Content text NGÀNH TÌNH YÊU.docx
Từ vựng tán tỉnh trong tình yêu 1 我喜欢你。 wǒ xǐ huan nǐ Anh thích; yêu em 2 我想你。 wǒ xiǎng nǐ Anh nhớ em 3 我爱你。 wǒ ài nǐ Anh yêu em 4 我好想你。 wǒ hǎo xiǎng nǐ Anh rất nhớ em 5 你最好了。 nǐ zuì hǎo le Em là tuyệt vời nhất 6 我为你疯狂。 wǒ wèi nǐ fēng kuáng Anh phát cuồng vì em 7 你看起来真棒! nǐ kàn qǐ lái zhēn bàng Anh rất tài ba; cừ khôi 8 我想更了解你。 wǒ xiǎng gèng liǎo jiě nǐ Anh muốn hiểu em hơn 9 我很高兴。 wǒ hěn gāo xìng Em rất vui 10 你很可爱。 nǐ hěn kě ài Em rất đáng yêu 11 你很漂亮。 nǐ hěn piào liang Em rất xinh 12 你很美。 nǐ hěn měi Em rất đẹp 13 很迷人。 hěn mí rén Em thật quyến rũ 14 你很性感! nǐ hěn xìng gǎn Em thật gợi cảm 15 你的身材很美。 nǐ de shēn cái hěn měi Thân hình của em rất đẹp
16 你的眼睛很美。 nǐ de yǎn jing hěn měi Mắt của em rất đẹp 17 我喜欢你的 …wǒ xǐ huan nǐ de Anh yêu…của em 18 眼睛 yǎn jing eyes Đôi mắt 19 头发 tóu fa hair Mái tóc 20 声音 shēng yīn voice Giọng nói 21 你很甜。 nǐ hěn tián Em; Anh rất ngọt ngào 22 你变发型了 。nǐ biàn fà xíng le Em đã thay đổi kiểu tóc Hẹn hò hứa hẹn trong tình yêu 1 我想和你约会。 wǒ xiǎng hé nǐ yuē huì Anh muốn hẹn hò với em 2 我买单! wǒ mǎi dān Để anh trả tiền 3 我们AA制吧! wǒ men AA zhì ba Chúng ta chia đôi nhé (trả tiền) 4 你想跳舞吗? nǐ xiǎng tiào wǔ ma Em muốn khiêu vũ không? 5 陪我好吗? péi wǒ hǎo ma Bên anh được không? 6 我送你回家。 wǒ sòng nǐ huí jiā Anh đưa em về nhà 7 我今天晚上过得很 开心。 wǒ jīn tiān wǎn shang guò de hěn kāi xīn Tối hôm nay anh rất vui
8 我是你的。 wǒ shì nǐ de Em là của anh 9 你是我的。 nǐ shì wǒ de Anh là của em 10 我不想离开你。 wǒ bù xiǎng lí kāi nǐ Anh không muốn rời xa em 11 我不能没有你。 wǒ bù néng méi yǒu nǐ Anh không thể không có em 12 我们结婚吧! wǒ men jié hūn ba Chúng ta kết hôn nhé 13 我想嫁给你! wǒ xiǎng jià gěi nǐ Em muốn lấy anh (dùng cho con gái) 14 我想娶你! wǒ xiǎng qǔ nǐ Anh muốn lấy em (dùng cho con trai) 15 我愿意 ! wǒ yuàn yì Em đồng ý 16 一见钟情 yī jiàn zhōngqíng Tình yêu sét đánh 17 日久生情 rì jiǔ shēng qíng Lâu ngày sinh tình Từ vựng tình yêu tiếng Trung 1 打情骂俏 dǎ qíng mà qiào tán tỉnh, ve vãn 2 暗恋 àn liàn yêu thầm 3 明恋 míng liàn yêu công khai 4 痴迷 chī mí si mê
5 痴情 chī qíng si tình 6 来电 lái diàn Đồng điệu, lôi cuốn 7 表白 告白 biǎo bái gào bái tỏ tình 8 确定关系 què dìng xác định mối quan hệ 9 专一 zhuān yī chung thủy 10 暧昧 ài mèi mập mờ 11 暧昧关系 ài mèi guān xì quan hệ mập mờ 12 爱人 情人 ài ren qíng rén người yêu, người tình 13 宝贝 北鼻 bǎo bèi běi bí em yêu, bảo bối 14 宝宝 bǎo bǎo Em; anh yêu 15 亲爱的 q īn ài de Em yêu ơi 16 小甜甜 xiǎo tián tián ngọt ngào 17 老公 lǎo gōng Chồng 18 老婆 媳妇 lǎo pó xí fù Vợ