Content text FP 9 - UNIT STARTER - TỪ VỰNG, NGỮ PHÁP.doc
1 FRIENDS PLUS 9 – UNIT STARTER VOCABULARY 1. social media /ˌsəʊʃl ˈmiːdiə/ (n) : social media 2. celebrity /səˈlebrəti/ (n) : nhân vật nổi tiếng, người nổi tiếng 3. comment /ˈkɒment/ (n) : lời bình luận 4. link /lɪŋk/ (n) : mối liên kết, sự liên kết, đường dẫn 5. music /ˈmjuːzɪk/ (n) : âm nhạc 6. password /ˈpɑːswɜːd/ (n) : mật khẩu, mật hiệu 7. player /ˈpleɪə(r)/ (n) : người chơi; cầu thủ; đấu thủ 8. profile /ˈprəʊfaɪl/ (n) : tiểu sử sơ lược, mô tả sơ lược 9. request /rɪˈkwest/ (n) : sự thỉnh cầu, sự yêu cầu 10. selfie /ˈselfi/ (n) : ảnh tự chụp 11. time /taɪm/ (n) : thì giờ; thời gian 12. Wi-Fi /ˈwaɪ faɪ/ (n) : sóng không dây 13. cool /kuːl/ (adj) : ngầu 14. trailer /ˈtreɪlə(r)/ (n) : đoạn quảng cáo phim mới 15. amazing /əˈmeɪzɪŋ/ (adj) : làm kinh ngạc, làm sửng sốt 16. hang on! /hæŋ/ /ɒn/ : chờ chút 17. come on! /kʌm//ɒn/ : nhanh lên!; cố lên nào! 18. get out of (phr.v) : rời khỏi, thoát khỏi 19. (be) about to : sắp 20. spend /spend/ (v) : dùng (thì giờ…) vào việc gì; tốn (thì giờ…) vào việc gì 21. check /tʃek/ (v) : kiểm tra; kiểm lại, rà lại 22. update /ˌʌpˈdeɪt/ (v) : cập nhật, cung cấp thông tin mới nhất (cho ai) 23. normally /ˈnɔːməli/ (adv) : (một cách) thường; (một cách) bình thường; (một cách) thông thường 24. upload /ˌʌpˈləʊd/ (v) : tải lên 25. website /ˈwebsaɪt/ (n) : trang web 26. share /ʃeə(r)/ (v) : chia sẻ 27. post /pəʊst/ (v) : dán (yết thị, thông báo), công bố, đăng lên
2 28. follow /ˈfɒləʊ/ (v) : theo dõi 29. download /ˌdaʊnˈləʊd/ (v) : tải (dữ liệu) 30. stream /striːm/ (v) : phát trực tiếp 31. hacker /ˈhækə(r)/ (n) : người sử dụng máy tính để truy cập dữ liệu trong hệ thống máy tính hoặc điện thoại của người khác mà không được phép 32. reset /ˌriːˈset/ (v) : đặt lại, lắp lại 33. connect /kəˈnekt/ (v) : nối, liên kết 34. real-world /ˈriːəl wɜːld/ /ˈrɪəl wɜːld/ (adj) : thế giới thực 35. come back /kʌm/ /bæk/ (phr.v) : quay về, trở lại * FREQUENCY EXPRESSIONS - Adverbs of frequency (trạng từ chỉ tần suất) * Vị trí - đứng trước động từ thường - đứng sau động từ (be) - đứng sau modal verbs - đứng giữa has / have và V3/ed LANGUAGE FOCUS I. The simple present tense (thì hiện tại đơn) * Câu khẳng định: a. Đối với động từ to be: I + am + …….. He / She / It / Danh từ số ít + is + …… We / You / They / Danh từ số nhiều + are + …. E.g. + I am a student. (Tôi là 1 học sinh) + Lan is a student. (Lan là 1 học sinh) + Minh and Ha are students. (Minh và Hà là những học sinh) b. Đối với động từ thường: I / We / You / They / Danh từ số nhiều + V1 + ….. He / She / It / Danh từ số ít + V1 (s/es) + ….. E.g.
3 + I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày) + My mother gets up early in the morning. (Mẹ của tôi thức dậy sớm vào mỗi buổi sáng) * Câu phủ định: a. Đối với động từ to be: I + am not + …. (I am not => I’m not) He / She / It / Danh từ số ít + isn’t + …. (is not => isn’t) We / You / They / Danh từ số nhiều + aren’t + …. (are not => aren’t) E.g. + I am not a student. (Tôi không phải là 1 học sinh) + Lan isn’t a student. (Lan không phải là 1 học sinh) + Minh and Ha aren’t students. (Minh và Hà không phải là những học sinh) b. Đối với động từ thường: I / We / You / They / Danh từ số nhiều + don’t + V1 + … (do not => don’t) He / She / It / Danh từ số ít + doesn’t + V1 + …. (does not => doesn’t) E.g. + I don’t go to school every day. (Tôi không đi học mỗi ngày) + My mother doesn’t get up early in the morning. (Mẹ của tôi không thức dậy sớm vào mỗi buổi sáng) * Câu nghi vấn: a. Đối với động từ to be: Is + he / she / it / danh từ số ít + ….? Are + you / they / danh từ số nhiều + ….? E.g. Is she a student? (Cô ấy có phải là 1 sinh viên không?) Are you students? (Các bạn là sinh viên phải không?) b. Đối với động từ thường: Does + he / she / it / danh từ số ít + V1 + …? Do + you / they / danh từ số nhiều + V1 + ….? E.g. Does she wash her clothes every day? (Cô ấy giặt đồ mỗi ngày phải không?) Do they visit their teachers every year? (Họ thăm thầy cô của họ mỗi năm phải không?) * Dấu hiệu nhận biết: