PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text NGÀNH NHÀ MÁY ĐIỆN.docx




137. Bộ phận làm nóng: 过热器 guòrè qì 138. Làm nóng già hơi nước: 蒸汽过热 zhēngqì guòrè 139. Thiết bị đông lạnh: 冷凝器 lěngníng qì 140. Làm lạnh: 冷却 lěngquè 141. Làm lạnh (nguội) thêm: 再次冷却 zàicì lěngquè 142. Thiết bị làm nguội: 冷却设备 lěngquè shèbèi 143. Tháp làm nguội: 冷却塔 lěngquè tǎ 144. Máy làm nguội: 冷却器 lěngquè qì 145. Máy làm lạnh không khí: 空气冷却器 kōngqì lěngquè qì 146. Máy làm lạnh nước: 水冷却器 shuǐ lěngquè qì 147. Máy làm lạnh hydro: 氢冷却器 qīng lěngquè qì 148. Nước làm lạnh: 冷却水 lěngquè shuǐ 149. Diện tích làm lạnh: 冷却面积 lěngquè miànjī 150. Máy làm lạnh dầu: 冷油器 lěng yóu qì 151. Két nước (thùng nước): 水箱 shuǐxiāng 152. Két cung cấp nước: 给水箱 jǐ shuǐxiāng 153. Két tích trữ nước: 贮水箱 zhù shuǐxiāng 154. Hệ thống cấp nước: 供水系统 gōngshuǐ xìtǒng 155. Vật cách điện: 绝缘体 juéyuántǐ 156. Đường ống ngắt điện: 绝缘套管 juéyuán tào guǎn 157. Thiết bị ngắt điện: 断路器 duànlù qì 158. Máy ghép nối: 按合器 àn hé qì 159. Máy điều tiết: 调节器 tiáojié qì 160. Thiết bị điều chỉnh công suất: 功率调节器 gōnglǜ tiáojié qì 161. Máy điều chỉnh điện áp: 电压调节器 diànyā tiáojié qì

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.