Content text [CREAT!O][MA24] OFFICIAL ĐỀ & ĐÁP ÁN VÒNG 1.pdf
PART 1: BRAND MARKETING Câu 1: A là nhãn hiệu được mệnh danh là nước giải khát số 1 với hơn 60% thị phần tại thị trường Việt Nam. Tuy nhiên, dư địa thị trường này vẫn còn khá lớn dẫn đến sự kiện năm 2023, nhãn hiệu B xuất hiện trên thị trường cùng với chiến dịch và các hoạt động thưởng thức hương vị sản phẩm vô cùng độc đáo khiến thị phần của A sụt giảm chỉ còn 50%. A nghĩ rằng lý do lớn nhất khiến thị phần sụt giảm là do hương vị của đối thủ ngon hơn. Vì vậy A quyết định cải tiến công thức nhằm tạo ra sản phẩm với hương vị gần giống với đối thủ nhưng điều chỉnh độ ngọt và thêm vào một số hương vị khác. Kết quả A không những không giành lại khách hàng của mình mà còn gây ra những phản ứng dữ dội với những người tiêu dùng lâu năm khi họ chỉ thích hương vị nguyên bản. Nhãn hiệu A đã làm sai điều gì? A. Customer Insight B. Big Idea C. Deployment Plan D. Innovation Giải thích: Mặc dù có những cải tiến hương vị mới trong sản phẩm, A đã bỏ qua phần quan trọng nhất đó là hiểu rõ nhu cầu và mong muốn của khách hàng. Việc đi cải tiến đã tập trung thu hút khách hàng mới nhưng đi ngược lại với mong muốn của những khách hàng lâu năm tiêu dùng, vốn trung thành với hương vị truyền thống. Câu 2: A là nhãn hiệu sữa tắm nổi tiếng trên thế giới với công dụng chính là làm sạch sâu, giúp da sáng mịn. Từ năm 2023, A cho ra mắt bộ sản phẩm sữa tắm kết hợp với công nghệ chiết xuất gồm 2 thành phần chính là acid lactic và lactoserum, với công dụng làm sạch an toàn trên nền da mỏng manh và dễ bị tổn thương của trẻ nhỏ. Đâu là phương pháp phân khúc khách hàng đúng nhất mà thương hiệu đã áp dụng ? A. Psychographic Segmentation B. Behavioral Segmentation C. Occasion Segmentation D. Benefit Segmentation Giải thích: - Benefit: Dựa trên giá trị cảm nhận, lợi ích hoặc lợi thế mà người tiêu dùng cho rằng họ nhận được từ sản phẩm hoặc dịch vụ và sản phẩm được phân loại dựa trên chất lượng, hiệu suất và dịch vụ khách hàng. - Psychographic: Đặc điểm tâm lý như tính cách cá nhân, nhận thức, lối sống, khả năng học hỏi, quan điểm, phong cách, sở thích,... - Behavioral: Hành vi, thói quen tiêu dùng của khách hàng, điển hình như thời điểm mua hàng, cường độ sử dụng, mục đích sử dụng. - Occasion thuộc một phần Behavioral
PART 1: BRAND MARKETING Câu 5: Một tập đoàn đa quốc gia hoạt động trong nhiều ngành công nghiệp bao gồm: điện tử, giải trí, và viễn thông. Mỗi phân khúc ngành có bộ sản phẩm và dịch vụ riêng nhắm vào các nhóm người tiêu dùng riêng biệt. Tập đoàn muốn tối ưu hóa cấu trúc thương hiệu nhằm nâng cao tính rõ ràng và mạch lạc trong danh mục đầu tư đồng thời tối đa hóa tài sản thương hiệu và sự hiện diện trên thị trường. Chiến lược cấu trúc thương hiệu nào sẽ phù hợp nhất với tập đoàn dựa trên nghiên cứu điển hình trên? A. House of Brands (Nhà thương hiệu): Duy trì các thương hiệu riêng biệt, độc lập cho từng phân khúc ngành để nhắm tới các nhu cầu và sở thích cụ thể của người tiêu dùng mà không tận dụng nhận diện thương hiệu tổng thể của tập đoàn. B. Branded House (Nhà của các thương hiệu): Tích hợp tất cả các sản phẩm và dịch vụ dưới một thương hiệu doanh nghiệp thống nhất, nhấn mạnh tính nhất quán và sức mạnh tổng hợp giữa các phân khúc ngành khác nhau để nâng cao nhận diện và liên kết thương hiệu. C. Hybrid Brand Architecture (Cấu trúc thương hiệu kết hợp): Sử dụng sự kết hợp của cả phương pháp tiếp cận tập đoàn thương hiệu và tập đoàn có thương hiệu, trong đó các phân khúc ngành nhất định duy trì các thương hiệu độc lập trong khi các phân khúc khác được tích hợp dưới cái ô thương hiệu doanh nghiệp. D. Endorsed Brands (Thương hiệu được chứng thực): Sử dụng thương hiệu tổng thể của công ty để chứng thực và tạo uy tín cho các thương hiệu riêng lẻ trong từng phân khúc ngành, cho phép tạo ra sự khác biệt và chuyên môn hóa đồng thời tận dụng danh tiếng và nguồn lực của thương hiệu công ty. Giải thích: Cấu trúc thương hiệu kết hợp cho phép công ty duy trì tính linh hoạt của các thương hiệu độc lập trong một số phân khúc ngành, đồng thời tận dụng sức mạnh và sức mạnh tổng hợp của một thương hiệu công ty thống nhất ở những phân khúc khác. Nó mang lại sự rõ ràng và mạch lạc trong danh mục đầu tư đa dạng đồng thời cho phép tạo ra sự khác biệt và chuyên môn hóa khi cần thiết. Câu 6: FPT Shop luôn xác định, học sinh - sinh viên là tập khách hàng đặc biệt, cần được hỗ trợ tối đa. Vì thế doanh nghiệp dành rất nhiều chương trình ưu đãi đặc quyền cho nhóm khách hàng này, đặc biệt ở mùa Back-to-School. Đây được xem là dấu ấn riêng của FPT Shop giữa thị trường bán lẻ hàng công nghệ vẫn luôn sôi động. FPT Shop đã thực hiện ký hợp tác chiến lược với hàng loạt các hãng phụ kiện và laptop với cam kết "Hàng chính hãng giá tốt cho năm học mới". Dựa trên các mối quan hệ này, FPT Shop và một số hãng đã cùng hợp tác đồng tài trợ cho các cuộc thi học thuật, sự kiện thi đấu Gaming. Hình thức này được gọi là: A. Ingredient Co-Branding (Hợp tác thương hiệu thành phần cấu thành) B. Same Company Co-Branding (Hợp tác thương hiệu cùng công ty) C. Joint-Venture Co-Branding (Hợp tác thương hiệu liên doanh) D. Multi-Sponsor Co-Branding (Hợp tác thương hiệu đa tài trợ)