Content text TEST 2- UNIT 5 - GV.docx
TEST 2 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. Innovation Revolution: The Must-Have Inventions of Tomorrow, Available Today The future is here! Our revolutionary products (1)_________ daily living. Quickly, efficiently, and remarkably, our smart devices solve your everyday household problems. Our advanced (2)_________ are changing modern homes worldwide. The premium products (3)_________ by our company come with comprehensive lifetime warranties and support. Our dedicated team will introduce these cutting-edge innovations (4)_________ you at surprisingly affordable prices. When your outdated devices constantly break down unexpectedly, it's the last (5)_________ that finally pushes you to upgrade immediately. To experience and (6)_________ these revolutionary life-changing inventions is to step confidently into the future today. Question 1:A. transformer B. transform C. transformational D. transformation Giải Thích: Kiến thức về từ loại A. transformer – SAI – “Transformer” là danh từ đếm được, thường được dùng trong lĩnh vực điện tử với nghĩa là “máy biến áp” (a device that transfers electrical energy between circuits). Trong câu này, chủ ngữ là “Our revolutionary products” – tức là danh từ số nhiều – và cần một động từ chính để hoàn chỉnh mệnh đề. Việc chọn một danh từ như “transformer” khiến câu thiếu vị ngữ, sai chức năng ngữ pháp, và không phù hợp với nghĩa của câu vì không có gì cho thấy "sản phẩm" là "máy biến áp". B. transform – ĐÚNG – “Transform” là động từ nguyên thể (bare infinitive), đúng về mặt ngữ pháp trong cấu trúc câu đơn giản: Chủ ngữ + động từ + tân ngữ. Chủ ngữ ở đây là số nhiều (“products”), nên ta cần một động từ cũng ở thì hiện tại đơn số nhiều, và “transform” chính xác là hình thức cần thiết. Về ngữ nghĩa, “Our revolutionary products transform daily living” diễn đạt trọn vẹn ý tưởng rằng những sản phẩm mang tính cách mạng của công ty đang tạo ra thay đổi trong cuộc sống hằng ngày. Đây là câu khẳng định rõ ràng, mạch lạc, đúng ngữ pháp và tự nhiên. C. transformational – SAI – “Transformational” là tính từ, có nghĩa là “mang tính biến đổi” (e.g., transformational leadership: lãnh đạo có sức thay đổi). Tuy nhiên, tính từ không thể giữ vị trí của động từ chính trong câu. Nếu viết “Our revolutionary products transformational daily living” thì câu bị thiếu động từ, không hoàn chỉnh về mặt cú pháp. Ngoài ra, việc dùng tính từ ở đây khiến câu trở nên tối nghĩa, không thể hiện được hành động mà chủ ngữ thực hiện. D. transformation – SAI – “Transformation” là danh từ không đếm được, mang nghĩa là “sự biến đổi”. Nếu dùng từ này, câu sẽ là “Our revolutionary products transformation daily living” – hoàn toàn sai ngữ pháp vì danh từ không thể làm động từ chính trong câu. Ngoài ra, cấu trúc này cũng không có nghĩa rõ ràng, vì danh từ “transformation” không thể tự liên kết ngữ nghĩa với “daily living” mà không có một động từ nối trung gian.
Tạm dịch: Our revolutionary products transform daily living. (Các sản phẩm mang tính cách mạng của chúng tôi đang làm thay đổi cuộc sống hằng ngày.) Question 2:A. digital solutions technology B. solutions technology digital C. technology digital solutions D. digital technology solutions Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ D. digital technology solutions – ĐÚNG – Đây là một cụm danh từ hoàn toàn chuẩn ngữ pháp và đúng ngữ nghĩa. “Solutions” là danh từ chính (các giải pháp), được bổ nghĩa bởi “technology” (giải pháp công nghệ), và cả cụm “technology solutions” lại được tiếp tục bổ nghĩa bởi tính từ “digital” (công nghệ kỹ thuật số). Nghĩa hoàn chỉnh là “các giải pháp công nghệ kỹ thuật số”, một cụm thường thấy trong văn bản quảng cáo công nghệ hiện đại. Câu “Our advanced digital technology solutions are changing modern homes worldwide” là hoàn chỉnh, trôi chảy và mang tính quảng bá mạnh mẽ. Tạm dịch: Our advanced digital technology solutions are changing modern homes worldwide. (Các giải pháp công nghệ kỹ thuật số tiên tiến của chúng tôi đang làm thay đổi các ngôi nhà hiện đại trên toàn thế giới.) Question 3:A. offered B. was offered C. be offering D. which offered Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH A. offered – ĐÚNG – “Offered” là quá khứ phân từ (V3), được dùng để rút gọn mệnh đề quan hệ bị động. Câu đầy đủ ban đầu là: “The premium products which are offered by our company…”. Vì mệnh đề quan hệ này ở thể bị động và có thể rút gọn, ta loại bỏ đại từ quan hệ “which” và động từ “are”, chỉ giữ lại phân từ “offered”. Việc rút gọn như vậy vừa đúng ngữ pháp, vừa làm cho câu văn trang trọng, súc tích – rất thường thấy trong văn bản quảng cáo hoặc mô tả sản phẩm. Đây là lựa chọn chính xác nhất về cấu trúc, ngữ nghĩa và phong cách. B. was offered – SAI – Cấu trúc này sai ở thì và sự hòa hợp. “Was offered” là thì quá khứ đơn bị động, trong khi mệnh đề chính của câu đang ở thì hiện tại đơn (“come with…”). Ngoài ra, chủ ngữ “The premium products” là số nhiều, không thể đi với “was” – một động từ số ít. C. be offering – SAI – Đây là dạng to be + V-ing (dạng tiếp diễn nguyên thể), thường xuất hiện sau các động từ khuyết thiếu hoặc động từ chỉ xu hướng như “seem”, “appear”. Trong trường hợp này, không có yếu tố ngữ pháp nào đòi hỏi cấu trúc “be offering”, khiến câu trở nên sai và tối nghĩa. D. which offered – SAI – “Which offered” là mệnh đề quan hệ ở thì quá khứ chủ động, hoàn toàn không phù hợp với ý nghĩa bị động của câu (sản phẩm được công ty cung cấp chứ không phải là chủ thể hành động). Ngoài ra, “which offered” không thể rút gọn nếu không có mệnh đề chính hỗ trợ, dẫn đến lỗi cú pháp. Tạm dịch: The premium products offered by our company come with comprehensive lifetime warranties and support. (Những sản phẩm cao cấp được công ty chúng tôi cung cấp đều đi kèm bảo hành trọn đời toàn diện và hỗ trợ kỹ thuật.) Question 4:A. for B. about C. to D. at Giải Thích: Kiến thức về giới từ