PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text CHỦ ĐỀ 15- BÀI TẬP ÔN CHƯƠNG 2.docx

Trang 1 CHỦ ĐỀ 15. BÀI TẬP ÔN CHƯƠNG II Bài 1. Thực hiện phép tính: a) xxxx222 821 1(3)(1)3  b) xyxyy xyxyxy 2 22 2 2()2()    c) xx xxxxxx33232 113 2    d) xyxayaxbyb abaabbab ()()()() ()()    e) xx xxxx 32 11 1111  f) xxx xxx 32 2 22053 224    g) xyxyxyxy xyxyxyxy 22 22.1. 2      h) abbcbccacaab 111 ()()()()()()  i) abcabc abcacacb 22 222 ()() ()(2)    k) xyxyxy xyxyyxx 2222 1 :      Bài 2. Rút gọn các phân thức: a) xx x 2 2 25204 254   b) xxyy xy 22 33 5105 33   c) x xxx 2 32 1 1   d) xxx x 32 4 44 16   e) xxxx x 432 22 42013309 (41)   Bài 3. Rút gọn rồi tính giá trị các biểu thức: a) abcab abcac 222 222 2 2   với abc4,5,6 b) xxy xxy 2 2 1640 824   với x y 10 3 c) xxyyxxyy xyxy x xy xy 2222 2      với xy9,10 Bài 4. Biểu diễn các phân thức sau dưới dạng tổng của một đa thức và một phân thức với bậc của tử thức nhỏ hơn bậc chủa mẫu thức: a) x x 2 2 3 1   b) x x 2 2 1 1   c) xxxx x 432 2 45 1   d) xxx x 54 23 1   Bài 5. Tìm các giá trị nguyên của x để biểu thức sau cũng có giá trị nguyên: a) x 1 2 b) x 1 23   c) xx x 32 2 1   d) xx x 32 24 2  
Trang 2 Bài 6. Cho biểu thức: xx P xx 2 33 (1)(26)    . a) Tìm điều kiện xác định của P. b) Tìm giá trị của x để P1 . Bài 7. Cho biểu thức: x P xxxx2 251 326    a) Tìm điều kiện xác định của P. b) Rút gọn biểu thức P. c) Tìm x để P3 4   . d) Tìm các giá trị nguyên của x để biểu thức P cũng có giá trị nguyên. e) Tính giá trị của biểu thức P khi x2–90 . Bài 8. Cho biểu thức: aa P aaa 2 22 (3)618 1 269     . a) Tìm điều kiện xác định của P. b) Rút gọn biểu thức P. c) Với giá trị nào của a thì P = 0; P = 1. Bài 9. Cho biểu thức: xx P xx 2 2 1 2222    . a) Tìm điều kiện xác định của P. b) Rút gọn biểu thức P. c) Tìm giá trị của x để P1 2 . Bài 10. Cho biểu thức: xxxx P xxxx 2 25505 2102(5)    . a) Tìm điều kiện xác định của P. b) Tìm giá trị của x để P = 1; P = –3. Bài 11. Cho biểu thức: x P xxxx 2365 2321(23)(23)    . a) Tìm điều kiện xác định của P. b) Rút gọn biểu thức P. c) Tìm giá trị của x để P = –1. Bài 12. Cho biểu thức: x P xxxx 12210 55(5)(5)    . a) Tìm điều kiện xác định của P. b) Rút gọn biểu thức P.
Trang 3 c) Cho P = –3. Tính giá trị của biểu thức Qxx29–4249 . Bài 13. Cho biểu thức: P xxx2 3118 339  . a) Tìm điều kiện xác định của P. b) Rút gọn biểu thức P. c) Tìm giá trị của x để P = 4. Bài 14. Cho biểu thức: xxx P xxxx 2 2 210505 5255    . a) Tìm điều kiện xác định của P. b) Rút gọn biểu thức P. c) Tìm giá trị của x để P = –4. Bài 15. Cho biểu thức: xx P x 2 3 3612 8    a) Tìm điều kiện xác định của P. b) Rút gọn biểu thức P. c) Tính giá trị của P với x4001 2000 . Bài 16. Cho biểu thức: xxxx P xxxxx 2 32 1121 .: 11121       . a) Tìm điều kiện xác định của P. b) Rút gọn biểu thức P. c) Tính giá trị của P khi x1 2 . Bài 17. Cho biểu thức: xxxx P xxxx 2 25505 2102(5)    . a) Tìm điều kiện xác định của P. b) Rút gọn biểu thức P. c) Tìm giá trị của x để P = 0; P = 1 4 . d) Tìm giá trị của x để P > 0; P < 0. Bài 18. Cho biểu thức: xxx P xxx 2 2 13344 . 222251      . a) Tìm điều kiện xác định của P. b) CMR: khi giá trị của biểu thức được xác định thì nó không phụ thuộc vào giá trị của biến x?
Trang 4 Bài 19. Cho biểu thức: xxx P xxx 2 222 5252100 . 10104     . a) Tìm điều kiện xác định của P. b) Rút gọn biểu thức P. c) Tính giá trị của P khi x = 20040. Bài 20. Cho biểu thức: xx P xx 2 2 1025 5    . a) Tìm điều kiện xác định của P. b) Tìm giá trị của x để P = 0; P5 2 . c) Tìm giá trị nguyên của x để P cũng có giá trị nguyên.

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.