Content text UNIT 5. AROUND TOWN.docx
UNIT 5. AROUND TOWN (PHỐ XÁ QUANH ĐÂY) A. NGỮ PHÁP (GRAMMAR) I. Đại từ chỉ định (Demonstratives) Chúng ta dùng các đại từ chỉ định this, that, these, those để chỉ các thứ đang được đề cập đến. - This, that đứng trước danh từ số ít. Ví DỤ: this dress (cái đầm này), this table (cái bàn này), this girl (cô gái này), that shirt (cái ảo đó), that house (cái nhà đó), that boy (cậu bé đó) - These, those đứng trước danh từ số nhiều. VÍ DỤ: these pens (những cây viết này), these books (những quyển sách này), those mountains (những ngọn núi đó), those people (những người đó) - This, these dùng để chỉ vật hay những vật ở gần người nói. VÍ DỤ: How much is this skirt? (Cái váy này giá bao nhiêu)? These jeans are very small. (Cái quần jean này nhỏ quá.) - That, those dùng để chỉ vật hay những vật ở xa người nói. VÍ DỤ: Could you give me that jar? (Bạn có thể đưa cho tôi cái hũ đó không?) Those girls are so graceful. (Các cô gái đó thật là duyên dáng.) II. Đại từ tân ngữ it, them (Object pronouns: it, them)
- Không có dạng số nhiều và cũng không dùng vối a/an. VÍ DỤ: air (không khí) knowledge (kiến thức) money (tiền) - Đi với động từ số ít. VÍ DỤ: Knowledge is untouchable. (Kiến thúc thì không chạm đến được.) IV. A, an, some, any 1. A - Dùng a trước danh từ đếm được ở số ít. - Dùng a trước danh từ bắt đầu bằng âm phụ âm. VÍ DỤ: a year (một năm) a unit (một bài học) a green orange (một quả cam xanh) 2. An - Dùng an trước danh từ đếm được ở số ít. - Dùng an trước từ bắt đầu bằng âm nguyên âm. VÍ DỤ: an onion (một củ hành) an umbrella (một cây dù) an impolite person (một người không lịch sự) * Lưu ý: Không dùng a, an trước danh từ số nhiều và danh từ không đếm được. VÍ DỤ: She has deep knowledge. (Cô ấy có kiến thức sâu rộng.) We are friends. (Chúng tôi là những người bạn.) 3. Some
- Dùng trước danh từ đếm được ở số nhiều. VÍ DỤ: There are some clerks in the bank. (Có vài giao dịch viên trong ngân hàng.) - Dùng trưốc danh từ không đếm được. VÍ DỤ: I need some information about this item. (Tôi cần biết vài thông tin về món hàng này.) - Dùng trong câu khẳng định. VÍ DỤ: My mother buys some new clothes. (Mẹ tôi mua vài bộ đồ mới.) - Dùng trong câu yêu cầu hoặc đề nghị. VÍ DỤ: Would you like to try some other skirts? (Bạn muốn thử vài bộ váy khác không?) 4. Any - Dùng trước danh từ đếm được ở số nhiều. VÍ DỤ: There aren’t any new models. (Không có mẫu mới nào.) - Dùng trước danh từ không đếm được. VÍ DỤ: There isn’t any water left. (Không còn chút nước nào.) - Dùng trong câu phủ định và câu hỏi. VÍ DỤ: Mom doesn’t buy any bread. (Mẹ không mua chút bánh mì nào.) Do you see any strangers around here? (Bạn có thấy người lạ nào quanh đây không?)