Content text GIẢI ĐỀ THAM KHẢO 14.docx
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT HÀ NỘI THEO CHƯƠNG TRÌNH GDPT 2018 Môn thi: TIẾNG ANH ĐỀ MINH HỌA Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề (Đề thi gồm 04 trang) Mã đề: 014 Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions. Question 1. A. jumped B. worked C. picked D. smiled A. jumped /dʒʌmpt/, B. worked /wɜːrkt/, C. picked /pɪkt/, D. smiled /smaɪld/ Đáp án: A Âm cuối. "Jumped," "worked," và "picked" đều có âm cuối /t/, trong khi "smiled" kết thúc bằng âm /d/. Question 2. A. education B. graduate C. individual D. confident A. education /ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ B. graduate /ˈɡrædʒuɪt/ C. individual /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/ D. confident /ˈkɒnfɪdənt/ Đáp án: D. confident Giải thích: Chữ "d" trong "confident" được phát âm là /d/, trong khi ở những từ khác, âm "d" được phát âm là /dʒ/. Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word that differs from the other three in the position of primary stress in following questions. Question 3: A. reference B. habitat C. requirement D. candidate Question 3: A. reference, B. habitat, C. requirement, D. candidate A. reference /ˈrɛfərəns/ B. habitat /ˈhæbɪtæt/ C. requirement /rɪˈkwaɪəmənt/ D. candidate /ˈkændɪdeɪt/ Khác biệt: C. requirement (Trọng âm ở âm tiết thứ hai) Question 4. A. neighborhood B. assignment C. emotion D. supportive Question 4: A. neighborhood, B. assignment, C. emotion, D. supportive A. neighborhood /ˈneɪbəhʊd/ B. assignment /əˈsaɪnmənt/ C. emotion /ɪˈməʊʃən/ D. supportive /səˈpɔːtɪv/ Khác biệt: A. neighborhood (Trọng âm ở âm tiết đầu tiên) Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions. Question 5. If you need to pay your bills or send a letter, you would go to the __________. A. post office B. library C. museum D. park Question 5. If you need to pay your bills or send a letter, you would go to the __________. A. post office (bưu điện) B. library (thư viện) C. museum (bảo tàng) D. park (công viên)
Đáp án: A. post office Giải thích: "Post office" (bưu điện) là nơi bạn đến để trả tiền hóa đơn hoặc gửi thư. Question 6. Last summer, we ___________ the Eiffel Tower in Paris. A. visited B. was visiting C. visit D. are visiting Question 6. Last summer, we ___________ the Eiffel Tower in Paris. A. visited B. was visiting C. visit D. are visiting Đáp án: A. visited Giải thích: Thì quá khứ đơn ("visited") diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ. Dấu hiệu: "Last summer" (mùa hè trước) chỉ một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Question 7. John's house is ___________ than Mark's, but it's closer to the city. A. smaller B. the smallest C. more small D. as small John's house is ___________ than Mark's, but it's closer to the city. (Nhà của John ___________ hơn nhà của Mark, nhưng gần thành phố hơn.) A. smaller - nhỏ hơn B. the smallest - nhỏ nhất C. more small - nhỏ hơn D. as small - nhỏ như Đáp án đúng: A. smaller Giải thích: Câu này so sánh kích thước của hai ngôi nhà. "Smaller" là dạng so sánh hơn của "small," cho thấy nhà của John nhỏ hơn nhà của Mark. Question 8. If your room is in a mess, you ____________ to clean it. A. must B. will C. might D. ought A. must. Giải thích: Nếu phòng của bạn bừa bộn, bạn phải dọn dẹp nó. Trong ngữ cảnh này, "must" diễn tả một nghĩa vụ hoặc yêu cầu mạnh mẽ. Câu này ngụ ý rằng việc dọn dẹp là cần thiết và không thể tránh khỏi. Question 9. Sam has learned to play a new song on the guitar. Sam: "I can now play 'Yesterday' by The Beatles!" Jill: “_______________” A. That’s a difficult song. B. I hope you’re not lying. C. That’s impressive! Show me! D. It’s just a song. Sam và Jill: "Tôi có thể chơi bài 'Yesterday' của The Beatles!" A. Đó là một bài hát khó. B. Tôi hy vọng bạn không nói dối. C. Thật ấn tượng! Hãy cho tôi xem! D. Chỉ là một bài hát. Jill: C. Thật ấn tượng! Hãy cho tôi xem! Giải thích: Câu trả lời thể hiện sự ngưỡng mộ và mong muốn được nghe. John has three sisters, one of _______________ is working in New York. A. which B. who C. that D. whom John has three sisters, one of __________ is working in New York. D. whom Cấu trúc: "One of + whom" dùng để chỉ người trong số một nhóm. Giải thích: "Whom" thay thế cho "one of the sisters" (một trong số các chị em của John), chỉ người.
We must _____________ action to deal with the problem of global warming right now. A. do B. have C. make D. take We must _____________ action to deal with the problem of global warming right now. Dịch: Chúng ta phải _____________ hành động ngay bây giờ để giải quyết vấn đề ấm lên toàn cầu. A. do (làm) B. have (có) C. make (tạo ra) D. take (thực hiện) Đáp án: D. take Giải thích: "Take action" có nghĩa là thực hiện hành động. You should drink ____________ water throughout the day to stay hydrated. A. much B. few C. little D. many You should drink ____________ water throughout the day to stay hydrated. Đáp án: A. much Cấu trúc: "drink much + danh từ không đếm được" Giải thích: "Much" dùng để nhấn mạnh lượng nước cần uống. Dịch: Bạn nên uống nhiều nước trong suốt cả ngày để giữ cho cơ thể đủ nước. Read the following announcement and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct option that best fits each of the numbered blanks from 13 to 16. Announcement: Health Screening Day The Community Health Center would like to announce: ● All residents are invited to attend (13) __________ health screening event on July 15 at 9:00 AM. ● Each participant is to bring your (14) __________ records for a more accurate assessment. ● If you (15) ______ any concerns before the event, please contact the health center. The screening will take place (16) __________ the main clinic building. Question 13: A. an B. a C. the D. no article Question 14: A. health B. healthily C. healthy D. healthiness Question 15: A. have B. to have C. had D. having Question 16: A. in B. at C. on D. with Câu 13: B. a ● Giải thích: "A" được sử dụng vì " health screening event" bắt đầu bằng phụ âm, nên cần dùng "a" để phù hợp với quy tắc phát âm. Câu 14: A. health ● Giải thích: "Health" là danh từ phù hợp để chỉ các hồ sơ y tế mà người tham gia cần mang theo để có đánh giá chính xác hơn. Câu 15: A. have ● Giải thích: "Have" là động từ phù hợp ở thì hiện tại, cho phép người tham gia diễn đạt về các mối quan tâm trước sự kiện. Câu 16: A. in ● Giải thích: "In" được dùng để chỉ vị trí bên trong một tòa nhà cụ thể, như "the main clinic building." Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions from 17 to 18. Question 17: Put the sentences (a-c) in the correct order, then fill in the blank to make a logical text. ________. When working together, group members can share their ideas, explain things that are hard to understand, and work on exercises as a team. ________.
a. This not only helps everyone understand the lesson better, but it also allows them to practice their communication and teamwork skills. b. Finally, studying in groups helps build friendships and connections among classmates. c. Also, talking and working with each other can motivate everyone to do their best. A. b-c-a B. a-b-c C. a-c-b D. b-a-c Question 18: Choose the sentence that best fits as the opening sentence for the text (in Question 18). A. Group study can be challenging for some people at first. B. Studying in groups is a great way for people to help each other learn. C. Many students prefer to study alone rather than in groups. D. Many students find studying in groups distracting. Question 17: Câu hỏi yêu cầu xác định thứ tự hợp lý cho các câu (a-c) để tạo thành một đoạn văn mạch lạc về việc học nhóm. Để làm được điều này, ta cần xác định các ý tưởng chính trong từng câu và cách chúng liên kết với nhau. ● Câu đầu tiên: Phải là câu giới thiệu về việc học nhóm. Không có câu nào trong danh sách cụ thể giới thiệu về việc này, nhưng câu này cần một câu mở đầu từ bên ngoài, chẳng hạn như “Học nhóm là một cách hiệu quả để hỗ trợ lẫn nhau trong việc học.” ● Câu tiếp theo: Câu thứ hai "When working together, group members can share their ideas, explain things that are hard to understand, and work on exercises as a team" giới thiệu các hoạt động diễn ra trong nhóm. Điều này có thể được cho là câu 1 trong đoạn văn. ● Câu thứ ba: Câu a "This not only helps everyone understand the lesson better, but it also allows them to practice their communication and teamwork skills." tiếp tục phát triển ý tưởng rằng việc làm việc cùng nhau không chỉ giúp mọi người hiểu bài học tốt hơn mà còn giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm. ● Câu thứ tư: Câu c "Also, talking and working with each other can motivate everyone to do their best." nhấn mạnh rằng sự tương tác trong nhóm giúp mọi người có động lực để cố gắng hơn. ● Câu cuối cùng: Câu b "Finally, studying in groups helps build friendships and connections among classmates." là một kết luận tốt, nhấn mạnh lợi ích của việc học nhóm về mặt xã hội. Thứ tự đúng là: A. a-c-b Question 18: Câu hỏi yêu cầu chọn câu mở đầu phù hợp nhất cho đoạn văn. Câu mở đầu phải nêu rõ chủ đề chính về lợi ích của việc học nhóm. ● A. Group study can be challenging for some people at first. (Việc học nhóm có thể khó khăn cho một số người vào đầu) - Câu này không nêu rõ lợi ích và không phù hợp để bắt đầu đoạn văn. ● B. Studying in groups is a great way for people to help each other learn. (Học nhóm là một cách tuyệt vời để mọi người hỗ trợ lẫn nhau trong việc học.) - Đây là một câu mở đầu tốt, giới thiệu chủ đề chính của đoạn văn. ● C. Many students prefer to study alone rather than in groups. (Nhiều học sinh thích học một mình hơn là học nhóm.) - Câu này cũng không phù hợp vì nó nói về sự lựa chọn cá nhân, không nêu lợi ích của học nhóm. ● D. Many students find studying in groups distracting. (Nhiều học sinh thấy việc học nhóm gây phân tâm.) - Câu này hoàn toàn trái ngược với ý tưởng chính của đoạn văn. Vì vậy, câu trả lời đúng là: B. Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct option that best fits each of the numbered blanks from 19 to 24.