PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text 7. (GV). HỌC TỦ BỘ TỪ VỰNG TRỌNG ĐIỂM THEO CHỦ ĐỀ (BUỔI 1).docx



STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa 1 duty n /ˈdjuːti/ nghĩa vụ, nhiệm vụ 2 bond n /bɒnd/ mối liên kết, sự ràng buộc 3 link n /lɪŋk/ liên kết, mối liên hệ 4 gratitude n /ˈɡrætɪtjuːd/ lòng biết ơn 5 loyalty n /ˈlɔɪəlti/ lòng trung thành 6 generosity n /ˌdʒenəˈrɒsɪti/ sự rộng lượng, lòng hào phóng 7 demand n /dɪˈmɑːnd/ yêu cầu, nhu cầu 8 access n /ˈækses/ quyền truy cập, lối vào 9 assess v /əˈses/ đánh giá, định giá 10 bold adj /bəʊld/ táo bạo, dũng cảm 11 frank adj /fræŋk/ thẳng thắn, chân thành 12 disapproval n /ˌdɪsəˈpruːvəl/ sự không tán thành, sự phản đối 13 discussion n /dɪsˈkʌʃən/ cuộc thảo luận 14 conflict n /ˈkɒnflɪkt/ xung đột 15 hardship n /ˈhɑːdʃɪp/ gian khổ, thử thách 16 interaction n /ˌɪntərˈækʃən/ sự tương tác 17 arise v /əˈraɪz/ phát sinh, nảy sinh 18 tension n /ˈtenʃən/ sự căng thẳng, sự mâu thuẫn 19 impose v /ɪmˈpəʊz/ áp đặt 20 preparation n /ˌprepəˈreɪʃən/ sự chuẩn bị 21 discipline n /ˈdɪsɪplɪn/ kỷ luật 22 practice n /ˈpræktɪs/ sự thực hành 23 harsh adj /hɑːʃ/ nghiêm khắc, khắc nghiệt 24 tough adj /tʌf/ khó khăn, cứng rắn 25 strict adj /strɪkt/ nghiêm khắc 26 mutual adj /ˈmjuːtʃuəl/ lẫn nhau, chung 27 balanced adj /ˈbælənst/ cân bằng 28 gap n /ɡæp/ khoảng cách, sự khác biệt 29
privacy n /ˈprɪvəsi/ sự riêng tư 30 rigid adj /ˈrɪdʒɪd/ cứng nhắc, nghiêm ngặt 31 tense adj /tens/ căng thẳng, lo âu 32 misunderstanding n /ˌmɪsʌndərˈstændɪŋ/ sự hiểu lầm 33 bridge v /brɪdʒ/ thu hẹp 34 forge v /fɔːdʒ/ tạo ra, xây dựng 35 understanding n /ˌʌndərˈstændɪŋ/ sự hiểu biết, thấu hiểu 36 prosperity n /prɒˈsperɪti/ sự thịnh vượng 37 relaxation n /rɪˈlækseɪʃən/ sự thư giãn 38 resentment n /rɪˈzentmənt/ sự oán giận, sự bực tức 39 risk n /rɪsk/ rủi ro, nguy cơ 40 sibling rivalry n /ˈsɪblɪŋ ˈraɪvəlri/ sự ganh đua giữa anh chị em 41 objection n /əbˈdʒekʃən/ sự phản đối 42 belief n /bɪˈliːf/ niềm tin 43 nag v /næɡ/ nhắc nhở, la rầy 44 irresponsible adj /ˌɪrɪˈspɒnsɪbəl/ vô trách nhiệm 45 rebellious adj /rɪˈbelɪəs/ nổi loạn 46 cautious adj /ˈkɔːʃəs/ thận trọng 47 inattentive adj /ˌɪnəˈtentɪv/ không chú ý, lơ đễnh 48 stressful adj /ˈstresfʊl/ căng thẳng 49 restricted adj /rɪˈstrɪktɪd/ bị hạn chế 50 controlling adj /kənˈtrəʊlɪŋ/ kiểm soát 51 limited adj /ˈlɪmɪtɪd/ giới hạn 52 strengthen v /ˈstreŋθən/ củng cố, làm mạnh lên 53 organised adj /ˈɔːɡənaɪzd/ có tổ chức, gọn gàng 54 discouraging adj /dɪsˈkʌrɪdʒɪŋ/ làm nản lòng 55 extended family n /ɪksˈtendɪd ˈfæmɪli/ gia đình nhiều thế hệ 56 neglected adj /nɪˈɡlektɪd/ bị bỏ bê, bị xem nhẹ BẢNG CẤU TRÚC STT Cấu trúc Nghĩa

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.