Content text TEST 1 - UNIT 3 - GV.docx
TEST 1 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. BioRhythm: The First Music Platform That Adapts To Your Heartbeat Discover quickly and easily the revolutionary music app that changes how you listen forever. Experience our (1)_________ with full sensory engagement today! BioRhythm, (2)_________ by expert sound engineers from around the world, offers personalized music based on your heartbeat and (3)_________ state. Our talented team brings extraordinary happiness (4)_________ you with five unique features. For authentic personalized musical experiences, BioRhythm (5)_________ head and shoulders above all other competitive streaming platforms. To download BioRhythm on your favorite mobile device is (6)_________ a new and truly transformative musical journey. Try BioRhythm now and feel the music in your heart! Question 1:A. music innovative technology B. innovative technology music C. technology innovative music D. innovative music technology Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ D. innovative music technology – ĐÚNG - Cụm này tuân thủ đúng quy tắc cấu trúc danh từ trong tiếng Anh: tính từ “innovative” bổ nghĩa cho “music”, tạo thành cụm “innovative music” (âm nhạc đổi mới), sau đó cả cụm này bổ nghĩa cho “technology” (công nghệ), hình thành cụm danh từ hoàn chỉnh và tự nhiên: “innovative music technology” – công nghệ âm nhạc đổi mới. Cụm này phù hợp với ngữ cảnh giới thiệu một nền tảng âm nhạc hiện đại mang tính cá nhân hóa cao như BioRhythm. Tạm Dịch: Experience our innovative music technology with full sensory engagement today. (Hãy trải nghiệm công nghệ âm nhạc đổi mới của chúng tôi với sự hòa quyện trọn vẹn của mọi giác quan ngay hôm nay.) Question 2:A. creating B. was created C. created D. which created Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH A. creating – SAI - “Creating” là phân từ hiện tại chủ động (V-ing), dùng để rút gọn mệnh đề chủ động như “which creates...”. Tuy nhiên, ở đây BioRhythm là đối tượng bị tạo ra, không phải là chủ thể tạo ra người khác, nên không thể dùng dạng chủ động “creating”. B. was created – SAI - “Was created” là động từ ở thì quá khứ bị động đầy đủ. Trong khi đó, phần cần điền ở đây nằm trong cấu trúc rút gọn mệnh đề quan hệ, không dùng mệnh đề đầy đủ. Dùng “was created” sẽ khiến câu trở thành một mệnh đề độc lập, phá vỡ cấu trúc danh từ chính của câu. Vì thế không phù hợp. C. created – ĐÚNG - “Created” là phân từ quá khứ, rút gọn từ mệnh đề bị động “which was created”. Đây là dạng rút gọn phổ biến trong tiếng Anh khi muốn thêm thông tin miêu tả mà không dùng mệnh đề đầy đủ.
A. others – ĐÚNG - “Others” là đại từ số nhiều, dùng để thay thế cho danh từ đếm được đã được nhắc đến trước đó (ở đây là “headphones”). Câu sử dụng cặp so sánh “Some... but others...” (Một số thì..., nhưng số còn lại thì...), là cấu trúc rất phổ biến và hoàn toàn phù hợp. “Others” được dùng chính xác về cả ngữ nghĩa lẫn ngữ pháp. B. another – SAI - “Another” là đại từ hoặc tính từ mang nghĩa “một cái khác nữa”, dùng với danh từ số ít đếm được. Tuy nhiên, “headphones” là danh từ số nhiều, nên dùng “another” ở đây là sai về số và loại từ. Câu sẽ bị sai ngữ pháp nếu chọn đáp án này. C. the others – SAI - “The others” cũng là đại từ số nhiều, nghĩa là “những cái còn lại”, nhưng nó thường ám chỉ một nhóm cụ thể còn lại trong một tập hợp đã biết rõ. Trong câu này, không có dấu hiệu cho thấy người nói đang nói đến một nhóm cụ thể đã biết. Do đó, dùng “the others” sẽ không tự nhiên bằng “others” và khiến câu trở nên gượng ép. D. other – SAI - “Other” là tính từ, phải đi kèm với danh từ như “other headphones”. Trong câu này, sau chỗ trống không có danh từ nào, nên không thể dùng “other” một mình. Vì vậy, đây là lỗi về mặt cấu trúc câu. Tạm Dịch: Some headphones are expensive, but others are affordable for all music lovers. (Một số tai nghe thì đắt, nhưng những chiếc khác lại có giá phải chăng cho tất cả những người yêu âm nhạc.) Question 8:A. hook up B. turn on C. break down D. set up Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ A. hook up – SAI - “Hook up” có thể mang nghĩa “nối thiết bị điện tử lại với nhau” hoặc “kết nối tạm thời”, nhưng thường mang tính không trang trọng và chỉ kết nối một phần nhỏ như tai nghe, loa rời, dây nối, chứ không dùng phổ biến trong ngữ cảnh thiết lập toàn bộ “hệ thống âm thanh”. Ngoài ra, “hook up” còn có nghĩa không liên quan như “gặp gỡ”, “kết bạn”, nên gây mơ hồ trong văn phong chuyên nghiệp. B. turn on – SAI - “Turn on” chỉ hành động bật nguồn thiết bị, như “turn on the lights” hoặc “turn on the speaker”. Trong khi đó, câu đang nói đến việc thiết lập hệ thống chứ không chỉ bật thiết bị. Do vậy, về ngữ nghĩa, “turn on” là quá hẹp và không diễn đạt đầy đủ hành động mong muốn. C. break down – SAI - “Break down” là một cụm động từ mang nghĩa hỏng hóc, ngừng hoạt động, hoàn toàn trái nghĩa với ý định trong câu là giúp người dùng có hệ thống âm thanh hoạt động tốt. Nếu dùng cụm này thì nghĩa câu trở nên phi lý, vì không thể nào “giúp hệ thống âm thanh của bạn hỏng trong vòng một giờ”. D. set up – ĐÚNG - “Set up” là cụm động từ mang nghĩa cài đặt, thiết lập, hoặc lắp đặt hoàn chỉnh một thiết bị hoặc hệ thống. Trong ngữ cảnh “set up your new audio system”, cụm này thể hiện đúng ý nghĩa: đội ngũ kỹ thuật sẽ lắp đặt hệ thống âm thanh mới của bạn trong vòng một giờ. Đây là lựa chọn chính xác cả về ngữ nghĩa và văn phong chuyên nghiệp. Tạm Dịch: Our team will set up your new audio system in just one hour. (Đội ngũ của chúng tôi sẽ lắp đặt hệ thống âm thanh mới của bạn chỉ trong vòng một giờ.) Question 9:A. volume B. richness C. clarity D. depth Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ