Content text TOAN-11_C1_B2.2_CAC-PHEP-BIEN-DOI-LUONG-GIAC_TN_DE.docx
CHUYÊN ĐỀ I – TOÁN – 11 – HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC Page 1 Sưu tầm và biên soạn I HÀM SỐ LƯỢNG GIÁCVÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC BÀI 2. CÁC PHÉP BIẾN ĐỔI LƯỢNG GIÁC HỆ THỐNG BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM. III == =I DẠNG 1. ÁP DỤNG CÔNG THỨC CỘNG Câu 1: Trong các công thức sau, công thức nào đúng? A. sin–sin.coscos.sin.ababab B. cos–cos.cossin.sin.ababab C. sinsin.coscos.sin.ababab D. coscos.cossin.sin.ababab Câu 2: Mệnh đề nào sau đây đúng? A. tantantan tantan xy xy xy . B. tantantan 1tantan xy xy xy . C. tantantan 1tantan xy xy xy . D. tantantan tantan xy xy xy . Câu 3: Trong các công thức sau, công thức nào đúng? A. sinsin.coscos.sinababab . B. coscos.cossin.sinababab . C. sinsin.coscos.sinababab . D. coscos.cossin.sinababab . Câu 4: Phát biểu nào sau đây đúng? A. tantantan 1tan.tan . B. 1tan.tantan tantan . C. tantantan 1tan.tan . D. 1tan.tantan tantan . Câu 5: Biểu thức sincoscossinxyxy bằng A. cosxy . B. cosxy . C. sinxy . D. sinyx . Câu 6: Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau: A. cos()coscossinsinababab . B. sin()sincoscossinababab . C. sin()sincoscossinababab . D. 2cos212sinaa . Câu 7: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? A. sinsin2cossin 22 abab ab . B. coscoscossinsinababab . C. sinsincoscossinababab . D. 2coscoscoscosababab .
CHUYÊN ĐỀ I – TOÁN – 11 – HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC Page 2 Sưu tầm và biên soạn Câu 8: Biểu thức sin sin ab ab bằng biểu thức nào sau đây? A. sinsinsin . sinsinsin abab abab B. sinsinsin . sinsinsin abab abab C. sintantan . sintantan abab abab D. sincotcot . sincotcot abab abab Câu 9: Cho tan2 . Tính tan 4 . A. 1 3 . B. 1 . C. 2 3 . D. 1 3 . Câu 10: Cho hai góc , thỏa mãn 5 sin 13 , 2 và 3 cos 5 , 0 2 . Tính giá trị đúng của cos . A. 16 65 . B. 18 65 . C. 18 65 . D. 16 65 . Câu 11: Cho góc lượng giác 2 . Xét dấu sin 2 và tan . Chọn kết quả đúng. A. sin0 2 tan0 . B. sin0 2 tan0 . C. sin0 2 tan0 . D. sin0 2 tan0 . Câu 12: Rút gọn biểu thức: sin–17.cos13–sin13.cos–17aaaa , ta được: A. sin2a . B. cos2a . C. 1 2 . D. 1 2 . Câu 13: Cho hai góc và thỏa mãn 3 sin 5 , 2 và 12 cos 13 , 0 2 . Giá trị của sin là A. 56 65 . B. 56 65 . C. 16 65 . D. 16 65 . Câu 14: Tính giá trị cos 6 biết 1 sin,. 32 A. 22 3 . B. 126 6 . C. 126 6 . D. 126 6 . Câu 15: Cho sin25 5 với 0 2 . Biết giá trị của 515 cos 103 ab với ,abℕ và ,1ab . Tính ab . A. 4 . B. 10 . C. 7 . D. 3 . Câu 16: Với là số thực bất kỳ, rút gọn biểu thức cossin 2A . A. 2sinA . B. 2cosA . C. 1A . D. 0A .
CHUYÊN ĐỀ I – TOÁN – 11 – HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC Page 3 Sưu tầm và biên soạn Câu 17: Cho , xy là các góc nhọn, 4 cot 3x , cot7y . Tổng xy bằng A. . 3 B. . 4 C. . 6 D. 2 . 3 Câu 18: Cho hai góc nhọn a và b với sin1 3a , sin3 2b . Giá trị của sin2ab là A. 7342 18 . B. 7342 18 . C. 7322 18 . D. 7322 18 . Câu 19: Biết 5 sin 13a , 3 cos 5b , ,0 22ab . Hãy tính sinab . A. 33 65 . B. 63 65 . C. 56 65 . D. 0 . Câu 20: Cho 3 sin, 52 . Tính tan 3 . A. 48253 11 . B. 853 11 . C. 83 11 . D. 48253 11 . Câu 21: Rút gọn biểu thức: sin–17.cos13–sin13.cos–17aaaa , ta được: A. sin2.a B. cos2.a C. 1 . 2 D. 1 . 2 Câu 22: Giá trị của biểu thức 37 cos 12 bằng A. 62 . 4 B. 62 . 4 C. – 62 . 4 D. 26 . 4 Câu 23: Đẳng thức nào sau đây là đúng. A. 1 coscos 32 . B. 13 cossincos 322 . C. 31 cossincos 322 . D. 13 coscossin 322 . Câu 24: Cho tan2 . Tính tan 4 . A. 1 3 . B. 1 . C. 2 3 . D. 1 3 . Câu 25: Kết quả nào sau đây sai? A. sincos2sin 4xxx . B. sincos2cos 4xxx . C. sin2cos22sin2 4xxx . D. sin2cos22cos2 4xxx . Câu 26: Cho 3 sin 5x với 2x khi đó tan 4x bằng. A. 2 7 . B. 1 7 - . C. 2 7 - . D. 1 7 .
CHUYÊN ĐỀ I – TOÁN – 11 – HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC Page 4 Sưu tầm và biên soạn Câu 27: Cho sin1 3 với 0 2 . Giá trị của 3cos bằng A. 26 26 . B. 63 . C. 11 26 . D. 1 6 2 . Câu 28: Cho hai góc , thỏa mãn 5 sin 13 , 2 và 3 cos 5 , 0 2 . Tính giá trị đúng của cos . A. 16 65 . B. 18 65- . C. 18 65 . D. 16 65- . Câu 29: Cho 33 sin,; 522 . Tính giá trị 21 cos 4 ? A. 2 10 . B. 72 10 . C. 2 10 . D. 72 10 . Câu 30: Biểu thức cos–53.sin–337sin307.sin113M có giá trị bằng: A. 1 . 2 B. 1 . 2 C. 3 . 2 D. 3 . 2 Câu 31: Rút gọn biểu thức: cos54.cos4–cos36.cos86 , ta được: A. cos50. B. cos58. C. sin50. D. sin58. Câu 32: Cho hai góc nhọn a và b với tan1 7a và tan3 4b . Tính ab . A. . 3 B. . 4 C. . 6 D. 2 . 3 Câu 33: Cho , xy là các góc nhọn, cot3 4x , 1 cot 7y . Tổng xy bằng: A. . 4 B. 3 . 4 C. . 3 D. . Câu 34: Biểu thức 222 coscoscos 33xxAx không phụ thuộc x và bằng: A. 3 . 4 B. 4 . 3 C. 3 . 2 D. 2 . 3 Câu 35: Biết sin4 5 , 0 2 và k . Giá trị của biểu thức: 4cos 3sin 3 sinA không phụ thuộc vào và bằng A. 5 . 3 B. 5 . 3 C. 3 . 5 D. 3 . 5 Câu 36: Nếu tan4tan 22 thì tan 2 bằng: A. 3sin . 53cos B. 3sin . 53cos C. 3cos . 53cos D. 3cos . 53cos Câu 37: Cho 3 cos 4a ; sin0a ; 3 sin 5b ; cos0b . Giá trị của cos.ab bằng: