Content text 4. (HS). THI ONLINE ĂN TRỌN ĐIỂM CÂU HỎI TỪ LOẠI VÀ TRẬT TỰ TỪ (BUỔI 1).docx
BẢNG TỪ VỰNG STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa 1 proudly adv /ˈpraʊdli/ tự hào 2 announce v /əˈnaʊns/ thông báo 3 launch n, v /lɔːntʃ/ sự ra mắt, ra mắt 4 feature n /ˈfiːtʃər/ tính năng, đặc điểm 5 compromise n, v /ˈkɒmprəmaɪz/ sự thỏa hiệp, thỏa hiệp 6 sustainable adj /səˈsteɪnəbl/ bền vững 7 sustainably adv /səˈsteɪnəbli/ một cách bền vững 8 sustainability n /səˌsteɪnəˈbɪləti/ sự bền vững 9 innovation n /ˌɪnəˈveɪʃən/ sự đổi mới 10 showcase n, v /ˈʃoʊkeɪs/ buổi trưng bày, trưng bày 11 groundbreaking adj /ˈɡraʊndˌbɜːrkɪŋ/ mang tính đột phá 12 artificial intelligence n /ˌɑːtɪˈfɪʃəl ˌɪntəˈlɪdʒəns/ trí tuệ nhân tạo 13 potential n /pəˈtenʃəl/ tiềm năng 14 transform v /trænsˈfɔːm/ biến đổi 15 advancement n /ədˈvɑːnsmənt/ sự tiến bộ 16 boost v /buːst/ thúc đẩy 17 energetic adj /ˌenərˈdʒetɪk/ tràn đầy năng lượng 18 well-being n /ˌwel ˈbiːɪŋ/ sức khỏe và hạnh phúc 19 nutrition n /njuˈtrɪʃən/ dinh dưỡng 20 digestion n /daɪˈdʒestʃən/ sự tiêu hóa 21 function n, v /ˈfʌŋkʃən/ chức năng, hoạt động 22 convenience n /kənˈviːniəns/ sự tiện lợi 23 unforgettable adj /ˌʌnfərˈɡetəbl/ không thể quên, khó quên 24 reminder n /rɪˈmaɪndər/ lời nhắc nhở 25 required adj /rɪˈkwaɪəd/ yêu cầu, bắt buộc 26 mandatory adj /ˈmændətɔːri/ bắt buộc 27 concern n /kənˈsɜːrn/ mối quan tâm 28 superhero n /ˈsuːpəˌhɪəroʊ/ siêu anh hùng 29 intense adj /ɪnˈtens/ mạnh mẽ, mãnh liệt 30 relive v /rɪˈlɪv/ sống lại 31 epic adj /ˈepɪk/ sử thi, hoành tráng BẢNG CẤU TRÚC STT Cấu trúc Nghĩa 1 be made from được làm từ 2 commitment to somebody or something cam kết đối với ai/cái gì 3 due to do, vì 4 instead of thay vì
5 despite mặc dù 6 be filled with đầy, chứa đầy 7 be full of đầy (cái gì) 8 get ready for chuẩn bị cho 9 chance to do something cơ hội làm gì đó