Content text GIẢI ĐỀ THAM KHẢO 01.docx
điểm của danh từ như ở đây. B. "that" Dịch: "mà" → Không phù hợp vì "that" không dùng sau dấu phẩy trong mệnh đề quan hệ xác định như trong câu này. C. "what" Dịch: "cái gì" → Không phù hợp vì "what" không phải là đại từ quan hệ dùng để mô tả tính chất của một danh từ trong câu này. D. "which" Dịch: "cái mà" → Phù hợp vì "which" là đại từ quan hệ dùng để mô tả một tính chất hoặc đặc điểm của danh từ trước đó, ở đây là "Ha Long Bay". Đáp án đúng: D. "which" Question 11: Minh felt ___________ when he finally solved the difficult math problem. A. tired B. sad C. happy D. scared A. "tired" Dịch: "mệt mỏi" → Không phù hợp vì Minh sẽ cảm thấy vui khi giải quyết được vấn đề, không phải mệt mỏi. B. "sad" Dịch: "buồn" → Không phù hợp vì Minh vừa giải được bài toán khó, không có lý do gì để cảm thấy buồn. C. "happy" Dịch: "vui vẻ" → Phù hợp vì đây là cảm xúc tích cực và hợp lý khi Minh giải được bài toán khó. D. "scared" Dịch: "sợ hãi" → Không phù hợp vì "scared" thể hiện sự sợ hãi, không đúng với cảm xúc của Minh trong tình huống này. Đáp án đúng: C. "happy" Question 12: To stay healthy, you should eat ___________ junk food and choose healthier options instead. A. a lot of B. many C. some D. none of Đáp án: D. none of Giải thích: D. none of: Đúng, vì "none of" được sử dụng để chỉ không có một cái gì đó nào cả, phù hợp với ngữ cảnh của câu để nhấn mạnh rằng không nên ăn bất kỳ thực phẩm chế biến sẵn nào. A. a lot of: Sai, vì "a lot of" có nghĩa là nhiều, không phù hợp trong trường hợp này khi khuyên nên tránh hoàn toàn thực phẩm chế biến sẵn. B. many: Sai, vì "many" dùng với danh từ đếm được và không phù hợp trong ngữ cảnh này với "junk food", mà nên dùng "none of." C. some: Sai, vì "some" có nghĩa là một số hoặc một lượng không xác định, không phù hợp khi khuyên nên tránh hoàn toàn thực phẩm chế biến sẵn. Read the following announcement and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct option that best fits each of the numbered blanks from 13 to 16. HOW TO SUCCEED IN SCHOOL 1. Attend (13) ___________ your classes regularly. 2. Take notes during lectures. 3. Ask questions if you don't understand (14) ___________ lesson.