Content text Bai 7 HSK2.docx
教室 家 房子 / 好好 +V :chăm chỉ, cẩn thận, đàng hoàng 他怎么还在教师学习呢? 你现在在哪儿呢? 在去机场的路上。 Đang trên đường đến sân bay 在去机场的路上 你在这儿工作多长时间了? 你还有多长时间能到这儿?=> nhấn mạnh câu hỏi khoảng thời gian (rất quan tâm đến khoảng thời gian bao lâu)
(?) S + (还有)多长时间 + (ĐTNN) + V + O? S + Khoảng thời gian/(KTG后/TNTG) + 就 + V + O:thời gian nhanh và ngắn 你还有多长时间能写完汉字? 两个小时就写完。 我明天早上就写完。 你还有多长时间能做好饭? 做几分钟就好了。 A离B + (phó từ) + ADJ:khoảng cách địa lý, thời gian A离B +khoảng cách thời gian/địa lí(米/ 公里) 要(V):tiêu tốn (thời gian, tiền bạc) 买这件新的衣服要二十多块钱。 离:我家离公司有点儿远。 多长时间?
一点儿/很/太……了/非常 好好 + V(phó từ): tốt, chăm chỉ, đàng hoàng 我会好好学习汉语。 条tiáo Tôi đang trên đường đến sân bay. 我在去机场的路上 上/下 M + 就 过生日 过年