock chạy đua với thời gian age /eɪʤ/ (n)tuổi - at/fromthe age of... lúc bao nhiêu tuổi - from a very early/young age = at an early/young age từ lúc còn trẻ thời đại, thời(= era) ages một khoảng thời gian khá lâu/dài -for ages (= a long time) đã từlâu, cũng đã lâu rồi -It’sages since/before/until... aged /eɪdʒd/ (adj) vào tuổi, được bao tuổi(aged 5, 7...) có tuổi, đã nhiều tuổi (an aged man) age-old(adj) cổ xưa agenda /əˈdʒendə/ (n) danh sách các điểm thảo luận, chương trình nghịsự, nghịtrình agent /ˈeɪdʒənt/ (n)người làm ởvăn phòng đại diện tác nhân agency /ˈeɪdʒənsi/ (n)(tổchức thuộc chính phủ) cơ quan, sở văn phòng đại diện ago /əˈɡəʊ/ (adv) cách đây(bao lâu vềtrước)
Mini Dictionary: 10,000 High-Frequency Words Hà Đức Thuận – Trường THCS Trực Chính- Ninh Giang - Ninh Bình Tel: 0949.624.698 4 agony /ˈæɡəni/(n)sựđau đớn (tột cùng), sựquằn quại agree /əˈɡri:/ (v) đồng ý, tán thành phù hợp với, khớp với -agree to do sthđồng ý làm việc gì - agree with sb đồng ý với ai - agree on/aboutsthđồng ý về điều gì agreement /əˈɡriːmənt/ (n)sựđồng ý,sự tán thành sựthỏa thuận, hợp đồng aggression /əˈɡreʃən/(n)sựhung hăng, sự gây sự, sự gây hấn sựxâm lược, sựtấn công aggressive /əˈɡresɪv/ (adj) hay gây sự, hay gây gổ, hung hăng agrarian /əˈɡreəriən/ (adj)(thuộc)ruộng đất , (thuộc) đất đai, (thuộc) đất trồng trọt agriculture /ˈægrɪˌkʌltʃə/ (n)nông nghiệp agricultural /ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl/ (adj)(thuộc) nông nghiệp ahead /əˈhed/ (adv)phía trước trước (go straight on) phía trước, trước mắt (sẽxảy ra) trước, trước đó (before) ahead of/behind time từtrước đó/ sau đó -go ahead(phr.v)(cho phép ai đó làm gì) xin cứtựnhiên , bạn hãy làm đi bắt đầu aid /eid/ (n)sựviện trợ, sự giúp đỡ phương tiện trợ giúp (v) giúp đỡ, trợ giúp ; first aid sựsơ cứu ailment /ˈeɪlmənt/ (n)sựốm đau bệnh tật aim /eim/(n)mục đích (v) cómục đích, có ý định (= intend) (bị động) nhằm mục đích nhắm, nhằm, chĩa (at vào) aimless /ˈeɪmləs/ (adj) không có mục đích ain’t /eɪnt/ viết tắt của ‘amnot’, ‘isnot’, ‘arenot’, ‘hasnot’, or ‘havenot’ air /eə/(n) không khí (hàng không)máy bay, thuộc hàng không by air đi bằngmáy bay (v)lên sóng(đài, TV) air- conditioner/eə kəndiʃənə/ (n) điều hòa không khí air- conditioned (adj) có điều hòa không khí air- conditioning (n) hệ thống điều hòa không khí aircraft/ˈeəˌkrɑːft/ (n)máy bay, tàu bay aircraft carrier (n)tàu sân bay airfare /eəˌfeə/ (n)tiền vé máy bay air pollution (n)sựô nhiễm không khí airpurifier (n)máy lọc không khí airmail /ˈeəˌmeɪl/ (n)thư gửi bằng đường hàng không airplane /ˈeəpleɪn/ (= aeroplaneAnh)(n)máy bay airport /ˈeəpɔːt/ (n)sân bay airship /ˈeəˌʃɪp/ (n) khí cầu airy /ˈeəri/ (adj)thoáng gió, thoáng khí airless /ˈeələs/ (adj)thiếu không khí, ngột ngạt aisle /aɪl/ (n)lối đi giữa hai hàng ghế (trong nhà thờ, ởrạp hát, xe lửa, xe buýt) alarm/əˈlɑːm/ (n) âm thanh báo động thiết bị báo động burglar/fire/smoke alarm đồng hồ báo thức (=alarm clock) alarm clock /əˈlɑːmklɔk/ (n) đồng hồ báo thức alarmed/əˈlɑːmd/ (adj)lo ngại, hoảng hốt, sợ hãi alarming /əˈlɑːmɪŋ/ (adj) đáng báo động album /ˈælbəm/ (n) quyển an-bum, cuốn sưu tập ảnh tập anbom đĩa/băng nhạc alcohol /ˈælkəhɔl/ (n) cồn rượu cồn, rượu bia alcoholic /ˌælkəˈhɒlɪk/ (adj)(thuộc) chất cồn, có chứa cồn (n) người nghiện rượu alert /əˈlɜːt/ (v) cảnh báo cho, báo động, cảnh giác (adj)tỉnh táo, lanh lợi cảnh giác (n)sựbáo động, sựbáo nguy hiểm algea /ˈældʒiː/ (n)tảo alien /ˈeɪlɪən/ (n) người ngoài hành tinh alike /əˈlaɪk/ (adj/adv) giống nhau, tương tựnhau alive /ə'laiv/(adj) còn sống all /ɔ:l/ (det)tất cả, toàn bộ (pron)tất cả, toàn bộ (All of them/you = They/you all) Not at all không có gì cả, không vấn đề gì cả (đểđáp lại một cách lịch sựkhi ai đó cảm ơn mình vì đã giúp họviệc gì hoặc đáp lại lời yêucầu/đểnghịmình giúp họviệc gì) -not...at all không.... gì cả, không ... chút nào cả all in all (adv)nói chung, nói tóm lại allright /ɔ:lrait/(adj)(=alright= okay)tốt, được, ổn không sao cả (khôngđau đớn, ốm đau hay có bất cứvấn đềgì cả) all-round (= all-around) (adj)(người)toàn diện, đa tài allthe timemọi lúc,suốt allergic /əˈlədʒik/ (adj) dịứng (to với) allergy /ˈælədʒi/ (n)sựdịứng (to với) allege /əˈledʒ/ (v) cáo buộc, bị tình nghi(ai đó làm việc gì đó sai trái/bất hợp pháp nhưng không đưa ra được chứng cứ cụ thể nào) allegedly /əˈledʒli/ (adv) được cholà allegation /ˌælɪˈɡeɪʃən/ (n)sựcáo buộc, sựtình nghi alleviate / əˈliːvieɪt/ (v)làm nhẹ bớt, làm giảm bớt, làm đỡ , làm dịu, làm khuây (sự đau, nỗi đau, nỗi phiền muộn) alley /ˈæli/ (n) ngách (giữa các dãy nhà) alligator /ˈælɪˌɡeɪtə/ (n) cá sấu (có mõm/mũi nhọn và có hình giống chữ V) allocate /ˈæləkeɪt/ (v) cấp cho (ai cái gì), phân phối, phân phát, allow /ə'laʊ/ (v) cho phép, để cho (≠ permit) -allow sb to do sth cho phép ai làm gì be allowed to do sth ai/cái gì được phép làm (≠ be forbidden to do sth bị cấmlàm việc gì) allowance /əˈlaʊəns(n)tiền trợ cấp khoản tiêu vặt lượng cho phép - make allowance/allowances (forsb/sth) chiếu cố, tha thứ hay chấp nhận ai/cái gì trong một số trường hợp đặc biệt almost /ˈɔːlməʊst/ (adv) hầu như, gần như almost all hầu như tất cả

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.