Content text 1. File đề bài.Image.Marked.pdf
ĐẠI HỌC QUỐC GIA THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC – APT 2025 ĐỀ THAM KHẢO – SỐ 13 HƯỚNG DẪN LÀM BÀI THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC ĐẠI HỌC QUỐC GIA THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH thi hình thi trên !"# $% gian làm bài 150 phút. thi .) 120 câu 2 3 ) khách quan 04 '& 8# Trong :; + => 1: ?@ AB ngôn D; ➢ $ E; 30 câu 2G ➢ $ Anh: 30 câu 2# + => 2: Toán 8; 30 câu 2# + => 3: $ duy khoa 8; ➢ Logic, phân tích IJ '1; 12 câu 2G ➢ Suy '1K khoa 8; 18 câu 2# M câu 2 3 ) khách quan có 04 '& 8 (A, B, C, D). Thí sinh '& 8 01 R án - duy ! cho )M câu 2 trong thi. CẤU TRÚC ĐỀ THI Nội dung Số câu Thứ tự câu Phần 1: Sử dụng ngôn ngữ 60 1 – 60 1.1 $ E 30 1 – 30 1.2 $ Anh 30 31 - 60 Phần 2: Toán học 30 61 - 90 Phần 3: Tư duy khoa học 30 91 - 120 3.1. Logic, phân tích IJ '1 12 91 - 102 3.2. Suy '1K khoa 8 18 103 - 120
PHẦN 2: TOÁN HỌC Câu 61: Cho A x x B = Î < = V WXG *G /GFGTGWGL N∣ . Xác Z K sau: A B A. ,G*G /GFG 7G+GTGWGL . B. *G /GFGT . C. Æ . D. ,G 7G+. Câu 62: Tam giác ABC có AB BC AC = = = 7 T / W . [) M 1\ 9] BC sao cho /O = . Tính \ dài ] AM . A. AM = 7 / . B. AM = F. C. AM = / F . D. AM = F / . Câu 63: Cho hàm IJ y f x = xác Z liên B trên R và có . Z hình _` Aa 0"# nào sau 0" -b A. Hàm IJ . trên 49c -¥G* . B. Hàm IJ . trên 49c - - ¥G * . C. Hàm IJ . trên 49c ,G+¥ . D. Hàm IJ . trên 49c - + FG ¥ . Câu 64: Trong không gian _a 8& \ Oxyz, cho các _fR a b c *G,G / /G*GF FG /G * - = - = - r r r
d = - UG,G ** r . Cho \ m n p là ba IJ sao cho m a n b pc d # # + + = r r r r . Khi : h m n p + + A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Câu 65: Nguyên hàm i& hàm IJ f x x = 9IF . A. 9IF FIF xdx x C = + ò . B. IF 9IF F x xdx C = + ò . C. IF 9IF F x xdx C = - + ò . D. 9IF IF xdx x C = + ò . Câu 66: \ \ 12 viên bi có kích a và 4J ' J nhau, trong : có 7 viên bi màu xanh và 5 viên bi màu vàng. 8 j1 nhiên 5 viên bi k \ :# Xác I1! [ trong 5 viên bi 8 có ít ! 2 viên bi màu vàng là: A. *7U *UL . B. 7U *UL . C. *+* *UL . D. *7W *UL . Sử dụng thông tin dưới đây trả lời câu hỏi đến 67 đến 69 Trong l) nay, )\ @& hàng '] A Z kinh doanh hai '9] máy 1 hòa: giá mua vào và ' 1K A 4 i& 1 hòa hai 1 và )\ 1 '> ' là 20 1 .n* máy; 3,5 1 .n* máy; 10 1 .n* máy; 2 1 .n* máy. Câu 67: 8 x y '> ' là IJ máy 1 hòa hai 1 và IJ máy 1 hòa )\ 1 mà i @& hàng >1 x y , 3 . O IJ _J ban >1 không _ quá 1,2 o . [1 Ap 1 4 ràng 1\ _ _J _a x y là A. /, *, */,, x y + £ NoQ# B. /, *, */,, x y + £ N1Q# C. / */,, x y + £ NoQ# D. / */,, x y + £ N1Q# Câu 68: 8 F x y G là hàm ' 1K hãy cho công [1 Ap hàm ' 1K i&
A. F+ / x y + 1 .# B. F+ / x y + .# C. / F+ x y + .# D. / F+ x y + 1 .# Câu 69: O h nhu >1 i& Z % I` không _ quá 100 máy c hai '9] hãy xác Z ' 1K 'a ! i @& hàng có [ ] # A. 200 1 .# B. 210 1 .# C. 230 1 .# D. 240 1 .# Sử dụng thông tin dưới đây trả lời câu hỏi 70 đến 71 Cho hình r a ] s các % / / * 7 F y x y x = - = quay xung quanh B Ox . Câu 70: $8& \ giao [) i& hai % / y x = -7 và * / F y x = là các [) A. FG* - và O FG* . B. A- FG* và B/ FG*. C. / FG* - và O FG* . D. FG* - và O FG / . Câu 71: $[ tích i& 4J tròn xoay ]9 thành A. /7 F + V p = . B. /L F + V p = . C. /L / + V p = . D. /7 / + V p = . Sử dụng thông tin dưới đây trả lời câu hỏi từ 72 đến 73 Cho hình chóp giác 1 S ABCD # có ! c các ] 1 a . Câu 72: g9c cách k o )t 5" : A. a . B. / / a . C. a / . D. / a . Câu 73: $[ tích 4J chóp trên là?