Content text 2. File đáp án và lời giải.Image.Marked.pdf
ĐAI HỌC QUỐC GIA THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC – APT 2025 ĐỀ THAM KHẢO – SỐ 3 (ĐÁP ÁN VÀ LỜI GIẢI CHI TIẾT) HƯỚNG DẪN LÀM BÀI THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC ĐẠI HỌC QUỐC GIA THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH thi hình thi trên !"# $% gian làm bài 150 phút. thi .) 120 câu 2 3 ) khách quan 04 '& 8# Trong :; + => 1: ?@ AB ngôn D; ➢ $ E; 30 câu 2G ➢ $ Anh: 30 câu 2# + => 2: Toán 8; 30 câu 2# + => 3: $ duy khoa 8; ➢ Logic, phân tích IJ '1; 12 câu 2G ➢ Suy '1K khoa 8; 18 câu 2# M câu 2 3 ) khách quan có 04 '& 8 (A, B, C, D). Thí sinh '& 8 01 R án - duy ! cho )M câu 2 trong thi. CẤU TRÚC ĐỀ THI Nội dung Số câu Thứ tự câu Phần 1: Sử dụng ngôn ngữ 60 1 – 60 1.1 $ E 30 1 – 30 1.2 $ Anh 30 31 - 60 Phần 2: Toán học 30 61 - 90 Phần 3: Tư duy khoa học 30 91 - 120 3.1. Logic, phân tích IJ '1 12 91 - 102 3.2. Suy '1K khoa 8 18 103 - 120
PHẦN 2: TOÁN HỌC 61. D 62. C 63. A 64. B 65. A 66. A 67. C 68. D 69. C 70. A 71. C 72. B 73. C 74. A 75. D 76. A 77. C 78. D 79. B 80. B 81. A 82. C 83. B 84. C 85. B 86. A 87. B 88. C 89. B 90. A PHẦN 2: TOÁN HỌC Câu 61: V 1V 4W9 sát X khách du 'Y Z Nha Trang cho !" 1680 khách du 'Y 2 X! có 885 khách du 'Y [) tháp bà Ponagar, 970 khách du 'Y W9 tàng W AR 8# Toàn V khách 2 X! ] ít ! )V trong hai Y& ^) trên. 2 có bao nhiêu khách du 'Y X_& tháp bà Ponagar X_& W9 tàng W AR 8 Z Nha Trang. A. 165. B. 190. C. 150. D. 175. Đáp án đúng là D Phương pháp giải ?@ AB ^1 . Ven. Lời giải 8 A là K khách du 'Y [) tháp bà Ponagar, B là K khách du 'Y W9 tàng W AR 8# Khi :; n A n B n A B = = È = LL+G U\,G *TL, O^1 . Ven. ?J khách du 'Y X_& tháp bà Ponagar X_& W9 tàng W AR 8 là n A B Ç Ta có:
n A B n A n B n A B È = + - Ç Û = + - Ç *TL, LL+ U\, n A B Û Ç = n A B *\+ Câu 62: Tính giá Y / F *+ *7 F M A A = + n n - - , 7 / /, C C n n = NXb n là IJ nguyên AR k An là IJ c K k d& n > @ và k Cn là IJ e K k d& n > @Q# A. M = TL . B. M = 7+ . C. M = \L . D. M = L7 . Đáp án đúng là C Phương pháp giải ?@ AB công e f f f kn n C k n k = - ^ & X R trình K hai Xb g là n . Lời giải 1 4 n n 3 Î 7 N , ta có 7 / f f /, /, 7f 7 f /f / f n n n n C C n n = Û = - - *L / F /7, *L *F n n n n n é = Û - - = Þ Þ = ê ë = - . EK" / F F 7 M A A = + = F \L . Câu 63: Cho a và b là hai IJ AR '9 '9 / F/ b ab a æ ö = ç ÷ è ø. nào Ab 0" -h A. T 7 a b# * = . B. 7 T a b = . C. T 7 a b = . D. 7 T a b# * = . Đáp án đúng là A Phương pháp giải ?@ AB tính ! d& hàm logarit. Lời giải Ta có: * + / F/ / / '9 '9 '9 '9 b b ab ab a a æ ö æ ö = Û = ç ÷ ç ÷ è ø è ø
* + + T + T 7 N Q # # * b b ab ab a b b a b a a æ ö Û = Û = Û = Û = ç ÷ è ø Câu 64: =R trình 1" d& . Y hàm IJ F * x y x - + = - i ^) có hoành V x = , là: A. y x = - + / F . B. y x = - - / F. C. y x = - / F . D. y x = + / F . Đáp án đúng là B Phương pháp giải Lời giải $K xác Y D = R * . Ta có / / N *Q y x- ¢ = - . 8 M x y , , G 1V . Y hàm IJ F * x y x - + = - . Ta có , x = , thì , y = -F nên M ,G F- . Mà y¢, / = - . EK" R trình 1" i ^) M ,G F- là y x = - - / F. Câu 65: Cho hàm IJ / 4 * F / 4 * * x mx x f x x x x ì + £ ï = í + - ï > î - . Tìm m ^ hàm IJ ] cho liên B i x =*. A. F 7 - . B. 0. C. 2. D. * F . Đáp án đúng là A Phương pháp giải Lời giải Ta có: f m * * = + . +) * * * F / * ') ') ') * * F / x x x x x f x x x x ® ® ® + + + + - - = = - - + +