PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text ĐÊ 06- GV.docx

ĐỀ MINH HỌA SỐ 06 KỲ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2025 (Đề thi có 09 trang) Môn thi: TIẾNG ANH Thời gian làm bài: 50 phút, không kể thời gian phát đề Read the following advertisement about a new travel platform and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. TROPICAL PARADISE BEACH TOUR – DIVE INTO BLISS Looking for an escape to a paradise of sun and sand? Our beach tour is perfect for those who (1)_____ immense pleasure in soaking up tropical vibes. The pristine shores and vibrant coral reefs (2) _____ visitors the chance to experience nature's wonders firsthand are the highlights of this tropical paradise. You will bask in the warm sun, feel the (3) _____ sea breeze, and leave your worries behind. Don't forget (4) _____ your swimsuit and sunscreen for a full day of fun! Led by friendly locals, our (5) _____ ensures you get the most out of each location, with unique experiences crafted just for you. Book now, and let us welcome you (6) _____ a sunny getaway you'll never forget! Question 1 [695302]: A. make B. get C. take D. keep Kiến thức về cụm từ cố định: Ta có cụm từ: take pleasure in sth/doing sth: thích cái gì / làm gì Tạm dịch: Our beach tour is perfect for those who (1) __________ immense pleasure in soaking up tropical vibes. (Chuyến du lịch bãi biển của chúng tôi là lựa chọn hoàn hảo cho những ai đam mê tận hưởng không khí nhiệt đới.) Do đó, C là đáp án phù hợp. Question 2 [695303]: A. which provides B. providing C. provided D. are provided Kiến thức về rút gọn mệnh đề quan hệ: Ta có:  Trong một câu không thể có 2 động từ chính cùng chia theo thì của câu, động từ thứ hai phải ở trong mệnh đề quan hệ hoặc chia ở dạng rút gọn mệnh đề quan hệ.  Trong câu đã có động từ chính "are" ⇒ động từ "provide" phải ở dạng rút gọn MĐQH.  Khi rút gọn mệnh đề quan hệ, nếu động từ trong mệnh đề quan hệ đó ở thể chủ động, ta lược bỏ đại từ quan hệ và trợ động từ, đưa động từ chính về dạng V_ing ⇒ providing Tạm dịch: The pristine shores and vibrant coral reefs (2) __________ visitors the chance to experience nature's wonders firsthand are the highlights of this tropical paradise. (Những bãi cát nguyên sơ và rạn san hô đầy sắc màu cho bạn cơ hội trải nghiệm vẻ đẹp kỳ diệu của thiên nhiên.) Do đó, B là đáp án phù hợp. Question 3 [695304]: A. peace B. peaceful C. peacefully D. peacefulness Kiến thức về loại từ: Xét các đáp án: A. peace /piːs/ (n): hòa bình B. peaceful /ˈpiːsfl/ (adj): yên bình C. peacefully /ˈpiːsfəli/ (adv): một cách yên bình D. peacefulness /ˈpiːsflnəs/ (n): sự yên bình
Dựa vào chỗ trống ở trước cụm danh từ "sea breeze" → Chỗ trống phải là tính từ “peaceful” (Theo quy tắc trước danh từ/cụm danh từ là tính từ). Tạm dịch: You will bask in the warm sun, feel the (3) __________ sea breeze, and leave your worries behind. (Bạn sẽ được tắm mình trong ánh nắng ấm áp, cảm nhận làn gió biển êm đềm và gạt bỏ mọi lo âu.) Do đó, B là đáp án phù hợp. Question 4 [695305]: A. to bring B. bringing C. to bringing D. bring Kiến thức về động từ nguyên mẫu: Ta có:  forget to do sth: quên phải làm gì  forget doing sth: đã quên làm gì Dựa vào ngữ cảnh đây là lời nhắc nhở đừng quên làm gì → to bring Tạm dịch: Don't forget (4) __________ your swimsuit and sunscreen for a full day of fun! (Đừng quên mang theo đồ bơi và kem chống nắng để sẵn sàng cho một ngày trọn vẹn niềm vui!) Do đó, A là đáp án phù hợp. Question 5 [695306]: A. adventure island exciting B. island adventure exciting C. exciting adventure island D. exciting island adventure Kiến thức về trật tự từ trong câu: Ta có: Sau tính từ sở hữu “our” ⇒ vị trí chỗ trống cần danh từ/cụm danh từ  adventure /ədˈventʃər/ (n): chuyến phiêu lưu, thám hiểm  island /ˈaɪlənd/ (n): đảo  exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/ (adj): thú vị ⇒Trong câu này, island đóng vai trò bổ nghĩa cho adventure, làm rõ rằng đây là một chuyến thám hiểm ở đảo. Ta có quy tắc: Tính từ đứng trước danh từ ⇒ Tính từ exciting phải đứng trước cụm danh từ island adventure ⇒ Trật tự đúng: exciting island adventure Tạm dịch: Led by friendly locals, our (5) __________ ensures you get the most out of each location, with unique experiences crafted just for you. (Được dẫn dắt bởi những người dân địa phương thân thiện, chuyến phiêu lưu đảo thú vị của chúng tôi sẽ đảm bảo bạn khám phá trọn vẹn từng điểm đến với những trải nghiệm độc đáo dành riêng cho bạn.) Do đó, D là đáp án phù hợp. Question 6 [695307]: A. for B. in C. on D. to Kiến thức về giới từ: Ta có: welcome S.O to a place: chào mừng ai đến với địa điểm nào Tạm dịch: Book now, and let us welcome you (6) __________ a sunny getaway you'll never forget! (Hãy đặt chỗ ngay hôm nay, và để chúng tôi chào đón bạn đến một kỳ nghỉ đầy nắng mà bạn sẽ không bao giờ quên!) Do đó, D là đáp án phù hợp. Read the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Make a Difference – Volunteer with Us! Your time and kindness can change lives.
Why Volunteer? Volunteering opens doors to new experiences, helping you connect with (7) _____ while making a real impact. You'll meet people from different backgrounds and learn from diverse perspectives. It's a meaningful way to (8) _____ to people who are in need, making a positive difference for yourself and those around you. Ways to Contribute  Community Clean-Up / Be part of our (9) _____ to restore beauty to local parks and streets. Together, we create a cleaner, more welcoming space that everyone can enjoy and feel proud of.  Mentorship for Youth Step into a rewarding role as a mentor, helping students navigate their studies and set meaningful goals. Encourage them to build confidence and grow the skills they need to thrive. Your (10) _____ can be the spark that motivates a young mind to aim higher and achieve more.  Elderly Care Visits Spend time with seniors in care facilities, sharing stories and listening to theirs. (11) _____ these small acts of companionship, their days become brighter and more joyful. Your presence can (12) _____ their spirits and bring them comfort when they need it most. DỊCH BÀI: TẠO SỰ KHÁC BIỆT – HÃY THAM GIA TÌNH NGUYỆN CÙNG CHÚNG TÔI! Thời gian và lòng tốt của bạn có thể thay đổi cuộc sống. Tình nguyện mang lại cho bạn cơ hội trải nghiệm mới, giúp kết nối với mọi người và tạo ra tác động tích cực. Bạn sẽ gặp gỡ những người đến từ nhiều hoàn cảnh khác nhau và học hỏi từ nhiều góc nhìn đa dạng. Đây là cách đầy ý nghĩa để giúp đỡ những người đang cần, tạo ra giá trị cho cả bạn và những người xung quanh. Cách Bạn Có Thể Góp Phần  Dọn Dẹp Cộng Đồng Hãy tham gia vào sứ mệnh làm đẹp công viên và đường phố địa phương. Cùng nhau, chúng ta tạo nên không gian sạch sẽ, thân thiện, nơi mọi người đều có thể tự hào và vui sống.  Hướng Dẫn Thanh Thiếu Niên Đóng vai trò là người cố vấn, hỗ trợ các em học sinh định hướng học tập và đặt ra những mục tiêu có ý nghĩa. Hãy khuyến khích các em tự tin phát triển kỹ năng để thành công. Sự hướng dẫn của bạn có thể là nguồn động lực giúp các em phấn đấu đạt được ước mơ.  Thăm Nom Người Cao Tuổi Dành thời gian đến thăm các cụ trong viện dưỡng lão, cùng chia sẻ và lắng nghe câu chuyện của họ. Những hành động nhỏ này sẽ làm cho những ngày tháng của họ trở nên sáng sủa và vui vẻ hơn. Sự hiện diện của bạn có thể nâng cao tinh thần và mang lại sự an ủi cho họ khi họ cần nhất. Question 7 [695308]: A. others B. another C. other D. the others Kiến thức về lượng từ: Xét các đáp án: A. others: những cái khác/ người khác, được sử dụng như đại từ, theo sau không có bất kì danh từ nào B. another + N đếm được số ít: một cái khác/người khác C. other + N không đếm được/ N đếm được số nhiều: những cái khác/ người khác D. the others: những cái còn lại hoặc những người còn lại trong một nhóm có nhiều thứ hoặc nhiều người, được sử dụng như đại từ, theo sau không có bất kì danh từ nào  Sau chỗ trống không có danh từ nào ⇒ loại B, C.
 Dựa vào ngữ cảnh, câu này muốn nói đến cơ hội kết nối với những người khác nói chung khi làm tình nguyện ⇒ Chọn others Tạm dịch: Volunteering opens doors to new experiences, helping you connect with (7) __________ while making a real impact. (Tình nguyện mang lại cho bạn cơ hội trải nghiệm mới, giúp kết nối với mọi người và tạo ra tác động tích cực.) Do đó, A là đáp án phù hợp. Question 8 [695309]: A. turn out B. make out C. reach out D. keep out Kiến thức về cụm động từ: Xét các đáp án: A. turn out: hóa ra là, trở nên B. make out: hiểu ra, nhận ra (đặc biệt khi khó thấy hoặc nghe rõ) C. reach out: liên lạc với, vươn tay ra giúp đỡ, tiếp cận với D. keep out: ngăn không cho vào, tránh xa khỏi, không cho tiếp cận Tạm dịch: It's a meaningful way to (8) __________ to people who are in need, making a positive difference for yourself and those around you. (Đây là cách đầy ý nghĩa để giúp đỡ những người đang cần, tạo ra giá trị cho cả bạn và những người xung quanh.) Căn cứ vào nghĩa, C là đáp án phù hợp. Question 9 [695310]: A. reason B. excuse C. purpose D. mission Kiến thức về từ vựng – nghĩa của từ: Xét các đáp án: A. reason /ˈriːzn/ (n): lý do, nguyên nhân B. excuse /ɪkˈskjuːs/ (n): lời bào chữa, lý do thoái thác C. purpose /ˈpɜːpəs/ (n): mục đích D. mission /ˈmɪʃn/ (n): sứ mệnh, nhiệm vụ Tạm dịch: Be part of our (9) __________ to restore beauty to local parks and streets. Together, we create a cleaner, more welcoming space that everyone can enjoy and feel proud of. (Hãy tham gia vào sứ mệnh làm đẹp công viên và đường phố địa phương.) Căn cứ vào nghĩa, D là đáp án phù hợp. Question 10 [695311]: A. permission B. guidance C. application D. dependence Kiến thức về từ vựng – nghĩa của từ: Xét các đáp án: A. permission /pəˈmɪʃn/ (n): sự cho phép B. guidance /ˈɡaɪdns/ (n): sự hướng dẫn, chỉ dẫn C. application /ˌæplɪˈkeɪʃn/ (n): ứng dụng, đơn xin D. dependance /dɪˈpendəns/ (n): sự phụ thuộc Tạm dịch: Step into a rewarding role as a mentor, helping students navigate their studies and set meaningful goals. Encourage them to build confidence and grow the skills they need to thrive. Your (10) __________ can be the spark that motivates a young mind to aim higher and achieve more. (Đóng vai trò là người cố vấn, hỗ trợ các em học sinh định hướng học tập và đặt ra những mục tiêu có ý nghĩa. Hãy khuyến khích các em tự tin phát triển kỹ năng để thành công. Sự hướng dẫn của bạn có thể là nguồn động lực giúp các em phấn đấu đạt được ước mơ.) Căn cứ vào nghĩa, B là đáp án phù hợp. Question 11 [695312]: A. Owing to B. Regardless of C. Instead of D. Except for Kiến thức về từ vựng – nghĩa của từ:

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.